Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First League

(Vòng 10)
SVĐ Arena Arda (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 23/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Arena Arda

Trực tiếp kết quả Arda Kardzhali vs Hebar 1918 Thứ 7 - 23/09/2023

Tổng quan

  • Oumar Sako
    2’
    36’
    Georgi Nikolov
  • T. Yordanov
    18’
    41’
    A. Isuf (Thay: N. Nikolaev)
  • I. Kokonov (Thay: I. Tilev)
    62’
    46’
    C. Ohene (Thay: S. Tisovski)
  • P. Borukov (Thay: T. Yordanov)
    63’
    46’
    A. Kabov (Thay: N. Penev)
  • R. Tsonev (Thay: L. Kotev)
    73’
    46’
    L. Marin (Thay: João Cesco)
  • P. Borukov
    76’
    67’
    M. Canadi (Thay: O. Zbun)
  • H. Mitev (Thay: S. Ivanov)
    84’
    70’
    G. Nikolov
  • P. Krachunov (Thay: I. Yurukov)
    84’
    78’
    Angel Bastunov
  • H. Mitev
    85’

Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Hebar 1918

số liệu thống kê
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
Hebar 1918
Hebar 1918
45% 55%
  • 14 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 1
  • 9 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 11
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 4 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 5
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 354 Tổng đường chuyền 347
  • 297 Chuyền chính xác 288
  • 84% % chuyền chính xác 83%
Arda Kardzhali
4-2-3-1

Arda Kardzhali
vs
Hebar 1918
Hebar 1918
4-1-4-1
Ao
1
A. Gospodinov
Ao
20
D. Lozev
Ao
18
C. Hüseynov
Ao
3 The phat
O. Sako
Ao
11
M. Stoychev
Ao
77 Thay
I. Yurukov
Ao
80 Thay
L. Kotev
Ao
33 Thay
I. Tilev
Ao
7
A. Toungara
Ao
99 Thay
S. Ivanov
Ao
19 Ban thang Thay
T. Yordanov
Ao
9 Ban thang
G. Nikolov
Ao
17 Thay
N. Penev
Ao
10 The phat
A. Bastunov
Ao
84 Thay
S. Tisovski
Ao
14 Thay
O. Zbun
Ao
7
G. Valchev
Ao
27
R. Mazáň
Ao
43 Thay
João Cesco
Ao
5
M. Mihaylov
Ao
44 Thay
N. Nikolaev
Ao
1
P. Debarliev

Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Hebar 1918

  • 1
    A. Gospodinov
  • 11
    M. Stoychev
  • 3
    O. Sako
  • 18
    C. Hüseynov
  • 20
    D. Lozev
  • 80
    L. Kotev
  • 77
    I. Yurukov
  • 99
    S. Ivanov
  • 7
    A. Toungara
  • 33
    I. Tilev
  • 19
    T. Yordanov
  • 1
    P. Debarliev
  • 44
    N. Nikolaev
  • 5
    M. Mihaylov
  • 43
    João Cesco
  • 27
    R. Mazáň
  • 7
    G. Valchev
  • 14
    O. Zbun
  • 84
    S. Tisovski
  • 10
    A. Bastunov
  • 17
    N. Penev
  • 9
    G. Nikolov

Đội hình dự bị

Arda Kardzhali (4-2-3-1): M. Stoev (4), P. Krachunov (6), S. Dyulgerov (8), P. Borukov (9), O. Ebenezer (12), I. Kokonov (17), R. Tsonev (21), I. Dichevski (24), H. Mitev (32)

Hebar 1918 (4-1-4-1): B. Bozhurkin (3), C. Ohene (8), A. Kabov (11), A. Isuf (13), M. Canadi (21), S. Lebanov (23), L. Marin (24), S. Tsonkov (33), M. Yankov (88)

Thay người Arda Kardzhali vs Hebar 1918

  • I. Tilev Arrow left
    I. Kokonov
    62’
    41’
    arrow left N. Nikolaev
  • T. Yordanov Arrow left
    P. Borukov
    63’
    46’
    arrow left S. Tisovski
  • L. Kotev Arrow left
    R. Tsonev
    73’
    46’
    arrow left N. Penev
  • S. Ivanov Arrow left
    H. Mitev
    84’
    46’
    arrow left João Cesco
  • I. Yurukov Arrow left
    P. Krachunov
    84’
    67’
    arrow left O. Zbun

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
10/08 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2023 H1: 1-0
30/09 - 2022 H1: 1-0
Friendlies Clubs
06/09 - 2024 H1: 2-1
Cup

Thành tích gần đây Arda Kardzhali

Cup
29/10 - 2024 H1: 1-2
First League
23/11 - 2024 H1: 3-1
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Hebar 1918

First League
05/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
Cup
30/10 - 2024
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 2-0