Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 16)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 7, 07/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Hibernian Thứ 7 - 07/12/2024

Tổng quan

  • A. Engels (Kiến tạo: A. Johnston)
    6’
    27’
    M. Kukharevych (Thay: J. Campbell)
  • Đang cập nhật
    41’
    73’
    N. Cadden (Thay: M. Boyle)
  • A. Engels
    41’
    81’
    J. Campbell
  • N. Kuhn (Thay: J. Forrest)
    46’
    82’
    J. Newell (Thay: D. Gayle)
  • J. Newell
    54’
    82’
    T. Youan (Thay: J. Hoilett)
  • A. Idah (Thay: K. Furuhashi)
    67’
    83’
    L. Miller (Thay: C. Cadden)
  • D. Maeda (Thay: Yang Hyun-Jun)
    67’
    84’
    Đang cập nhật
  • L. McCowan (Thay: P. Bernardo)
    73’
    84’
    W. O'Hora
  • A. Engels (Thay: R. Hatate)
    73’
  • K. Furuhashi (Kiến tạo: J. Forrest)
    84’
  • Đang cập nhật
    85’
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Hibernian
Hibernian
5-4-1
Ao
1
Kasper Schmeichel
Ao
3
Greg Taylor
Ao
5
Liam Scales
Ao
6
Auston Trusty
Ao
2
Alistair Johnston
Ao
27 Ban thang The phat
Arne Engels
Ao
42
Callum McGregor
Ao
14
Luke McCowan
Ao
38
Daizen Maeda
Ao
9
Adam Idah
Ao
10
Nicolas-Gerrit Kühn
Ao
99
Mykola Kukharevych
Ao
19
Nicky Cadden
Ao
11
Joe Newell
Ao
26
Nectarios Triantis
Ao
7
Thody Elie Youan
Ao
21
Jordan Obita
Ao
15
Jack Iredale
Ao
33
Rocky Bushiri Kiranga
Ao
5 The phat
Warren O'Hora
Ao
2
Lewis Miller
Ao
13
Jordan Smith

Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian

  • 1
    Kasper Schmeichel
  • 2
    Alistair Johnston
  • 6
    Auston Trusty
  • 5
    Liam Scales
  • 3
    Greg Taylor
  • 14
    Luke McCowan
  • 42
    Callum McGregor
  • 27
    Arne Engels
  • 10
    Nicolas-Gerrit Kühn
  • 9
    Adam Idah
  • 38
    Daizen Maeda
  • 13
    Jordan Smith
  • 2
    Lewis Miller
  • 5
    Warren O'Hora
  • 33
    Rocky Bushiri Kiranga
  • 15
    Jack Iredale
  • 21
    Jordan Obita
  • 7
    Thody Elie Youan
  • 26
    Nectarios Triantis
  • 11
    Joe Newell
  • 19
    Nicky Cadden
  • 99
    Mykola Kukharevych

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): Kyogo Furuhashi (8), Álex Valle (11), Viljami Sinisalo (12), Yang Hyun-Jun (13), Cameron Carter-Vickers (20), Paulo Bernardo (28), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Anthony Ralston (56)

Hibernian (5-4-1): Josef Bursik (1), Dylan Levitt (6), Jake Doyle Hayes (8), Martin Boyle (10), Christopher Cadden (12), Nathan Moriah-Welsh (22), Junior Hoilett (23), Josh Campbell (32), Dwight Gayle (34)

Thay người Celtic vs Hibernian

  • J. Forrest Arrow left
    N. Kuhn
    46’
    27’
    arrow left J. Campbell
  • K. Furuhashi Arrow left
    A. Idah
    67’
    73’
    arrow left M. Boyle
  • Yang Hyun-Jun Arrow left
    D. Maeda
    67’
    82’
    arrow left D. Gayle
  • P. Bernardo Arrow left
    L. McCowan
    73’
    82’
    arrow left J. Hoilett
  • R. Hatate Arrow left
    A. Engels
    73’
    83’
    arrow left C. Cadden

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
07/12 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024
08/02 - 2024
07/12 - 2023 H1: 2-0
28/10 - 2023
25/05 - 2023
18/03 - 2023
29/12 - 2022
15/10 - 2022 H1: 3-0
27/02 - 2022
18/01 - 2022 H1: 2-0
28/10 - 2021 H1: 1-3
15/05 - 2021
League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
19/12 - 2021

Thành tích gần đây Celtic

League Cup
15/12 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1
Premiership
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
14/12 - 2024 H1: 1-1
07/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024
27/11 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 3-1
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1