Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 1)
SVĐ Yeni Adana Stadyumu (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 14/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Yeni Adana Stadyumu

Trực tiếp kết quả Adana Demirspor vs Rizespor Thứ 2 - 14/08/2023

Tổng quan

  • Kévin Rodrigues
    -5’
    4’
    Altin Zeqiri
  • Y. Belhanda (Kiến tạo: C. Ndiaye)
    27’
    46’
    J. Uzuegbunam (Thay: O. Diouf)
  • Emre Akbaba
    30’
    58’
    Óscar Pinchi
  • Younès Belhanda
    43’
    60’
    D. Varešanović (Thay: Óscar Pinchi)
  • D. Toköz (Thay: E. Akbaba)
    60’
    66’
    A. Yaşar (Thay: H. Aliqulov)
  • D. Akintola (Thay: Nani)
    60’
    75’
    T. Şahin (Thay: E. Korkmaz)
  • Y. Erdoğan (Thay: Y. Sarı)
    72’
    76’
    A. Koç (Thay: İ. Pehlivan)
  • M. Niang (Thay: C. Ndiaye)
    77’
    78’
    Mithat Pala
  • A. Dursun (Thay: Kévin Rodrigues)
    77’
    81’
    Alberk Koc
  • M'Baye Niang
    80’
    87’
    J. Uzuegbunam (Kiến tạo: E. Topçu)
  • Semih Güler
    90+16’
    90+1’
    Muhammet Taha Şahin
  • Y. Erdoğan
    90+1’
    90+16’
    Emirhan Topçu
  • Jonas Svensson
    90+15’

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Rizespor
Rizespor
58% 42%
  • 15 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 5
  • 6 Thẻ vàng 6
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 10
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 6 Sút trong vòng cấm 5
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 421 Tổng đường chuyền 283
  • 333 Chuyền chính xác 215
  • 79% % chuyền chính xác 76%
Adana Demirspor
4-2-3-1

Adana Demirspor
vs
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Ao
25
E. Özbir
Ao
77 The phat Thay
Kévin Rodrigues
Ao
4 The phat
S. Güler
Ao
5
A. Gravillon
Ao
22 The phat
J. Svensson
Ao
8 The phat Thay
E. Akbaba
Ao
90
B. Stambouli
Ao
30 Thay
Nani
Ao
10 Ban thang The phat
Y. Belhanda
Ao
7 Thay
Y. Sarı
Ao
99 Thay
C. Ndiaye
Ao
19 Thay
O. Diouf
Ao
7
B. Keser
Ao
21 The phat Thay
Óscar Pinchi
Ao
77 The phat
A. Zeqiri
Ao
54 The phat
M. Pala
Ao
10
I. Olawoyin
Ao
3 Thay
İ. Pehlivan
Ao
53 The phat
E. Topçu
Ao
2 Thay
H. Aliqulov
Ao
27 Thay
E. Korkmaz
Ao
23
G. Akkan

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Rizespor

  • 25
    E. Özbir
  • 22
    J. Svensson
  • 5
    A. Gravillon
  • 4
    S. Güler
  • 77
    Kévin Rodrigues
  • 90
    B. Stambouli
  • 8
    E. Akbaba
  • 7
    Y. Sarı
  • 10
    Y. Belhanda
  • 30
    Nani
  • 99
    C. Ndiaye
  • 23
    G. Akkan
  • 27
    E. Korkmaz
  • 2
    H. Aliqulov
  • 53
    E. Topçu
  • 3
    İ. Pehlivan
  • 10
    I. Olawoyin
  • 54
    M. Pala
  • 77
    A. Zeqiri
  • 21
    Óscar Pinchi
  • 7
    B. Keser
  • 19
    O. Diouf

Đội hình dự bị

Adana Demirspor (4-2-3-1): İ. Çokçalış (2), A. Dursun (3), T. Aydoğan (6), M. Niang (9), D. Akintola (11), J. Manev (15), İ. Çelik (16), G. Karačić (18), D. Toköz (26), Y. Erdoğan (32)

Rizespor (4-2-3-1): T. Çetin (1), D. Varešanović (8), J. Uzuegbunam (12), E. Aydın (13), A. Yaşar (16), Z. Görgen (30), A. Koç (35), T. Şahin (37), G. Usta (66), M. Şebelek (96)

Thay người Adana Demirspor vs Rizespor

  • E. Akbaba Arrow left
    D. Toköz
    60’
    46’
    arrow left O. Diouf
  • Nani Arrow left
    D. Akintola
    60’
    60’
    arrow left Óscar Pinchi
  • Y. Sarı Arrow left
    Y. Erdoğan
    72’
    66’
    arrow left H. Aliqulov
  • C. Ndiaye Arrow left
    M. Niang
    77’
    75’
    arrow left E. Korkmaz
  • Kévin Rodrigues Arrow left
    A. Dursun
    77’
    76’
    arrow left İ. Pehlivan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
14/08 - 2023 H1: 1-0
18/09 - 2021 H1: 2-0
Cup
03/12 - 2014 H1: 1-1
1. Lig
20/08 - 2017 H1: 1-2
03/09 - 2012 H1: 1-1

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Süper Lig
26/10 - 2024 H1: 2-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rizespor

Süper Lig
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 2-0
31/08 - 2024
26/08 - 2024