Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 3)
SVĐ Športni Park Šiška (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 26/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Športni Park Šiška

Trực tiếp kết quả Bravo vs Celje Chủ nhật - 26/11/2023

Tổng quan

  • L. Hribar (Thay: L. Kerin)
    29’
    7’
    Ž. Karničnik
  • G. Puconja (Thay: G. Trdin)
    58’
    67’
    N. Kouter (Thay: L. Mačak)
  • Gal Puconja
    63’
    67’
    J. Lamy (Thay: D. Popovič)
  • L. Štor (Thay: B. Selan)
    76’
    75’
    N. Kouter
  • N. Janjić (Thay: J. Stankovic)
    76’
    78’
    N. Milić (Thay: Ž. Karničnik)
  • 83’
    M. Dulca (Thay: L. Bobičanec)
  • 83’
    G. Bajde (Thay: Edmilson)

Thống kê trận đấu Bravo vs Celje

số liệu thống kê
Bravo
Bravo
Celje
Celje
  • 5 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 0
  • 8 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Bravo
4-2-3-1

Bravo
vs
Celje
Celje
4-1-4-1
Ao
31
M. Orbanić
Ao
19
M. Kavčič
Ao
6
J. Gurlica
Ao
50
N. Jakšić
Ao
5
M. Španring
Ao
8 Thay
G. Trdin
Ao
18
R. Maher
Ao
11 Thay
L. Kerin
Ao
20 Thay
B. Selan
Ao
30 Thay
J. Stankovic
Ao
15
M. Poplatnik
Ao
30 Thay
Edmilson
Ao
88
T. Svetlin
Ao
8 Thay
L. Bobičanec
Ao
11 Thay
D. Popovič
Ao
20 Thay
L. Mačak
Ao
19
M. Zabukovnik
Ao
81
K. Nemanič
Ao
6
D. Zec
Ao
3
D. Vukliševič
Ao
23 Ban thang Thay
Ž. Karničnik
Ao
22
M. Rožman

Đội hình xuất phát Bravo vs Celje

  • 31
    M. Orbanić
  • 5
    M. Španring
  • 50
    N. Jakšić
  • 6
    J. Gurlica
  • 19
    M. Kavčič
  • 18
    R. Maher
  • 8
    G. Trdin
  • 30
    J. Stankovic
  • 20
    B. Selan
  • 11
    L. Kerin
  • 15
    M. Poplatnik
  • 22
    M. Rožman
  • 23
    Ž. Karničnik
  • 3
    D. Vukliševič
  • 6
    D. Zec
  • 81
    K. Nemanič
  • 19
    M. Zabukovnik
  • 20
    L. Mačak
  • 11
    D. Popovič
  • 8
    L. Bobičanec
  • 88
    T. Svetlin
  • 30
    Edmilson

Đội hình dự bị

Bravo (4-2-3-1): L. Štor (7), M. Žgomba (14), N. Janjić (16), L. Štravs (21), G. Fink (22), G. Puconja (27), V. Gidado (40), L. Hribar (66)

Celje (4-1-4-1): M. Jurhar (1), M. Dulca (4), G. Bajde (9), N. Kouter (10), L. Kolar (12), M. Vrbanec (13), N. Ajhmajer (21), J. Lamy (27), N. Klašnja (35), V. Koderman (42), N. Milić (67)

Thay người Bravo vs Celje

  • L. Kerin Arrow left
    L. Hribar
    29’
    67’
    arrow left L. Mačak
  • G. Trdin Arrow left
    G. Puconja
    58’
    67’
    arrow left D. Popovič
  • B. Selan Arrow left
    L. Štor
    76’
    78’
    arrow left Ž. Karničnik
  • J. Stankovic Arrow left
    N. Janjić
    76’
    83’
    arrow left L. Bobičanec
  • 83’
    arrow left Edmilson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/07 - 2024
10/04 - 2024 H1: 1-0
18/02 - 2024
26/11 - 2023
07/10 - 2023 H1: 1-1
23/04 - 2023
22/02 - 2023 H1: 1-1
24/10 - 2022 H1: 1-0
13/08 - 2022 H1: 1-0
16/04 - 2022 H1: 2-0
19/02 - 2022 H1: 2-0
18/10 - 2021
06/08 - 2021
04/05 - 2021

Thành tích gần đây Bravo

1. SNL
22/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Celje

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 3-0
02/10 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024