Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 24)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 7, 10/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả Aris vs Karmiotissa Thứ 7 - 10/02/2024

Tổng quan

  • S. Yago
    26’
    71’
    D. Malone (Thay: S. Charalampous)
  • Đang cập nhật
    27’
    71’
    H. Oueslati (Thay: S. Charalampous)
  • M. Brown
    37’
    71’
    D. Malone (Thay: A. Angeli)
  • Đang cập nhật
    38’
    80’
    A. Neophytou (Thay: P. Psichas)
  • M. Sane (Thay: Caju)
    39’
    80’
    A. Katsantonis (Thay: N. Mattheou)
  • Vana Alves
    45’
    87’
    K. Rossi (Thay: K. Michail)
  • M. Brown (Thay: A. Kokorin)
    46’
  • V. Nikolic (Thay: Y. Gomis)
    46’
  • Z. Sawo
    47’
  • Đang cập nhật
    48’
  • Z. Sawo
    48’
  • Z. Sawo (Thay: J. Szoke)
    66’
  • A. Kokorin
    70’
  • Đang cập nhật
    71’
  • A. Kokorin
    71’
  • Đang cập nhật
    72’
  • L. Bengtsson
    72’
  • J. Montnor (Thay: E. Semedo)
    73’
  • L. Bengtsson
    73’
  • J. Montnor (Thay: E. Semedo)
    74’
  • Đang cập nhật
    80’
  • Caju
    80’

Thống kê trận đấu Aris vs Karmiotissa

số liệu thống kê
Aris
Aris
Karmiotissa
Karmiotissa
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 0 Phạt góc 0
  • 4 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Aris
4-1-4-1

Aris
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-1-4-1
Ao
1 The phat
Vaná
Ao
72
Slobodan Urošević
Ao
20 The phat
Steeve Yago
Ao
5
Alex Moussounda
Ao
19
Mamadou Sane
Ao
8 The phat
Morgan Brown
Ao
7 The phat The phat
Leo Bengtsson
Ao
23
Karol Struski
Ao
22
Veljko Nikolić
Ao
66
Jaden Montnor
Ao
27 Ban thang Ban thang
Zakaria Sawo
Ao
20
Karim Rossi
Ao
70
Andreas Katsantonis
Ao
77
Habib Oueslati
Ao
16
Stavros Tsoukalas
Ao
19
Demetris Theodorou
Ao
8
Andreas Neofytou
Ao
71
Bojan Kovačević
Ao
4
Dion Malone
Ao
96
Aleksandr Pavlovets
Ao
24
Răzvan Grădinaru
Ao
33
Daniel Antosch

Đội hình xuất phát Aris vs Karmiotissa

  • 1
    Vaná
  • 19
    Mamadou Sane
  • 5
    Alex Moussounda
  • 20
    Steeve Yago
  • 72
    Slobodan Urošević
  • 8
    Morgan Brown
  • 66
    Jaden Montnor
  • 22
    Veljko Nikolić
  • 23
    Karol Struski
  • 7
    Leo Bengtsson
  • 27
    Zakaria Sawo
  • 33
    Daniel Antosch
  • 24
    Răzvan Grădinaru
  • 96
    Aleksandr Pavlovets
  • 4
    Dion Malone
  • 71
    Bojan Kovačević
  • 8
    Andreas Neofytou
  • 19
    Demetris Theodorou
  • 16
    Stavros Tsoukalas
  • 77
    Habib Oueslati
  • 70
    Andreas Katsantonis
  • 20
    Karim Rossi

Đội hình dự bị

Aris (4-1-4-1): Cajú (3), Aleksandr Kokorin (9), Matija Špoljarić (10), Andreas Dimitriou (12), Yannick Gomis (14), Miłosz Matysik (17), Franz Brorsson (31), Július Szőke (37), Edi Semedo (70), Artem Shumansky (88), Ellinas Sofroniou (90), Mislav Zadro (91)

Karmiotissa (4-1-4-1): Alexander Matija Špoljarić (1), Evangelos Meletiou (2), Konstantinos Michail (13), Andreas Violaris (18), Stephanos Charalambous (23), Angelis Angeli (28), Nikolas Mattheou (75), Petros Psychas (98)

Thay người Aris vs Karmiotissa

  • Caju Arrow left
    M. Sane
    39’
    71’
    arrow left S. Charalampous
  • A. Kokorin Arrow left
    M. Brown
    46’
    71’
    arrow left S. Charalampous
  • Y. Gomis Arrow left
    V. Nikolic
    46’
    71’
    arrow left A. Angeli
  • J. Szoke Arrow left
    Z. Sawo
    66’
    80’
    arrow left P. Psichas
  • E. Semedo Arrow left
    J. Montnor
    73’
    80’
    arrow left N. Mattheou
  • E. Semedo Arrow left
    J. Montnor
    74’
    87’
    arrow left K. Michail

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024
10/02 - 2024
13/11 - 2023
06/01 - 2023
15/09 - 2022
Friendlies Clubs
11/08 - 2020
2. Division
08/02 - 2020
12/01 - 2020
09/11 - 2019
05/04 - 2019
08/12 - 2018

Thành tích gần đây Aris

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1