Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Serie A

(Vòng 28)
SVĐ Estádio Nilton Santos (Sân nhà)
0 : 0
Chủ nhật, 29/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Estádio Nilton Santos

Trực tiếp kết quả Botafogo vs Gremio Chủ nhật - 29/09/2024

Tổng quan

  • Bastos
    14’
    60’
    F. Cristaldo (Thay: M. Monsalve)
  • Bastos
    15’
    61’
    A. Aravena (Thay: Nathan Fernandes)
  • T. Almada (Thay: J. Savarino)
    46’
    65’
    M. Villasanti
  • Danilo Barbosa (Thay: Allan)
    60’
    81’
    Edenilson (Thay: Igor Schlemper)
  • Marcal (Thay: A. Telles)
    60’
    81’
    Pepe (Thay: Dodi)
  • Matheus Martins (Thay: I. da Cruz)
    65’
    83’
    Walter Kannemann
  • Tiquinho Soares (Thay: Junior Santos)
    77’
    90’
    A. Marchesin
  • Bastos
    86’
    90+1’
    M. Monsalve
  • Bastos (Var: Goal Disallowed - offside)
    86’
    90+2’
    M. Braithwaite (Thay: Ronald)
  • Luiz Henrique
    90’
  • I. da Cruz
    90+5’

Thống kê trận đấu Botafogo vs Gremio

số liệu thống kê
Botafogo
Botafogo
Gremio
Gremio
63% 37%
  • 10 Phạm lỗi 14
  • 2 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 15 Tổng cú sút 11
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 5
  • 6 Cú sút bị chặn 2
  • 5 Sút trong vòng cấm 5
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 471 Tổng đường chuyền 285
  • 421 Chuyền chính xác 227
  • 89% % chuyền chính xác 80%
Botafogo
4-2-3-1

Botafogo
vs
Gremio
Gremio
4-2-3-1
Ao
12
John Victor
Ao
21
Marçal
Ao
20
Alexander Barboza
Ao
15 The phat The phat Ban thang
Bastos
Ao
22
Vitinho
Ao
6
Tchê Tchê
Ao
5
Danilo Barbosa
Ao
23
Thiago Almada
Ao
37
Matheus Martins
Ao
7 The phat
Luiz Henrique
Ao
9
Tiquinho Soares
Ao
22
Martin Braithwaite
Ao
16
Alexander Aravena
Ao
10
Franco Cristaldo
Ao
15
Edenilson
Ao
23
Pepê
Ao
20 The phat
Mathias Villasanti
Ao
6
Reinaldo
Ao
4 The phat
Walter Kannemann
Ao
53
Gustavo Martins
Ao
18
João Pedro
Ao
1 The phat
Agustín Marchesín

Đội hình xuất phát Botafogo vs Gremio

  • 12
    John Victor
  • 22
    Vitinho
  • 15
    Bastos
  • 20
    Alexander Barboza
  • 21
    Marçal
  • 5
    Danilo Barbosa
  • 6
    Tchê Tchê
  • 7
    Luiz Henrique
  • 37
    Matheus Martins
  • 23
    Thiago Almada
  • 9
    Tiquinho Soares
  • 1
    Agustín Marchesín
  • 18
    João Pedro
  • 53
    Gustavo Martins
  • 4
    Walter Kannemann
  • 6
    Reinaldo
  • 20
    Mathias Villasanti
  • 23
    Pepê
  • 15
    Edenilson
  • 10
    Franco Cristaldo
  • 16
    Alexander Aravena
  • 22
    Martin Braithwaite

Đội hình dự bị

Botafogo (4-2-3-1): Gatito Fernández (1), Mateo Ponte (4), Jefferson Savarino (10), Júnior Santos (11), Alex Telles (13), Marlon Freitas (17), Gregore (26), Carlos Alberto (27), Allan (28), Adryelson (34), Óscar Romero (70), Igor Jesus (99)

Gremio (4-2-3-1): Pedro Geromel (3), Matías Arezo (9), Miguel Monsalve (11), Nathan (14), Dodi (17), Rodrigo Caio (30), Nathan Fernandes (32), Igor Schlemper (34), Ronald (35), Natã (36), Du Queiroz (37), Caíque (97)

Thay người Botafogo vs Gremio

  • J. Savarino Arrow left
    T. Almada
    46’
    60’
    arrow left M. Monsalve
  • Allan Arrow left
    Danilo Barbosa
    60’
    61’
    arrow left Nathan Fernandes
  • A. Telles Arrow left
    Marcal
    60’
    81’
    arrow left Igor Schlemper
  • I. da Cruz Arrow left
    Matheus Martins
    65’
    81’
    arrow left Dodi
  • Junior Santos Arrow left
    Tiquinho Soares
    77’
    90+2’
    arrow left Ronald

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
29/09 - 2024
17/06 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2023 H1: 2-1
10/07 - 2023
09/02 - 2021
15/10 - 2020 H1: 1-1
28/10 - 2019 H1: 1-0
13/06 - 2019
02/09 - 2018 H1: 2-0
29/04 - 2018 H1: 1-1
14/08 - 2017 H1: 1-0
15/05 - 2017 H1: 1-0
12/12 - 2016
05/09 - 2016 H1: 2-0
29/09 - 2014

Thành tích gần đây Botafogo

Serie A
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-0
19/10 - 2024
29/09 - 2024
CONMEBOL Libertadores
31/10 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Gremio

Serie A
21/11 - 2024 H1: 1-1
09/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
10/10 - 2024 H1: 2-1
05/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024
26/09 - 2024
23/09 - 2024 H1: 1-1