Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 20)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 21/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả AEL vs Karmiotissa Thứ 7 - 21/01/2023

Tổng quan

  • Vittorio Continella
    21’
    56’
    Ion Gaztañaga
  • Kevin Mirallas
    46’
    58’
    S. Coulibaly (Thay: A. Neophytou)
  • E. Sylvestros (Thay: Kevin Mirallas)
    64’
    58’
    R. Grădinaru (Thay: M. Tzanakakis)
  • M. Kolias (Thay: V. Continella)
    82’
    74’
    N. Kaltsas (Thay: A. Doumbia)
  • N. Milinceanu
    90+2’
    74’
    G. Economides (Thay: A. Miço)
  • 90+1’
    A. Angeli (Thay: M. El Allouchi)

Thống kê trận đấu AEL vs Karmiotissa

số liệu thống kê
AEL
AEL
Karmiotissa
Karmiotissa
  • 7 Phạm lỗi 10
  • 4 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 9
  • 4 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
AEL
4-2-3-1

AEL
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-2-3-1
Ao
16
Miguel Oliveira
Ao
66
Djalma Silva
Ao
37
A. Ioannou
Ao
40
K. Bilovar
Ao
15
S. Panteli
Ao
8
D. Zdravkovski
Ao
80 The phat Thay
V. Continella
Ao
99
A. Ciss
Ao
11 Ban thang Thay
Kevin Mirallas
Ao
10
V. Papafotis
Ao
29 Ban thang
N. Milinceanu
Ao
57
M. Ďuriš
Ao
97
K. Loukili
Ao
10 Thay
M. El Allouchi
Ao
7 Thay
A. Doumbia
Ao
98 Thay
A. Neophytou
Ao
91 The phat
Jon Gaztañaga
Ao
3
T. Čelůstka
Ao
32 Thay
A. Miço
Ao
4
D. Malone
Ao
27 Thay
M. Tzanakakis
Ao
34
M. Knobloch

Đội hình xuất phát AEL vs Karmiotissa

  • 16
    Miguel Oliveira
  • 15
    S. Panteli
  • 40
    K. Bilovar
  • 37
    A. Ioannou
  • 66
    Djalma Silva
  • 80
    V. Continella
  • 8
    D. Zdravkovski
  • 10
    V. Papafotis
  • 11
    Kevin Mirallas
  • 99
    A. Ciss
  • 29
    N. Milinceanu
  • 34
    M. Knobloch
  • 27
    M. Tzanakakis
  • 4
    D. Malone
  • 32
    A. Miço
  • 3
    T. Čelůstka
  • 91
    Jon Gaztañaga
  • 98
    A. Neophytou
  • 7
    A. Doumbia
  • 10
    M. El Allouchi
  • 97
    K. Loukili
  • 57
    M. Ďuriš

Đội hình dự bị

AEL (4-2-3-1): Muriel (1), E. Sylvestros (22), F. Černych (28), M. Kyriakou (32), M. Kolias (34), L. Zachariou (46), M. Veselinovic (72), S. Christodoulou (74)

Karmiotissa (4-2-3-1): A. Špoljarić (1), Tomás Podstawski (6), S. Coulibaly (9), A. Avraam (11), T. Antronikou (20), N. Kaltsas (23), R. Grădinaru (24), A. Angeli (28), G. Economides (40), M. Lukov (71)

Thay người AEL vs Karmiotissa

  • Kevin Mirallas Arrow left
    E. Sylvestros
    64’
    58’
    arrow left A. Neophytou
  • V. Continella Arrow left
    M. Kolias
    82’
    58’
    arrow left M. Tzanakakis
  • 74’
    arrow left A. Doumbia
  • 74’
    arrow left A. Miço
  • 90+1’
    arrow left M. El Allouchi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
08/12 - 2024 H1: 3-0
10/05 - 2024 H1: 2-1
03/04 - 2024
07/02 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2023 H1: 2-0
17/05 - 2023 H1: 2-0
12/04 - 2023 H1: 1-0
21/01 - 2023
16/10 - 2022
02/01 - 2021
20/09 - 2020 H1: 1-1
Friendlies Clubs
18/07 - 2020

Thành tích gần đây AEL

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024
Cup
04/12 - 2024 H1: 1-3

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1