Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 35)
SVĐ Stadion Z'dežele (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 14/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Z'dežele

Trực tiếp kết quả Celje vs Koper Chủ nhật - 14/05/2023

Tổng quan

  • A. Matko
    15’
    7’
    Matej Palčič
  • Mark Zabukovnik
    27’
    45+1’
    Žan Benedičič
  • M. Vrbanec (Thay: N. Kouter)
    46’
    46’
    B. Osuji (Thay: M. Šimčák)
  • D. Popovič
    69’
    46’
    A. Kotnik (Thay: K. Bilić)
  • C. Ikwuemesi (Thay: G. Bajde)
    75’
    67’
    Luka Kambič
  • D. Justinek (Thay: L. Bizjak)
    90’
    70’
    R. Požeg (Thay: B. Edomwonyi)
  • 70’
    M. Fanimo (Thay: M. Barišič)
  • 75’
    F. Prce (Thay: L. Kambič)

Thống kê trận đấu Celje vs Koper

số liệu thống kê
Celje
Celje
Koper
Koper
53% 47%
  • 12 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 7
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 15
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 8
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 6 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Celje
4-1-4-1

Celje
vs
Koper
Koper
4-2-3-1
Ao
69
M. Obradovič
Ao
23
Ž. Karničnik
Ao
6
D. Zec
Ao
3
D. Vukliševič
Ao
21
N. Ajhmajer
Ao
19 The phat
M. Zabukovnik
Ao
77 Thay
L. Bizjak
Ao
11 Ban thang
D. Popovič
Ao
10 Thay
N. Kouter
Ao
7 Ban thang
A. Matko
Ao
20 Thay
G. Bajde
Ao
9
T. Nkada
Ao
22 Thay
M. Barišič
Ao
8 Thay
B. Edomwonyi
Ao
29
N. Krajinović
Ao
5
O. Correia
Ao
27 The phat
Ž. Benedičič
Ao
23 The phat Thay
L. Kambič
Ao
2 Thay
M. Šimčák
Ao
69 Thay
K. Bilić
Ao
18 The phat
M. Palčič
Ao
1
A. Golubović

Đội hình xuất phát Celje vs Koper

  • 69
    M. Obradovič
  • 21
    N. Ajhmajer
  • 3
    D. Vukliševič
  • 6
    D. Zec
  • 23
    Ž. Karničnik
  • 19
    M. Zabukovnik
  • 7
    A. Matko
  • 10
    N. Kouter
  • 11
    D. Popovič
  • 77
    L. Bizjak
  • 20
    G. Bajde
  • 1
    A. Golubović
  • 18
    M. Palčič
  • 69
    K. Bilić
  • 2
    M. Šimčák
  • 23
    L. Kambič
  • 27
    Ž. Benedičič
  • 5
    O. Correia
  • 29
    N. Krajinović
  • 8
    B. Edomwonyi
  • 22
    M. Barišič
  • 9
    T. Nkada

Đội hình dự bị

Celje (4-1-4-1): M. Vrbanec (13), C. Ikwuemesi (14), L. Mačak (16), T. Matić (17), M. Rožman (22), V. Janjičić (27), D. Justinek (28), N. Milić (67), K. Nemanič (81)

Koper (4-2-3-1): F. Prce (4), R. Požeg (10), B. Osuji (11), T. Štrasberger (12), M. Fanimo (14), A. Jašaragič (28), R. Silajdžić (30), A. Kotnik (47), W. Ochieng (77)

Thay người Celje vs Koper

  • N. Kouter Arrow left
    M. Vrbanec
    46’
    46’
    arrow left M. Šimčák
  • G. Bajde Arrow left
    C. Ikwuemesi
    75’
    46’
    arrow left K. Bilić
  • L. Bizjak Arrow left
    D. Justinek
    90’
    70’
    arrow left B. Edomwonyi
  • 70’
    arrow left M. Barišič
  • 75’
    arrow left L. Kambič

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2024
12/05 - 2024 H1: 1-1
14/03 - 2024
16/12 - 2023
18/09 - 2023
14/05 - 2023 H1: 1-0
12/03 - 2023
13/11 - 2022
02/09 - 2022
11/04 - 2022 H1: 1-1
12/02 - 2022 H1: 1-1
03/10 - 2021 H1: 1-2
01/08 - 2021 H1: 1-1
Cup
22/04 - 2022

Thành tích gần đây Celje

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 3-0
02/10 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024