Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 14)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 14/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả Aris vs Karmiotissa Thứ 7 - 14/12/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    23’
    49’
    Đang cập nhật
  • Miłosz Matysik
    23’
    58’
    Đang cập nhật
  • Yannick Gomis
    44’
    58’
    Delmiro
  • M. Matysik (Thay: A. Moucketou-Moussounda)
    46’
    62’
    Mate Kvirkvia
  • Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Miłosz Matysik)
    46’
    67’
    M. Kvirkvia (Thay: L. Djordjevic)
  • Leo Bengtsson
    56’
    67’
    J. Pozo (Thay: A. Vrikkis)
  • L. Bengtsson
    57’
    67’
    Luka Đorđević (Thay: Mate Kvirkvia)
  • Dennis Bakke Gaustad (Thay: Karol Struski)
    63’
    67’
    Agapios Vrikkis (Thay: José Pozo)
  • Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela)
    63’
    71’
    Agapios Vrikkis
  • K. Struski (Thay: D. Gaustad)
    64’
    84’
    Đang cập nhật
  • M. Mayambela (Thay: J. Montnor)
    64’
    84’
    Andreas Neofytou
  • A. Kokorin (Thay: Z. Sawo)
    76’
    86’
    Đang cập nhật
  • Zakaria Sawo (Thay: Aleksandr Kokorin)
    76’
    86’
    Christos Giousis
  • Anderson Correia (Thay: E. Semedo)
    87’
    89’
    M. Antoniou (Thay: S. Panteli)
  • Edi Semedo (Thay: Anderson Correia)
    87’
    89’
    Stelios Panteli (Thay: Minas Antoniou)
  • Đang cập nhật
    90’
    90+6’
    C. Giousis (Thay: I. D. Bamba)
  • Steeve Yago
    90’
    90+8’
    Đang cập nhật
  • Connor Goldson
    90+2’
    90+9’
    Panagiotis Andreou
  • Edi Semedo
    90+8’
    90’
    Imrane Daouda Bamba (Thay: Christos Giousis)
Aris
4-2-3-1

Aris
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-3-3
Ao
1
Vaná
Ao
77 Thay
Anderson Correia
Ao
17 The phat Thay
Miłosz Matysik
Ao
18 The phat
Connor Goldson
Ao
20 The phat
Steeve Yago
Ao
23 Thay
Karol Struski
Ao
22
Veljko Nikolić
Ao
7 The phat The phat
Leo Bengtsson
Ao
14 Ban thang
Yannick Gomis
Ao
21 Thay
Mihlali Mayambela
Ao
9 Thay
Aleksandr Kokorin
Ao
14 Thay
José Pozo
Ao
80 Ban thang Thay
Christos Giousis
Ao
9 The phat Thay
Mate Kvirkvia
Ao
6
Deni Hočko
Ao
29 The phat
Panagiotis Andreou
Ao
16
Stavros Tsoukalas
Ao
11
Bojan Kovačević
Ao
8 The phat
Andreas Neofytou
Ao
13 The phat
Delmiro
Ao
2 Thay
Minas Antoniou
Ao
93
Devis Epassy

Đội hình xuất phát Aris vs Karmiotissa

  • 1
    Vaná
  • 20
    Steeve Yago
  • 18
    Connor Goldson
  • 17
    Miłosz Matysik
  • 77
    Anderson Correia
  • 22
    Veljko Nikolić
  • 23
    Karol Struski
  • 21
    Mihlali Mayambela
  • 14
    Yannick Gomis
  • 7
    Leo Bengtsson
  • 9
    Aleksandr Kokorin
  • 93
    Devis Epassy
  • 2
    Minas Antoniou
  • 13
    Delmiro
  • 8
    Andreas Neofytou
  • 11
    Bojan Kovačević
  • 16
    Stavros Tsoukalas
  • 29
    Panagiotis Andreou
  • 6
    Deni Hočko
  • 9
    Mate Kvirkvia
  • 80
    Christos Giousis
  • 14
    José Pozo

Đội hình dự bị

Aris (4-2-3-1): Cajú (3), Alex Moucketou-Moussounda (5), Mamadou Sane (19), Zakaria Sawo (27), Dennis Bakke Gaustad (29), Marios Theocharous (30), Jaden Montnor (66), Edi Semedo (70), Slobodan Urošević (72), Ellinas Sofroniou (90), Mislav Zadro (91)

Karmiotissa (4-3-3): Alexander Matija Špoljarić (1), Dion Malone (4), Arthur Gribakin (12), Stelios Panteli (15), Boris Cmiljanić (17), Sadok Yeddes (22), Luka Đorđević (45), Nikolas Mattheou (75), Agapios Vrikkis (77), Dušan Bakić (87), Imrane Daouda Bamba (99)

Thay người Aris vs Karmiotissa

  • A. Moucketou-Moussounda Arrow left
    M. Matysik
    46’
    67’
    arrow left L. Djordjevic
  • Miłosz Matysik Arrow left
    Alex Moucketou-Moussounda
    46’
    67’
    arrow left A. Vrikkis
  • Karol Struski Arrow left
    Dennis Bakke Gaustad
    63’
    67’
    arrow left Mate Kvirkvia
  • Mihlali Mayambela Arrow left
    Jaden Montnor
    63’
    67’
    arrow left José Pozo
  • D. Gaustad Arrow left
    K. Struski
    64’
    89’
    arrow left S. Panteli
  • J. Montnor Arrow left
    M. Mayambela
    64’
    89’
    arrow left Minas Antoniou
  • Z. Sawo Arrow left
    A. Kokorin
    76’
    90+6’
    arrow left I. D. Bamba
  • Aleksandr Kokorin Arrow left
    Zakaria Sawo
    76’
    90’
    arrow left Christos Giousis
  • E. Semedo Arrow left
    Anderson Correia
    87’
  • Anderson Correia Arrow left
    Edi Semedo
    87’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024
10/02 - 2024
13/11 - 2023
06/01 - 2023
15/09 - 2022
Friendlies Clubs
11/08 - 2020
2. Division
08/02 - 2020
12/01 - 2020
09/11 - 2019
05/04 - 2019
08/12 - 2018

Thành tích gần đây Aris

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1