Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Bundesliga

(Vòng 19)
SVĐ Generali Arena (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 7, 25/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Generali Arena

Trực tiếp kết quả Austria Vienna vs TSV Hartberg Thứ 7 - 25/02/2023

Tổng quan

  • H. Tabaković (Kiến tạo: M. Polster)
    31’
    46’
    O. Diakité (Thay: P. Farkas)
  • Haris Tabaković (Var: Goal confirmed)
    33’
    52’
    Thomas Rotter
  • M. Kos (Thay: C. Früchtl)
    46’
    60’
    D. Tadić (Thay: D. Prokop)
  • (Pen) H. Tabaković
    57’
    60’
    M. Sangaré (Thay: J. Heil)
  • M. Fischer (Kiến tạo: N. Dovedan)
    62’
    77’
    R. Kriwak (Thay: R. Providence)
  • M. Meisl (Thay: L. Mühl)
    66’
    77’
    L. Fadinger (Thay: D. Frieser)
  • D. Leidner (Thay: M. Polster)
    66’
    88’
    Lukas Fadinger
  • A. Gruber (Thay: M. Fischer)
    78’
  • C. Keles (Thay: N. Dovedan)
    78’

Thống kê trận đấu Austria Vienna vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
Austria Vienna
Austria Vienna
TSV Hartberg
TSV Hartberg
50% 50%
  • 6 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 2
  • 7 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 14
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 5 Thủ môn cản phá 2
  • 444 Tổng đường chuyền 457
  • 356 Chuyền chính xác 350
  • 80% % chuyền chính xác 77%
Austria Vienna
3-4-2-1

Austria Vienna
vs
TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-3-3
Ao
1 Thay
C. Früchtl
Ao
20 Thay
L. Mühl
Ao
66
M. Martins
Ao
46
J. Handl
Ao
11 Thay
M. Polster
Ao
77
A. Jukić
Ao
23
M. Braunöder
Ao
26
R. Ranftl
Ao
10 Thay
N. Dovedan
Ao
30 Ban thang Thay
M. Fischer
Ao
25 Ban thang Ban thang
H. Tabaković
Ao
70 Thay
R. Providence
Ao
10
D. Avdijaj
Ao
33 Thay
D. Frieser
Ao
23
T. Kainz
Ao
28 Thay
J. Heil
Ao
27 Thay
D. Prokop
Ao
20
M. Pfeifer
Ao
22
M. Karamarko
Ao
31 The phat
T. Rotter
Ao
29 Thay
P. Farkas
Ao
35
R. Sallinger

Đội hình xuất phát Austria Vienna vs TSV Hartberg

  • 1
    C. Früchtl
  • 46
    J. Handl
  • 66
    M. Martins
  • 20
    L. Mühl
  • 26
    R. Ranftl
  • 23
    M. Braunöder
  • 77
    A. Jukić
  • 11
    M. Polster
  • 30
    M. Fischer
  • 10
    N. Dovedan
  • 25
    H. Tabaković
  • 35
    R. Sallinger
  • 29
    P. Farkas
  • 31
    T. Rotter
  • 22
    M. Karamarko
  • 20
    M. Pfeifer
  • 27
    D. Prokop
  • 28
    J. Heil
  • 23
    T. Kainz
  • 33
    D. Frieser
  • 10
    D. Avdijaj
  • 70
    R. Providence

Đội hình dự bị

Austria Vienna (3-4-2-1): M. Baltaxa (5), C. Keles (7), D. Leidner (16), A. Gruber (17), R. Vučić (27), M. Meisl (40), M. Kos (99)

TSV Hartberg (4-3-3): L. Fadinger (8), M. Horvat (11), D. Tadić (24), O. Diakité (32), R. Kriwak (39), F. Ehmann (40), M. Sangaré (45)

Thay người Austria Vienna vs TSV Hartberg

  • C. Früchtl Arrow left
    M. Kos
    46’
    46’
    arrow left P. Farkas
  • L. Mühl Arrow left
    M. Meisl
    66’
    60’
    arrow left D. Prokop
  • M. Polster Arrow left
    D. Leidner
    66’
    60’
    arrow left J. Heil
  • M. Fischer Arrow left
    A. Gruber
    78’
    77’
    arrow left R. Providence
  • N. Dovedan Arrow left
    C. Keles
    78’
    77’
    arrow left D. Frieser

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Bundesliga
18/08 - 2024 H1: 1-1
10/02 - 2024 H1: 1-1
17/09 - 2023 H1: 1-1
25/02 - 2023 H1: 1-0
19/02 - 2022 H1: 1-0
26/09 - 2021 H1: 2-3
12/05 - 2021 H1: 2-0
Cup
25/11 - 2020 H1: 3-0

Thành tích gần đây Austria Vienna

Bundesliga
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
Cup

Thành tích gần đây TSV Hartberg

Bundesliga
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
Cup