Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải La Liga

(Vòng 19)
SVĐ San Mamés Barria (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 5, 05/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ San Mamés Barria

Trực tiếp kết quả Athletic Club vs Real Madrid Thứ 5 - 05/12/2024

Tổng quan

  • Álex Berenguer
    53’
    14’
    Rodrygo (Var: Penalty cancelled)
  • A. Berenguer (Thay: G. Guruzeta)
    63’
    58’
    D. Ceballos (Thay: B. Diaz)
  • B. Prados Diaz (Thay: I. Ruiz de Galarreta)
    63’
    58’
    Brahim Díaz (Thay: Dani Ceballos)
  • Ruíz de Galarreta (Thay: Beñat Prados)
    63’
    68’
    K. Mbappe (Kiến tạo: K. Mbappe)
  • Gorka Guruzeta (Thay: Álex Berenguer)
    63’
    70’
    Aurélien Tchouaméni
  • Julen Agirrezabala
    67’
    71’
    A. Tchouameni (Thay: L. Modric)
  • Iñigo Ruiz de Galarreta
    74’
    71’
    F. Garcia (Thay: F. Mendy)
  • O. Sancet (Thay: U. Gomez)
    79’
    71’
    F. Mendy (Thay: Fran García)
  • A. Gorosabel (Thay: O. de Marcos)
    79’
    71’
    L. Modrić (Thay: A. Tchouaméni)
  • De Marcos (Thay: Andoni Gorosabel)
    79’
    72’
    Lucas Vázquez
  • Unai Gómez (Thay: Oihan Sancet)
    79’
    78’
    J. Bellingham
  • O. Sancet (Thay: U. Gomez)
    80’
    79’
    J. Bellingham
  • A. Gorosabel (Thay: O. de Marcos)
    80’
    88’
    Rodrygo (Thay: Endrick)
  • Gorka Guruzeta
    80’
    88’
    Lucas (Thay: A. Guler)
  • A. Boiro (Thay: Y. Berchiche)
    84’
    88’
    Endrick (Thay: Rodrygo)
  • Yuri (Thay: Adama Boiro)
    84’
    88’
    A. Güler (Thay: Lucas Vázquez)
  • Gorka Guruzeta
    90+3’
    90+1’
    Jude Bellingham

Thống kê trận đấu Athletic Club vs Real Madrid

số liệu thống kê
Athletic Club
Athletic Club
Real Madrid
Real Madrid
37% 63%
  • 21 Phạm lỗi 9
  • 4 Việt vị 3
  • 5 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 10
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 1 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 8 Sút trong vòng cấm 8
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 341 Tổng đường chuyền 618
  • 272 Chuyền chính xác 537
  • 80% % chuyền chính xác 87%
Athletic Club
4-2-3-1

Athletic Club
vs
Real Madrid
Real Madrid
4-4-2
Ao
13 The phat
Julen Agirrezabala
Ao
32 Thay
Adama Boiro
Ao
5
Yeray
Ao
3
Dani Vivian
Ao
2 Thay
Andoni Gorosabel
Ao
24 Thay
Beñat Prados
Ao
23
Mikel Jauregizar
Ao
10
Nico Williams
Ao
8 Thay
Oihan Sancet
Ao
9
I. Williams
Ao
7 Ban thang Thay
Álex Berenguer
Ao
9 Ban thang
K. Mbappé
Ao
11 Thay
Rodrygo
Ao
5 Ban thang Ban thang The phat
J. Bellingham
Ao
19 Thay
Dani Ceballos
Ao
14 The phat Thay
A. Tchouaméni
Ao
8
F. Valverde
Ao
20 Thay
Fran García
Ao
22
A. Rüdiger
Ao
35
Raúl Asencio
Ao
17 The phat Thay
Lucas Vázquez
Ao
1
T. Courtois

Đội hình xuất phát Athletic Club vs Real Madrid

  • 13
    Julen Agirrezabala
  • 2
    Andoni Gorosabel
  • 3
    Dani Vivian
  • 5
    Yeray
  • 32
    Adama Boiro
  • 23
    Mikel Jauregizar
  • 24
    Beñat Prados
  • 9
    I. Williams
  • 8
    Oihan Sancet
  • 10
    Nico Williams
  • 7
    Álex Berenguer
  • 1
    T. Courtois
  • 17
    Lucas Vázquez
  • 35
    Raúl Asencio
  • 22
    A. Rüdiger
  • 20
    Fran García
  • 8
    F. Valverde
  • 14
    A. Tchouaméni
  • 19
    Dani Ceballos
  • 5
    J. Bellingham
  • 11
    Rodrygo
  • 9
    K. Mbappé

Đội hình dự bị

Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Aitor Paredes (4), Mikel Vesga (6), Álvaro Djaló (11), Gorka Guruzeta (12), Unai Núñez (14), Lekue (15), Ruíz de Galarreta (16), Yuri (17), De Marcos (18), Unai Gómez (20), Nico Serrano (22)

Real Madrid (4-4-2): L. Modrić (10), A. Lunin (13), A. Güler (15), Endrick (16), Jesús Vallejo (18), Brahim Díaz (21), F. Mendy (23), Gonzalo García (30), Sergio Mestre (34), Lorenzo Aguado (39)

Thay người Athletic Club vs Real Madrid

  • G. Guruzeta Arrow left
    A. Berenguer
    63’
    58’
    arrow left B. Diaz
  • I. Ruiz de Galarreta Arrow left
    B. Prados Diaz
    63’
    58’
    arrow left Dani Ceballos
  • Beñat Prados Arrow left
    Ruíz de Galarreta
    63’
    71’
    arrow left L. Modric
  • Álex Berenguer Arrow left
    Gorka Guruzeta
    63’
    71’
    arrow left F. Mendy
  • U. Gomez Arrow left
    O. Sancet
    79’
    71’
    arrow left Fran García
  • O. de Marcos Arrow left
    A. Gorosabel
    79’
    71’
    arrow left A. Tchouaméni
  • Andoni Gorosabel Arrow left
    De Marcos
    79’
    88’
    arrow left Endrick
  • Oihan Sancet Arrow left
    Unai Gómez
    79’
    88’
    arrow left A. Guler
  • U. Gomez Arrow left
    O. Sancet
    80’
    88’
    arrow left Rodrygo
  • O. de Marcos Arrow left
    A. Gorosabel
    80’
    88’
    arrow left Lucas Vázquez
  • Y. Berchiche Arrow left
    A. Boiro
    84’
  • Adama Boiro Arrow left
    Yuri
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

La Liga
01/04 - 2024 H1: 1-0
23/12 - 2021 H1: 1-2
02/12 - 2021 H1: 1-0
16/12 - 2020 H1: 1-0
Copa del Rey
Super Cup

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-0
02/12 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 2-0
08/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
15/12 - 2024 H1: 2-2
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 2-0
25/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024 H1: 1-1
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 1-2