Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 26)
SVĐ Stadio Stelios Kyriakides (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 2, 06/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Stelios Kyriakides

Trực tiếp kết quả Akritas vs Doxa Thứ 2 - 06/03/2023

Tổng quan

  • M. Torres
    20’
    16’
    N. Trujić
  • H. Dramé (Thay: I. Šaravanja)
    46’
    29’
    C. Karayiannis
  • V. Demosthenous (Thay: Juninho Carpina)
    55’
    33’
    Nikola Trujić
  • Vinko Međimorec
    67’
    54’
    C. Ilić (Thay: Benny)
  • Davi Araújo (Thay: Eraso)
    72’
    72’
    S. Herrera (Thay: N. Trujić)
  • Edin Šehić
    80’
    81’
    Sebastian Herrera
  • M. Abdusalamov (Thay: Vasco Lopes)
    84’
    82’
    K. Adénon (Thay: B. Asamoah)
  • 82’
    T. Anaane (Thay: E. Asante)
  • 86’
    Andreas Karamanolis

Thống kê trận đấu Akritas vs Doxa

số liệu thống kê
Akritas
Akritas
Doxa
Doxa
  • 14 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 10
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 6 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Akritas
3-4-3

Akritas
vs
Doxa
Doxa
4-2-3-1
Ao
1
K. Perntreou
Ao
70
C. Karayiannis
Ao
63 Thay
I. Šaravanja
Ao
24 The phat
V. Međimorec
Ao
25
S. Gavriel
Ao
8
Abraham
Ao
19 Thay
Eraso
Ao
29 The phat
E. Šehić
Ao
10 Thay
Juninho Carpina
Ao
32 Ban thang
M. Torres
Ao
80 Thay
Vasco Lopes
Ao
9
B. Sadik
Ao
92 Ban thang The phat Thay
N. Trujić
Ao
10 Thay
B. Asamoah
Ao
88 Thay
E. Asante
Ao
31
D. Trajchevski
Ao
4 Thay
Benny
Ao
11
B. Kovačević
Ao
5
S. Kerla
Ao
17 The phat
A. Karamanolis
Ao
28
M. Stylianou
Ao
1
D. Shishkovski

Đội hình xuất phát Akritas vs Doxa

  • 1
    K. Perntreou
  • 24
    V. Međimorec
  • 63
    I. Šaravanja
  • 70
    C. Karayiannis
  • 29
    E. Šehić
  • 19
    Eraso
  • 8
    Abraham
  • 25
    S. Gavriel
  • 80
    Vasco Lopes
  • 32
    M. Torres
  • 10
    Juninho Carpina
  • 1
    D. Shishkovski
  • 28
    M. Stylianou
  • 17
    A. Karamanolis
  • 5
    S. Kerla
  • 11
    B. Kovačević
  • 4
    Benny
  • 31
    D. Trajchevski
  • 88
    E. Asante
  • 10
    B. Asamoah
  • 92
    N. Trujić
  • 9
    B. Sadik

Đội hình dự bị

Akritas (3-4-3): W. Paugain (2), S. Fofana (4), H. Dramé (5), I. Kone (6), M. Abdusalamov (9), V. Demosthenous (20), Guilherme (23), L. Fauriel (26), Á. Ónodi (55), I. Pikis (73), Davi Araújo (77)

Doxa (4-2-3-1): K. Adénon (3), C. Ilić (6), T. Anaane (7), J. Ojala (14), F. Abdullahi (20), G. Pavlides (21), M. Fasouliotis (23), S. Herrera (26), M. Naggar (44), Mesca (70), T. Constantinou (98)

Thay người Akritas vs Doxa

  • I. Šaravanja Arrow left
    H. Dramé
    46’
    54’
    arrow left Benny
  • Juninho Carpina Arrow left
    V. Demosthenous
    55’
    72’
    arrow left N. Trujić
  • Eraso Arrow left
    Davi Araújo
    72’
    82’
    arrow left B. Asamoah
  • Vasco Lopes Arrow left
    M. Abdusalamov
    84’
    82’
    arrow left E. Asante

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

2. Division
14/12 - 2024
1. Division
15/05 - 2023 H1: 1-1
08/04 - 2023 H1: 1-0
06/03 - 2023 H1: 1-2
03/12 - 2022 H1: 2-0
Cup
29/09 - 2021 H1: 2-1
04/12 - 2019

Thành tích gần đây Akritas

2. Division
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
01/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Doxa

2. Division
14/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 2-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0