Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 4)
SVĐ Stadio Peristerona (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 11/03/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadio Peristerona

Trực tiếp kết quả Doxa vs AE Zakakiou Thứ 2 - 11/03/2024

Tổng quan

  • A. Nabi
    10’
    2’
    M. Slogar
  • D. Velkovski
    65’
    35’
    J. Ruiz
  • E. Asante (Thay: B. Sadik)
    65’
    69’
    K. Rocha Santos (Thay: Cle)
  • C. Kyriakou (Thay: D. Trajcevski)
    74’
    69’
    G. Chatzivasilis (Thay: A. Christou)
  • A. Nabi (Thay: O. Hani)
    80’
    78’
    A. Sarfo
  • B. Alceus (Thay: G. Fofana)
    80’
    78’
    M. Slogar (Thay: M. Sifneos)
  • N. Trujic
    90’
    90’
    A. Reynolds (Thay: V. Matongo)
  • 90’
    V. Pastellis (Thay: A. Christofi)
Doxa
4-3-3

Doxa
vs
AE Zakakiou
AE Zakakiou
4-5-1
Ao
61
Alexandros Antoniou
Ao
19 The phat
Dimitar Velkovski
Ao
77
Aleksa Puric
Ao
23
Marios Antoniadis
Ao
24
Konstantinos Provydakis
Ao
40
Charalampos Kyriakou
Ao
32
Vangelis Kyriakou
Ao
21
Bryan Alceus
Ao
7 Ban thang
Nikola Trujić
Ao
10 Ban thang
Adil Nabi
Ao
88
Ernest Asante
Ao
30
Nicolas Diguiny
Ao
26
Ioannis Chatzivasilis
Ao
15
Kenny Rocha Santos
Ao
10 The phat
Alex Opoku Sarfo
Ao
52
Erik Sabo
Ao
11 Ban thang
Martin Slogar
Ao
24
Antonis Eleftheriou
Ao
20
Alastair David Reynolds
Ao
6
Evagoras Antoniou
Ao
2
Valentinos Pastellis
Ao
1
Bojan Milosavljević

Đội hình xuất phát Doxa vs AE Zakakiou

  • 61
    Alexandros Antoniou
  • 24
    Konstantinos Provydakis
  • 23
    Marios Antoniadis
  • 77
    Aleksa Puric
  • 19
    Dimitar Velkovski
  • 21
    Bryan Alceus
  • 32
    Vangelis Kyriakou
  • 40
    Charalampos Kyriakou
  • 88
    Ernest Asante
  • 10
    Adil Nabi
  • 7
    Nikola Trujić
  • 1
    Bojan Milosavljević
  • 2
    Valentinos Pastellis
  • 6
    Evagoras Antoniou
  • 20
    Alastair David Reynolds
  • 24
    Antonis Eleftheriou
  • 11
    Martin Slogar
  • 52
    Erik Sabo
  • 10
    Alex Opoku Sarfo
  • 15
    Kenny Rocha Santos
  • 26
    Ioannis Chatzivasilis
  • 30
    Nicolas Diguiny

Đội hình dự bị

Doxa (4-3-3): Guessouma Fofana (6), Duško Trajčevski (8), Berat Sadik (9), Leonidas Loizides (13), Khaled Adénon (15), Ernest Antwi (30), Mesca (70), Panagiotis Kyriakou (98), Omar Hani (99)

AE Zakakiou (4-5-1): Ismael Yandal (4), Kyriakos Antoniou (5), Alkiviadis Christofi (14), Valdy Matongo (18), Ardjouma Junior Diomandé (22), John Ruiz (27), Neofytos Stylianou (28), Mark Sifneos (29), Andreas Christou (33), Clé (77), Theodoros Iosifidis (90), Yigal Becker (99)

Thay người Doxa vs AE Zakakiou

  • B. Sadik Arrow left
    E. Asante
    65’
    69’
    arrow left Cle
  • D. Trajcevski Arrow left
    C. Kyriakou
    74’
    69’
    arrow left A. Christou
  • O. Hani Arrow left
    A. Nabi
    80’
    78’
    arrow left M. Sifneos
  • G. Fofana Arrow left
    B. Alceus
    80’
    90’
    arrow left V. Matongo
  • 90’
    arrow left A. Christofi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

2. Division
19/10 - 2024 H1: 1-1
1. Division
23/04 - 2024 H1: 1-0
11/03 - 2024 H1: 1-1
05/01 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Doxa

2. Division
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây AE Zakakiou

2. Division
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 2-1
13/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1