Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League 1

(Vòng 18)
SVĐ Stadio Peristeriou (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 14/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Peristeriou

Trực tiếp kết quả Atromitos vs OFI Chủ nhật - 14/01/2024

Tổng quan

  • D. Jubitana
    29’
    46’
    H. Mosquera (Thay: G. Thorarinsson)
  • Đang cập nhật
    30’
    46’
    G. Þórarinsson (Thay: H. Mosquera)
  • Denzel Jubitana
    30’
    54’
    V. Lampropoulos
  • T. Dierckx (Thay: K. Angielski)
    63’
    55’
    Vasilis Lampropoulos
  • T. Dierckx (Thay: K. Angielski)
    64’
    60’
    Guðmundur Þórarinsson
  • K. Angielski (Thay: T. Dierckx)
    64’
    62’
    M. Bakic (Thay: J. Neira)
  • N. Vergos (Thay: G. Vrakas)
    73’
    63’
    J. Neira (Thay: M. Bakić)
  • G. Vrakas (Thay: N. Vergos)
    74’
    78’
    Felipe Gallegos
  • Đang cập nhật
    84’
    78’
    J. Toral (Thay: A. Riera)
  • Georgios Tzavellas
    84’
    78’
    Adrián Riera (Thay: Jon Toral)
  • A. Kuen (Thay: A. Karamanis)
    87’
    79’
    L. Phellype (Thay: N. Dicko)
  • T. Karamanis (Thay: A. Kuen)
    87’
    79’
    F. Gallegos (Thay: M. Mellado)
  • Đang cập nhật
    90+8’
    79’
    N. Dicko (Thay: Luiz Phellype)
  • D. Valencia (Kiến tạo: D. Jubitana)
    90+8’
    79’
    M. Mellado (Thay: F. Gallegos)
  • 81’
    V. Lampropoulos
  • 83’
    Vasilis Lampropoulos (Var: Goal confirmed)
  • 84’
    Đang cập nhật (Var: Goal Under Review - offside)
  • 85’
    V. Lampropoulos
  • 90+4’
    Adrián Riera

Thống kê trận đấu Atromitos vs OFI

số liệu thống kê
Atromitos
Atromitos
OFI
OFI
44% 56%
  • 9 Phạm lỗi 20
  • 5 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 12
  • 2 Sút trúng đích 3
  • 5 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 4 Sút trong vòng cấm 5
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 2 Thủ môn cản phá 1
  • 343 Tổng đường chuyền 462
  • 264 Chuyền chính xác 382
  • 77% % chuyền chính xác 83%
Atromitos
4-1-4-1

Atromitos
vs
OFI
OFI
4-2-3-1
Ao
16
Panagiotis Tsintotas
Ao
28
Laurens De Bock
Ao
33 The phat
Georgios Tzavellas
Ao
5
Lucas Acevedo
Ao
19
Kyriakos Kivrakidis
Ao
26
Pierre Kunde
Ao
18 Ban thang
Diego Valencia
Ao
30 Thay
Andreas Kuen
Ao
11 The phat The phat
Denzel Jubitana
Ao
55 Thay
Tuur Dierckx
Ao
9 Thay
Nikos Vergos
Ao
28 Thay
Luiz Phellype
Ao
30 Thay
Harold Mosquera
Ao
88 Thay
Marko Bakić
Ao
21 Thay
Jon Toral
Ao
55
Dan Glazer
Ao
8 The phat Thay
Felipe Gallegos
Ao
99
Leroy Abanda
Ao
24 The phat The phat Ban thang Ban thang
Vasilis Lampropoulos
Ao
14
Praxitelis Vouros
Ao
2
Eric Larsson
Ao
33
Noam Baumann

Đội hình xuất phát Atromitos vs OFI

  • 16
    Panagiotis Tsintotas
  • 19
    Kyriakos Kivrakidis
  • 5
    Lucas Acevedo
  • 33
    Georgios Tzavellas
  • 28
    Laurens De Bock
  • 26
    Pierre Kunde
  • 55
    Tuur Dierckx
  • 11
    Denzel Jubitana
  • 30
    Andreas Kuen
  • 18
    Diego Valencia
  • 9
    Nikos Vergos
  • 33
    Noam Baumann
  • 2
    Eric Larsson
  • 14
    Praxitelis Vouros
  • 24
    Vasilis Lampropoulos
  • 99
    Leroy Abanda
  • 8
    Felipe Gallegos
  • 55
    Dan Glazer
  • 21
    Jon Toral
  • 88
    Marko Bakić
  • 30
    Harold Mosquera
  • 28
    Luiz Phellype

Đội hình dự bị

Atromitos (4-1-4-1): Gabriele Marchegiani (1), Nikolaos Athanasiou (3), Karol Angielski (14), Antonis Trimmatis (20), Konstantinos Pomonis (27), Georgios Vrakas (29), Athanasios Karamanis (31), Maksym Imerekov (32), Dimitrios Tsakmakis (44)

OFI (4-2-3-1): Triantafyllos Pasalidis (4), Juan Angel Neira (10), Nouha Dicko (11), Andreas Adamakis (15), Guðmundur Þórarinsson (22), Adrián Riera (23), Miguel Mellado (29), Dimitris Sotiriou (32), Giannis Apostolakis (45)

Thay người Atromitos vs OFI

  • K. Angielski Arrow left
    T. Dierckx
    63’
    46’
    arrow left G. Thorarinsson
  • K. Angielski Arrow left
    T. Dierckx
    64’
    46’
    arrow left H. Mosquera
  • T. Dierckx Arrow left
    K. Angielski
    64’
    62’
    arrow left J. Neira
  • G. Vrakas Arrow left
    N. Vergos
    73’
    63’
    arrow left M. Bakić
  • N. Vergos Arrow left
    G. Vrakas
    74’
    78’
    arrow left A. Riera
  • A. Karamanis Arrow left
    A. Kuen
    87’
    78’
    arrow left Jon Toral
  • A. Kuen Arrow left
    T. Karamanis
    87’
    79’
    arrow left N. Dicko
  • 79’
    arrow left M. Mellado
  • 79’
    arrow left Luiz Phellype
  • 79’
    arrow left F. Gallegos

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
15/12 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-0
31/03 - 2024
14/01 - 2024
23/09 - 2023 H1: 1-0
29/04 - 2023 H1: 2-2
22/12 - 2022
21/08 - 2022 H1: 2-1
17/04 - 2022 H1: 1-0
16/02 - 2022 H1: 2-0
06/11 - 2021 H1: 2-0
17/04 - 2021
10/01 - 2021
Friendlies Clubs
08/08 - 2024
05/08 - 2023 H1: 2-1

Thành tích gần đây Atromitos

Super League 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 2-0
02/12 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-3
28/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
05/12 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây OFI

Cup
18/12 - 2024 H1: 4-0
05/12 - 2024
30/10 - 2024 H1: 1-1
Super League 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0