Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 10)
SVĐ Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 3, 01/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego

Trực tiếp kết quả Cracovia Krakow vs Stal Mielec Thứ 3 - 01/10/2024

Tổng quan

  • D. Olafsson (Thay: J. Atanasov)
    60’
    9’
    Đang cập nhật
  • P. Sokolowski (Thay: P. Janasik)
    60’
    9’
    Matthew Guillaumier
  • Jani Atanasov (Thay: Davíð Kristján Ólafsson)
    60’
    30’
    Matthew Guillaumier
  • M. van Buren (Thay: M. Rakoczy)
    61’
    34’
    Marvin Senger
  • P. Sokolowski (Thay: P. Janasik)
    61’
    60’
    I. Shkurin (Thay: R. Assayag)
  • Michał Rakoczy (Thay: Mick van Buren)
    61’
    60’
    S. Krykun (Thay: F. Gerbowski)
  • Patryk Janasik (Thay: Patryk Sokołowski)
    61’
    60’
    Ravve Assayeg (Thay: Ilia Shkurin)
  • Jakub Jugas (Var: Penalty confirmed)
    85’
    60’
    Fryderyk Gerbowski (Thay: Sergiy Krykun)
  • (Pen) Đang cập nhật
    86’
    61’
    I. Shkurin (Thay: R. Assayag)
  • (Pen) Benjamin Källman
    86’
    61’
    S. Krykun (Thay: F. Gerbowski)
  • B. Biedrzycki (Thay: M. Bochnak)
    89’
    70’
    Đang cập nhật
  • Mateusz Bochnak (Thay: Bartosz Biedrzycki)
    89’
    70’
    Robert Dadok
  • Kamil Glik
    90+6’
    72’
    R. Dadok (Thay: A. Jaunzems)
  • 72’
    Alvis Jaunzems (Thay: Robert Dadok)
  • 74’
    Đang cập nhật
  • 74’
    Jakub Mądrzyk
  • 85’
    Marvin Senger
  • 90+1’
    M. Domanski (Thay: L. Wolsztynski)
  • 90+1’
    D. Tkacz (Thay: K. Wolkowicz)
  • 90’
    Krzysztof Wołkowicz (Thay: Dawid Tkacz)
  • 90’
    Łukasz Wolsztyński (Thay: Maciej Domański)

Thống kê trận đấu Cracovia Krakow vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Cracovia Krakow
Cracovia Krakow
Stal Mielec
Stal Mielec
54% 46%
  • 6 Phạm lỗi 14
  • 3 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 20 Tổng cú sút 7
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 9 Sút không trúng đích 3
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 14 Sút trong vòng cấm 2
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 483 Tổng đường chuyền 416
  • 410 Chuyền chính xác 341
  • 85% % chuyền chính xác 82%
Cracovia Krakow
3-4-2-1

Cracovia Krakow
vs
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Ao
27
Henrich Ravas
Ao
5
Virgil Ghiță
Ao
15 The phat
Kamil Glik
Ao
24
Jakub Jugas
Ao
16 Thay
Bartosz Biedrzycki
Ao
11
Mikkel Maigaard
Ao
88 Thay
Patryk Sokołowski
Ao
19 Thay
Davíð Kristján Ólafsson
Ao
9 Ban thang
Benjamin Källman
Ao
14
Ajdin Hasić
Ao
7 Thay
Mick van Buren
Ao
17 Thay
Ilia Shkurin
Ao
44 Thay
Sergiy Krykun
Ao
10 Thay
Maciej Domański
Ao
23
Krystian Getinger
Ao
6 The phat Ban thang
Matthew Guillaumier
Ao
19 Thay
Dawid Tkacz
Ao
96 The phat Thay
Robert Dadok
Ao
15 The phat The phat
Marvin Senger
Ao
21
Mateusz Matras
Ao
18
Piotr Wlazło
Ao
39 The phat
Jakub Mądrzyk

Đội hình xuất phát Cracovia Krakow vs Stal Mielec

  • 27
    Henrich Ravas
  • 24
    Jakub Jugas
  • 15
    Kamil Glik
  • 5
    Virgil Ghiță
  • 19
    Davíð Kristján Ólafsson
  • 88
    Patryk Sokołowski
  • 11
    Mikkel Maigaard
  • 16
    Bartosz Biedrzycki
  • 14
    Ajdin Hasić
  • 9
    Benjamin Källman
  • 7
    Mick van Buren
  • 39
    Jakub Mądrzyk
  • 18
    Piotr Wlazło
  • 21
    Mateusz Matras
  • 15
    Marvin Senger
  • 96
    Robert Dadok
  • 19
    Dawid Tkacz
  • 6
    Matthew Guillaumier
  • 23
    Krystian Getinger
  • 10
    Maciej Domański
  • 44
    Sergiy Krykun
  • 17
    Ilia Shkurin

Đội hình dự bị

Cracovia Krakow (3-4-2-1): Andreas Skovgaard (3), Amir Al-Ammari (6), Jani Atanasov (8), Michał Rakoczy (10), Mateusz Bochnak (17), Arttu Hoskonen (22), Fabian Bzdyl (23), Jakub Burek (26), Patryk Janasik (77)

Stal Mielec (3-4-2-1): Koki Hinokio (8), Ravve Assayeg (9), Krzysztof Wołkowicz (11), Konrad Jałocha (13), Łukasz Wolsztyński (25), Alvis Jaunzems (27), Fryderyk Gerbowski (32), Adrian Bukowski (33), Petros Bagalianis (40)

Thay người Cracovia Krakow vs Stal Mielec

  • J. Atanasov Arrow left
    D. Olafsson
    60’
    60’
    arrow left R. Assayag
  • P. Janasik Arrow left
    P. Sokolowski
    60’
    60’
    arrow left F. Gerbowski
  • Davíð Kristján Ólafsson Arrow left
    Jani Atanasov
    60’
    60’
    arrow left Ilia Shkurin
  • M. Rakoczy Arrow left
    M. van Buren
    61’
    60’
    arrow left Sergiy Krykun
  • P. Janasik Arrow left
    P. Sokolowski
    61’
    61’
    arrow left R. Assayag
  • Mick van Buren Arrow left
    Michał Rakoczy
    61’
    61’
    arrow left F. Gerbowski
  • Patryk Sokołowski Arrow left
    Patryk Janasik
    61’
    72’
    arrow left A. Jaunzems
  • M. Bochnak Arrow left
    B. Biedrzycki
    89’
    72’
    arrow left Robert Dadok
  • Bartosz Biedrzycki Arrow left
    Mateusz Bochnak
    89’
    90+1’
    arrow left L. Wolsztynski
  • 90+1’
    arrow left K. Wolkowicz
  • 90’
    arrow left Dawid Tkacz
  • 90’
    arrow left Maciej Domański

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
22/07 - 2023 H1: 2-0
05/08 - 2022 H1: 1-0
02/10 - 2021 H1: 1-3

Thành tích gần đây Cracovia Krakow

Ekstraklasa
09/11 - 2024 H1: 1-2
26/10 - 2024 H1: 2-2
06/10 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Stal Mielec

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
25/09 - 2024 H1: 1-0