Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 8)
SVĐ Športni Park Aluminij (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 16/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Športni Park Aluminij

Trực tiếp kết quả Aluminij vs Rogaška Thứ 7 - 16/09/2023

Tổng quan

  • T. Martic
    13’
    2’
    V. Miljanić
  • D. Skiba (Thay: J. Katuša)
    46’
    14’
    N. Gradišar
  • L. Koblar
    57’
    44’
    Z. Benedicic
  • R. Schaubach
    60’
    54’
    Z. Flis
  • M. Šubarić (Thay: L. Koblar)
    64’
    62’
    J. Majcen (Thay: A. Korošec)
  • B. Susso
    65’
    67’
    A. Pavlović (Thay: N. Gradišar)
  • T. Matić (Thay: G. Gorenak)
    75’
    84’
    T. Vinogradac (Thay: V. Miljanić)
  • D. Skiba
    76’
    90+5’
    J. Majcen
  • G. Pečnik (Thay: R. Schaubach)
    86’
  • M. Subaric
    88’

Đội hình xuất phát Aluminij vs Rogaška

  • 1
    S. Pridgar
  • 4
    T. Martić
  • 37
    L. Koblar
  • 21
    G. Jovan
  • 32
    R. Schaubach
  • 99
    A. Bilyi
  • 19
    G. Gorenak
  • 22
    J. Katuša
  • 23
    S. Jovanović
  • 14
    T. Jagić
  • 45
    B. Susso
  • 25
    R. Vodišek
  • 44
    Ž. Flis
  • 2
    R. Pirtovšek
  • 33
    A. Majcenić
  • 5
    R. Lampreht
  • 3
    E. Mihalić
  • 23
    Ž. Benedičič
  • 88
    A. Korošec
  • 9
    N. Gradišar
  • 8
    Thalisson Charles
  • 98
    V. Miljanić

Đội hình dự bị

Aluminij G. Pečnik (2), A. Zeljković (3), M. Šubarić (5), D. Skiba (9), J. Petek (13), F. Kosi (17), T. Matić (24), M. Škoflek (30), K. Rahle (48), M. Simonič (66), Ž. Baskera (77)

Rogaška J. Majcen (6), A. Pavlović (10), M. Marcius (11), V. Baždarić (13), D. Kantužer (17), T. Vinogradac (19), J. Andrejašič (20), O. Kregar (22), B. Mitrevski (24), F. Braut (26), D. Sim (27), S. Satchwell (29)

Thay người Aluminij vs Rogaška

  • J. Katuša Arrow left
    D. Skiba
    46’
    62’
    arrow left A. Korošec
  • L. Koblar Arrow left
    M. Šubarić
    64’
    67’
    arrow left N. Gradišar
  • G. Gorenak Arrow left
    T. Matić
    75’
    84’
    arrow left V. Miljanić
  • R. Schaubach Arrow left
    G. Pečnik
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
11/05 - 2024
13/03 - 2024
16/12 - 2023
16/09 - 2023
Friendlies Clubs
24/02 - 2023
09/07 - 2021
04/08 - 2020
2. SNL
25/11 - 2022 H1: 1-0
13/08 - 2022

Thành tích gần đây Aluminij

2. SNL
16/11 - 2024 H1: 1-2
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024
11/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rogaška

Cup
10/09 - 2024
25/05 - 2024
26/04 - 2024 H1: 1-1
1. SNL
18/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024 H1: 1-1
21/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024