Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Pro League

(Vòng 9)
SVĐ Prince Turki bin Abdul Aziz Stadium (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 5, 05/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Prince Turki bin Abdul Aziz Stadium

Trực tiếp kết quả Al Riyadh vs Al Shabab Thứ 5 - 05/10/2023

Tổng quan

  • A. Gray (Kiến tạo: A. Toșca)
    36’
    45’
    Hussain Alsebyani
  • Mohammed Al Shwirekh (Var: Goal cancelled)
    45+4’
    46’
    Abdullah Radif (Thay: H. Diallo)
  • Andre Gray
    54’
    46’
    Fawaz Al Saqour (Thay: Mohammed Essa Harbush)
  • Saleh Al Abbas (Thay: K. Musona)
    54’
    46’
    Carlos Júnior (Thay: Hattan Bahbri)
  • Mohammed Al Shwirekh
    58’
    53’
    R. Saïss (Kiến tạo: Y. Carrasco)
  • Juanmi (Kiến tạo: D. Ndong)
    73’
    79’
    Fahad Al Muwallad (Thay: Hussain Al Qahtani)
  • Fahad Al Rashidi (Thay: Juanmi)
    88’
    87’
    Iago Santos (Kiến tạo: Y. Carrasco)
  • Ahmad Asiri (Thay: Abdullah Al Dossari)
    88’
  • Abdulhadi Al Harajin (Thay: A. Gray)
    90+8’

Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Shabab

số liệu thống kê
Al Riyadh
Al Riyadh
Al Shabab
Al Shabab
29% 71%
  • 14 Phạm lỗi 17
  • 3 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 10
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 18
  • 4 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 7
  • 6 Sút trong vòng cấm 8
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 10
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 243 Tổng đường chuyền 556
  • 167 Chuyền chính xác 504
  • 69% % chuyền chính xác 91%
Al Riyadh
4-2-3-1

Al Riyadh
vs
Al Shabab
Al Shabab
4-3-3
Ao
25
M. Campaña
Ao
6
A. Toșca
Ao
4 The phat
Mohammed Al Shwirekh
Ao
36
D. Arslanagić
Ao
5
Khalid Al Shuwayyi
Ao
20
D. Ndong
Ao
60
B. Touré
Ao
12 Thay
Abdullah Al Dossari
Ao
11 Thay
K. Musona
Ao
10 Ban thang Thay
Juanmi
Ao
9 Ban thang The phat Thay
A. Gray
Ao
23
Y. Carrasco
Ao
20 Thay
H. Diallo
Ao
11 Thay
Hattan Bahbri
Ao
10
É. Banega
Ao
6
G. Cuéllar
Ao
15 Thay
Hussain Al Qahtani
Ao
16 The phat
Hussain Al Sibyani
Ao
14 Ban thang
R. Saïss
Ao
4 Ban thang
Iago Santos
Ao
38 Thay
Mohammed Essa Harbush
Ao
18
Kim Seung-Gyu

Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Shabab

  • 25
    M. Campaña
  • 5
    Khalid Al Shuwayyi
  • 36
    D. Arslanagić
  • 4
    Mohammed Al Shwirekh
  • 6
    A. Toșca
  • 60
    B. Touré
  • 20
    D. Ndong
  • 10
    Juanmi
  • 11
    K. Musona
  • 12
    Abdullah Al Dossari
  • 9
    A. Gray
  • 18
    Kim Seung-Gyu
  • 38
    Mohammed Essa Harbush
  • 4
    Iago Santos
  • 14
    R. Saïss
  • 16
    Hussain Al Sibyani
  • 15
    Hussain Al Qahtani
  • 6
    G. Cuéllar
  • 10
    É. Banega
  • 11
    Hattan Bahbri
  • 20
    H. Diallo
  • 23
    Y. Carrasco

Đội hình dự bị

Al Riyadh (4-2-3-1): Amiri Kurdi (2), Abdulrahman Al Yami (3), Mohammed Al Aqel (7), Saleh Al Abbas (14), Abdulhadi Al Harajin (15), Mohamed Al Oqil (18), Ahmad Asiri (29), Abdurahman Al Shammeri (40), Fahad Al Rashidi (80)

Al Shabab (4-3-3): Fahad Al Muwallad (8), Majed Kanabah (12), Carlos Júnior (13), Nawaf Al Saadi (21), Fawaz Al Qarni (22), Riyadh Sharahili (26), Fawaz Al Saqour (27), Abdullah Radif (49), Nader Al Sharari (88)

Thay người Al Riyadh vs Al Shabab

  • K. Musona Arrow left
    Saleh Al Abbas
    54’
    46’
    arrow left H. Diallo
  • Juanmi Arrow left
    Fahad Al Rashidi
    88’
    46’
    arrow left Mohammed Essa Harbush
  • Abdullah Al Dossari Arrow left
    Ahmad Asiri
    88’
    46’
    arrow left Hattan Bahbri
  • A. Gray Arrow left
    Abdulhadi Al Harajin
    90+8’
    79’
    arrow left Hussain Al Qahtani

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

King's Cup
28/10 - 2024
Pro League
04/04 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Al Riyadh

Pro League
09/11 - 2024
01/11 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 2-0
21/09 - 2024
King's Cup
28/10 - 2024
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Al Shabab

Pro League
22/11 - 2024
07/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-0
King's Cup
28/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-1