Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 3)
SVĐ Tele2 Arena (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 6, 08/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Tele2 Arena

Trực tiếp kết quả Djurgardens IF vs Panathinaikos Thứ 6 - 08/11/2024

Tổng quan

  • A. Stahl
    13’
    17’
    F. Djuricic
  • T. Gulliksen (Kiến tạo: B. Sabovic)
    49’
    61’
    A. Ounahi
  • D. Stensson
    71’
    69’
    F. Djuricic (Thay: F. Pellistri)
  • D. Hummet (Kiến tạo: T. C. Nguen)
    74’
    80’
    T. Jedvaj
  • T. C. Nguen
    80’
    81’
    T. Jedvaj
  • T. C. Nguen
    81’
    81’
    A. Ounahi (Thay: A. Gnezda Cerin)
  • D. Hummet (Thay: S. Haarala)
    83’
    81’
    W. Arao (Thay: A. Sporar)
  • G. Wikheim (Thay: A. Priske)
    83’
    88’
    A. Bakasetas
  • D. Hummet (Thay: S. Haarala)
    86’
    90+6’
    F. Mladenovic
  • G. Wikheim (Thay: A. Priske)
    86’
  • T. C. Nguen (Thay: H. Radetinac)
    89’

Thống kê trận đấu Djurgardens IF vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Djurgardens IF
Djurgardens IF
Panathinaikos
Panathinaikos
41% 59%
  • 14 Phạm lỗi 12
  • 3 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 6
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 5 Sút không trúng đích 2
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 431 Tổng đường chuyền 606
  • 364 Chuyền chính xác 535
  • 84% % chuyền chính xác 88%
Djurgardens IF
4-2-3-1

Djurgardens IF
vs
Panathinaikos
Panathinaikos
4-1-4-1
Ao
45
Oscar Jansson
Ao
27
Keita Kosugi
Ao
3
Marcus Danielson
Ao
4
Jacob Une Larsson
Ao
18 The phat
Adam Stahl
Ao
13 The phat
Daniel Stensson
Ao
14
Besard Sabović
Ao
20 The phat The phat
Tokmac Nguen
Ao
16 Ban thang
Tobias Fjeld Gulliksen
Ao
23
Gustav Wikheim
Ao
11 Ban thang
Deniz Hümmet
Ao
7
Fotis Ioannidis
Ao
31 Ban thang
Filip Đuričić
Ao
8 The phat
Azzedine Ounahi
Ao
11 The phat
Anastasios Bakasetas
Ao
10
Tetê
Ao
55
Willian Arão
Ao
25 The phat
Filip Mladenović
Ao
15
Sverrir Ingi Ingason
Ao
21 The phat The phat
Tin Jedvaj
Ao
2
Giorgos Vagiannidis
Ao
69
Bartłomiej Drągowski

Đội hình xuất phát Djurgardens IF vs Panathinaikos

  • 45
    Oscar Jansson
  • 18
    Adam Stahl
  • 4
    Jacob Une Larsson
  • 3
    Marcus Danielson
  • 27
    Keita Kosugi
  • 14
    Besard Sabović
  • 13
    Daniel Stensson
  • 23
    Gustav Wikheim
  • 16
    Tobias Fjeld Gulliksen
  • 20
    Tokmac Nguen
  • 11
    Deniz Hümmet
  • 69
    Bartłomiej Drągowski
  • 2
    Giorgos Vagiannidis
  • 21
    Tin Jedvaj
  • 15
    Sverrir Ingi Ingason
  • 25
    Filip Mladenović
  • 55
    Willian Arão
  • 10
    Tetê
  • 11
    Anastasios Bakasetas
  • 8
    Azzedine Ounahi
  • 31
    Filip Đuričić
  • 7
    Fotis Ioannidis

Đội hình dự bị

Djurgardens IF (4-2-3-1): Miro Tenho (5), Magnus Eriksson (7), Haris Radetinac (9), Oskar Fallenius (15), Peter Therkildsen (17), Viktor Bergh (19), Patric Åslund (22), August Priske (26), Santeri Haarala (29), Jacob Rinne (35), Max Croon (40)

Panathinaikos (4-1-4-1): Yury Lodygin (1), Philipp Max (3), Bart Schenkeveld (5), Andraž Šporar (9), Adam Gnezda Čerin (16), Daniel Mancini (17), Nemanja Maksimović (20), Giannis Kotsiras (27), Facundo Pellistri (28), Alexander Jeremejeff (29), Athanasios Dabizas (80), Klidman Lilo (81)

Thay người Djurgardens IF vs Panathinaikos

  • S. Haarala Arrow left
    D. Hummet
    83’
    69’
    arrow left F. Pellistri
  • A. Priske Arrow left
    G. Wikheim
    83’
    81’
    arrow left A. Gnezda Cerin
  • S. Haarala Arrow left
    D. Hummet
    86’
    81’
    arrow left A. Sporar
  • A. Priske Arrow left
    G. Wikheim
    86’
  • H. Radetinac Arrow left
    T. C. Nguen
    89’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League

Thành tích gần đây Djurgardens IF

Allsvenskan
10/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
04/10 - 2024 H1: 1-0
Svenska Cupen

Thành tích gần đây Panathinaikos

Super League 1
11/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
24/10 - 2024