Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 5)
SVĐ Jan Breydelstadion (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 6, 29/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Jan Breydelstadion

Trực tiếp kết quả Club Brugge KV vs Genk Thứ 6 - 29/09/2023

Tổng quan

  • D. Odoi (Thay: K. Sabbe)
    10’
    40’
    Patrik Hrošovský
  • Denis Odoi
    44’
    45+1’
    B. El Khannouss (Kiến tạo: B. Heynen)
  • C. Nielsen (Thay: R. Onyedika)
    46’
    57’
    T. Arokodare (Thay: A. Zeqiri)
  • Casper Nielsen
    51’
    61’
    A. Ouattara (Thay: B. Heynen)
  • Ferran Jutglà (Thay: P. Zinckernagel)
    64’
    81’
    C. Bonsu Baah (Thay: A. Fadera)
  • É. Balanta (Thay: H. Vetlesen)
    64’
    81’
    A. Ait El Hadj (Thay: B. El Khannouss)
  • H. Vanaken (Kiến tạo: M. De Cuyper)
    67’
  • Andreas Skov Olsen
    78’
  • M. Skóraś (Thay: J. Spileers)
    87’
  • Éder Balanta
    90+3’

Thống kê trận đấu Club Brugge KV vs Genk

số liệu thống kê
Club Brugge KV
Club Brugge KV
Genk
Genk
58% 42%
  • 16 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 1
  • 10 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 14
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 6 Sút không trúng đích 5
  • 10 Cú sút bị chặn 4
  • 7 Sút trong vòng cấm 9
  • 12 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 512 Tổng đường chuyền 385
  • 442 Chuyền chính xác 303
  • 86% % chuyền chính xác 79%
Club Brugge KV
4-2-3-1

Club Brugge KV
vs
Genk
Genk
4-2-3-1
Ao
22
S. Mignolet
Ao
55
M. De Cuyper
Ao
58 Thay
J. Spileers
Ao
44
B. Mechele
Ao
64 Thay
K. Sabbe
Ao
15 Thay
R. Onyedika
Ao
10 Thay
H. Vetlesen
Ao
77 Thay
P. Zinckernagel
Ao
20 Ban thang
H. Vanaken
Ao
7 The phat
A. Skov Olsen
Ao
99
Thiago
Ao
9 Thay
A. Zeqiri
Ao
7 Thay
A. Fadera
Ao
10 Ban thang Thay
B. El Khannouss
Ao
28
J. Paintsil
Ao
17 The phat
P. Hrošovský
Ao
8 Thay
B. Heynen
Ao
5
G. Arteaga
Ao
3
Mujaid Sadick
Ao
46
C. Cuesta
Ao
23
D. Muñoz
Ao
26
M. Vandevoordt

Đội hình xuất phát Club Brugge KV vs Genk

  • 22
    S. Mignolet
  • 64
    K. Sabbe
  • 44
    B. Mechele
  • 58
    J. Spileers
  • 55
    M. De Cuyper
  • 10
    H. Vetlesen
  • 15
    R. Onyedika
  • 7
    A. Skov Olsen
  • 20
    H. Vanaken
  • 77
    P. Zinckernagel
  • 99
    Thiago
  • 26
    M. Vandevoordt
  • 23
    D. Muñoz
  • 46
    C. Cuesta
  • 3
    Mujaid Sadick
  • 5
    G. Arteaga
  • 8
    B. Heynen
  • 17
    P. Hrošovský
  • 28
    J. Paintsil
  • 10
    B. El Khannouss
  • 7
    A. Fadera
  • 9
    A. Zeqiri

Đội hình dự bị

Club Brugge KV (4-2-3-1): D. Odoi (6), M. Skóraś (8), Ferran Jutglà (9), C. Nielsen (27), D. Boyata (28), N. Jackers (29), É. Balanta (39)

Genk (4-2-3-1): H. Van Crombrugge (1), A. Ouattara (4), Y. Sor (14), J. Kayembe (18), A. Ait El Hadj (19), L. Oyen (24), C. Bonsu Baah (90), T. Arokodare (99)

Thay người Club Brugge KV vs Genk

  • K. Sabbe Arrow left
    D. Odoi
    10’
    57’
    arrow left A. Zeqiri
  • R. Onyedika Arrow left
    C. Nielsen
    46’
    61’
    arrow left B. Heynen
  • P. Zinckernagel Arrow left
    Ferran Jutglà
    64’
    81’
    arrow left A. Fadera
  • H. Vetlesen Arrow left
    É. Balanta
    64’
    81’
    arrow left B. El Khannouss
  • J. Spileers Arrow left
    M. Skóraś
    87’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
15/12 - 2024
11/08 - 2024
28/04 - 2024
25/04 - 2024 H1: 1-0
03/03 - 2024
29/09 - 2023
28/05 - 2023
30/04 - 2023 H1: 1-1
08/01 - 2023 H1: 1-1
24/07 - 2022 H1: 1-1
20/03 - 2022 H1: 1-1
28/11 - 2021
23/05 - 2021
Cup
02/12 - 2021 H1: 2-1
Super Cup
18/07 - 2021 H1: 1-1

Thành tích gần đây Club Brugge KV

Jupiler Pro League
15/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 2-1
23/11 - 2024 H1: 3-0
UEFA Champions League
11/12 - 2024 H1: 1-1
28/11 - 2024
Cup
04/12 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Genk

Jupiler Pro League
15/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 3-1
Cup
05/12 - 2024
31/10 - 2024