Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 25)
SVĐ Milliy Stadion (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 5, 23/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Milliy Stadion

Trực tiếp kết quả Bunyodkor vs Metalourg Thứ 5 - 23/11/2023

Tổng quan

  • M. Marcic
    41’
    21’
    I. Shaykulov
  • M. Makhamadzhonov
    45’
    46’
    S. Abduraymov (Thay: D. Mahini)
  • R. Yuldashev (Thay: I. Ivanović)
    46’
    76’
    M. Ibrohimov (Thay: D. Temirov)
  • U. Ismonaliyev (Thay: M. Marčić)
    46’
    76’
    S. Gofurbekov (Thay: H. Gafurov)
  • J. Khakimov
    65’
    85’
    E. Ismoilov (Thay: A. Toshkuziev)
  • U. Sultonov (Thay: B. Tupliyev)
    71’
    90+3’
    K. Palic
  • F. Utkirov (Thay: J. Khakimov)
    85’
  • A. Ismatullaev (Thay: S. Abdurahmonov)
    90+2’

Đội hình xuất phát Bunyodkor vs Metalourg

  • S. Karimov
  • D. Ergashev
  • A. Ulmasaliev
  • Taira
  • M. Makhamadjonov
  • M. Marčić
  • S. Abdurahmonov
  • M. Olimjonov
  • B. Tupliyev
  • I. Ivanović
  • J. Khakimov
  • A. Ortikov
  • I. Josović
  • I. Shaykulov
  • D. Mahini
  • K. Sattarov
  • K. Palić
  • A. Toshkuziev
  • D. Temirov
  • H. Gafurov
  • S. Ubaydullaev
  • D. Sharipov

Đội hình dự bị

Bunyodkor R. Yuldashev (), U. Ismonaliyev (), U. Sultonov (), F. Utkirov (), A. Ismatullaev (), A. To'raqulov (), F. Ikramov (), S. Sultanov (), T. To'khtasinov ()

Metalourg S. Abduraymov (), M. Ibrohimov (), S. Gofurbekov (), E. Ismoilov (), A. Hayrullayev (), A. Lobanov (), B. Shodmonov (), R. Fayzullayev (), Z. Rahimjonov ()

Thay người Bunyodkor vs Metalourg

  • I. Ivanović Arrow left
    R. Yuldashev
    46’
    46’
    arrow left D. Mahini
  • M. Marčić Arrow left
    U. Ismonaliyev
    46’
    76’
    arrow left D. Temirov
  • B. Tupliyev Arrow left
    U. Sultonov
    71’
    76’
    arrow left H. Gafurov
  • J. Khakimov Arrow left
    F. Utkirov
    85’
    85’
    arrow left A. Toshkuziev
  • S. Abdurahmonov Arrow left
    A. Ismatullaev
    90+2’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
08/11 - 2024 H1: 1-0
14/06 - 2024
23/11 - 2023
27/05 - 2023 H1: 1-1
07/10 - 2022 H1: 1-1
10/05 - 2022 H1: 1-0
13/08 - 2021
16/03 - 2021 H1: 1-0
20/11 - 2020
17/08 - 2020
18/08 - 2019
25/05 - 2019
24/11 - 2018
Cup
10/05 - 2023 H1: 1-0
09/04 - 2022 H1: 1-3

Thành tích gần đây Bunyodkor

Super League
23/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-1
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0
27/08 - 2024
19/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Metalourg

Super League
08/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
27/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
16/09 - 2024
15/08 - 2024
11/08 - 2024 H1: 2-1