Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 12)
SVĐ Doha Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 5, 28/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Doha Stadium

Trực tiếp kết quả Bnei Sakhnin vs Hapoel Hadera Thứ 5 - 28/12/2023

Tổng quan

  • Zahi Ahmed
    53’
    46’
    Toni Gomes (Thay: O. Barzilay)
  • S. Tagi (Thay: S. Oméonga)
    65’
    56’
    E. Madmon (Kiến tạo: S. Bourard)
  • B. Khuri (Thay: A. Păun)
    65’
    65’
    I. Trost (Thay: T. Glazer)
  • M. Badarna (Thay: D. Hugi)
    65’
    74’
    Ilay Trost
  • Y. Abuhatzira (Thay: M. Shaker)
    74’
    76’
    Y. Tomer (Thay: S. Bourard)
  • R. Janga (Thay: Z. Ahmed)
    77’
    77’
    T. Adi (Thay: N. Gutlib)
  • 84’
    S. Coulibaly (Thay: R. Unger)

Thống kê trận đấu Bnei Sakhnin vs Hapoel Hadera

số liệu thống kê
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
65% 35%
  • 7 Phạm lỗi 4
  • 3 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 10
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 9 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 3
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 521 Tổng đường chuyền 282
  • 444 Chuyền chính xác 190
  • 85% % chuyền chính xác 67%
Bnei Sakhnin
4-3-3

Bnei Sakhnin
vs
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
4-2-3-1
Ao
22
M. Abu Nil
Ao
72
R. Keller
Ao
2
M. Gantus
Ao
17
H. Hilo
Ao
28
O. Darwish
Ao
70 Thay
A. Păun
Ao
33 Thay
S. Oméonga
Ao
8
M. Tadisa
Ao
9 The phat Thay
Z. Ahmed
Ao
11 Thay
D. Hugi
Ao
16 Thay
M. Shaker
Ao
24 Thay
O. Barzilay
Ao
99 Thay
N. Gutlib
Ao
10 Thay
S. Bourard
Ao
11 Ban thang
E. Madmon
Ao
14 Thay
T. Glazer
Ao
6
A. Lin
Ao
32
K. Mabea
Ao
4
P. Ipole
Ao
5
I. Levy
Ao
18 Thay
R. Unger
Ao
55
G. Herman

Đội hình xuất phát Bnei Sakhnin vs Hapoel Hadera

  • 22
    M. Abu Nil
  • 28
    O. Darwish
  • 17
    H. Hilo
  • 2
    M. Gantus
  • 72
    R. Keller
  • 8
    M. Tadisa
  • 33
    S. Oméonga
  • 70
    A. Păun
  • 16
    M. Shaker
  • 11
    D. Hugi
  • 9
    Z. Ahmed
  • 55
    G. Herman
  • 18
    R. Unger
  • 5
    I. Levy
  • 4
    P. Ipole
  • 32
    K. Mabea
  • 6
    A. Lin
  • 14
    T. Glazer
  • 11
    E. Madmon
  • 10
    S. Bourard
  • 99
    N. Gutlib
  • 24
    O. Barzilay

Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin (4-3-3): G. Joury (5), M. Shalata (10), Y. Abuhatzira (14), S. Tagi (19), B. Khuri (24), A. Ayias (29), A. Yassin (30), R. Janga (34), M. Badarna (77)

Hapoel Hadera (4-2-3-1): L. Rokach (3), Toni Gomes (7), I. Trost (8), S. Coulibaly (12), I. Shoolmayster (17), O. Levita (21), T. Adi (23), R. Twizer (26), Y. Tomer (28)

Thay người Bnei Sakhnin vs Hapoel Hadera

  • S. Oméonga Arrow left
    S. Tagi
    65’
    46’
    arrow left O. Barzilay
  • A. Păun Arrow left
    B. Khuri
    65’
    65’
    arrow left T. Glazer
  • D. Hugi Arrow left
    M. Badarna
    65’
    76’
    arrow left S. Bourard
  • M. Shaker Arrow left
    Y. Abuhatzira
    74’
    77’
    arrow left N. Gutlib
  • Z. Ahmed Arrow left
    R. Janga
    77’
    84’
    arrow left R. Unger

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
06/05 - 2023 H1: 1-1
18/02 - 2023 H1: 1-1
29/10 - 2022 H1: 1-3
04/12 - 2021 H1: 1-0
02/05 - 2021 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al
07/08 - 2023 H1: 1-0
03/08 - 2022 H1: 1-1
State Cup
14/01 - 2022 H1: 1-0
23/02 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Bnei Sakhnin

Ligat Ha'al
09/12 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Hapoel Hadera

Ligat Ha'al
14/12 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 2-1
01/10 - 2024