Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Cup

(Premier League Path - Bảng - 4)
SVĐ Akhmat Arena (Sân nhà)
3 : 3
Thứ 4, 20/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:3
(Sân khách) SVĐ Akhmat Arena

Trực tiếp kết quả Akhmat Grozny vs Zenit Saint Petersburg Thứ 4 - 20/09/2023

Tổng quan

  • S. Kovachev
    4’
    19’
    M. Cassierra (Thay: D. Vasiljev)
  • I. Oleynikov
    14’
    27’
    I. Sergeev
  • Camilo (Thay: V. Kamilov)
    38’
    33’
    I. Sergeev
  • Rizvan Utsiev
    51’
    42’
    M. Cassierra
  • Daniel Júnior (Thay: I. Oleynikov)
    57’
    63’
    Douglas Santos (Thay: A. Sutormin)
  • V. Iljin (Thay: M. Konaté)
    57’
    63’
    M. Fernandes (Thay: A. Kovalenko)
  • D. Todorović (Thay: N. Gbamblé)
    57’
    81’
    Claudinho (Thay: A. Erokhin)
  • V. Iljin
    69’
    81’
    W. Isidor (Thay: I. Sergeev)
  • B. Berisha (Thay: S. Kovachev)
    80’
  • Marat Bystrov
    90’

Thống kê trận đấu Akhmat Grozny vs Zenit Saint Petersburg

số liệu thống kê
Akhmat Grozny
Akhmat Grozny
Zenit Saint Petersburg
Zenit Saint Petersburg
53% 47%
  • 4 Phạm lỗi 5
  • 2 Việt vị 4
  • 8 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 14
  • 7 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Akhmat Grozny
4-2-3-1

Akhmat Grozny
vs
Zenit Saint Petersburg
Zenit Saint Petersburg
3-5-2
Ao
1
M. Oparin
Ao
59
E. Kharin
Ao
6
J. Čeliković
Ao
19 The phat
M. Bystrov
Ao
40 The phat
R. Utsiev
Ao
18 Thay
V. Kamilov
Ao
23
A. Shvets
Ao
47 Thay
N. Gbamblé
Ao
21 Ban thang Thay
I. Oleynikov
Ao
98 Ban thang Thay
S. Kovachev
Ao
13 Thay
M. Konaté
Ao
33 Ban thang Ban thang Thay
I. Sergeev
Ao
21 Thay
A. Erokhin
Ao
4
D. Krugovoy
Ao
37
Du Queiroz
Ao
79 Thay
D. Vasiljev
Ao
18 Thay
A. Kovalenko
Ao
19 Thay
A. Sutormin
Ao
77
Robert Renan
Ao
28
N. Alip
Ao
25
S. Eraković
Ao
1
A. Vasyutin

Đội hình xuất phát Akhmat Grozny vs Zenit Saint Petersburg

  • 1
    M. Oparin
  • 40
    R. Utsiev
  • 19
    M. Bystrov
  • 6
    J. Čeliković
  • 59
    E. Kharin
  • 23
    A. Shvets
  • 18
    V. Kamilov
  • 98
    S. Kovachev
  • 21
    I. Oleynikov
  • 47
    N. Gbamblé
  • 13
    M. Konaté
  • 1
    A. Vasyutin
  • 25
    S. Eraković
  • 28
    N. Alip
  • 77
    Robert Renan
  • 19
    A. Sutormin
  • 18
    A. Kovalenko
  • 79
    D. Vasiljev
  • 37
    Du Queiroz
  • 4
    D. Krugovoy
  • 21
    A. Erokhin
  • 33
    I. Sergeev

Đội hình dự bị

Akhmat Grozny (4-2-3-1): V. Volkov (3), B. Berisha (7), M. Bogosavac (8), G. Agalarov (9), Daniel Júnior (11), Camilo (16), V. Iljin (29), M. Matsuev (33), R. Tashaev (35), M. Akhmedov (48), D. Todorović (55), G. Shelia (88)

Zenit Saint Petersburg (3-5-2): D. Chistyakov (2), Douglas Santos (3), M. Fernandes (6), W. Isidor (10), Claudinho (11), D. Adamov (16), M. Cassierra (30), Gustavo Mantuan (31), V. Saus (35), M. Kerzhakov (41), I. Moskalenchik (46), A. Cherny (73)

Thay người Akhmat Grozny vs Zenit Saint Petersburg

  • V. Kamilov Arrow left
    Camilo
    38’
    19’
    arrow left D. Vasiljev
  • I. Oleynikov Arrow left
    Daniel Júnior
    57’
    63’
    arrow left A. Sutormin
  • M. Konaté Arrow left
    V. Iljin
    57’
    63’
    arrow left A. Kovalenko
  • N. Gbamblé Arrow left
    D. Todorović
    57’
    81’
    arrow left A. Erokhin
  • S. Kovachev Arrow left
    B. Berisha
    80’
    81’
    arrow left I. Sergeev

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Akhmat Grozny

Premier League
10/11 - 2024 H1: 1-2
26/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 2-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 2-0
23/09 - 2024
Cup
07/11 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Zenit Saint Petersburg

Premier League
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
18/10 - 2024
05/10 - 2024
Friendlies Clubs
16/11 - 2024 H1: 1-1
12/10 - 2024 H1: 3-1
Cup
07/11 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024