Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 14)
SVĐ NSK Olimpiiskyi (Sân nhà)
3 : 1
Hôm qua, Thứ 7, 23/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ NSK Olimpiiskyi

Trực tiếp kết quả Dynamo Kyiv vs Chornomorets Hôm qua, Thứ 7 - 23/11/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    16’
    64’
    B. Biloshevskyi (Thay: A. Gabelok)
  • V. Vanat
    16’
    70’
    Đang cập nhật
  • V. Vanat (Kiến tạo: V. Buyalskyy)
    16’
    70’
    M. Jarju
  • Đang cập nhật
    69’
    75’
    K. Sigeev (Thay: Y. Skyba)
  • V. Buyalskyy
    69’
    90+3’
    Đang cập nhật
  • O. Karavaev (Thay: N. Voloshyn)
    75’
  • V. Vanat (Thay: E. Guerrero)
    75’
  • V. Kabaev (Thay: V. Rubchynskyi)
    84’
  • M. Shaparenko (Thay: M. Mykhaylenko)
    84’
  • V. Rubchynskyi
    88’
  • V. Buyalskyy (Thay: R. Salenko)
    90’
  • Đang cập nhật
    90+1’
Dynamo Kyiv
3-4-3

Dynamo Kyiv
vs
Chornomorets
Chornomorets
4-2-3-1
Ao
1
Heorhiy Bushchan
Ao
32
Taras Mykhavko
Ao
4
Denys Popov
Ao
40
Kristian Bilovar
Ao
2
Kostiantyn Vivcharenko
Ao
10
Mykola Shaparenko
Ao
6
Volodymyr Brazhko
Ao
20
Oleksandr Karavayev
Ao
22
Vladyslav Kabaiev
Ao
11 Ban thang Ban thang
Vladyslav Vanat
Ao
29 Ban thang
Vitaliy Buyalskyi
Ao
9
Oleksiy Khoblenko
Ao
7
Ivan Petriak
Ao
8
Jon Šporn
Ao
6 The phat Ban thang
Caio Gomes
Ao
16
Bohdan Biloshevskyi
Ao
14
Kyrylo Sigeev
Ao
77
Yaroslav Kysyl
Ao
44 The phat
Moses Jarju
Ao
34
Luka Latsabidze
Ao
86
Danylo Udod
Ao
1
Artur Rudko

Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Chornomorets

  • 1
    Heorhiy Bushchan
  • 40
    Kristian Bilovar
  • 4
    Denys Popov
  • 32
    Taras Mykhavko
  • 20
    Oleksandr Karavayev
  • 6
    Volodymyr Brazhko
  • 10
    Mykola Shaparenko
  • 2
    Kostiantyn Vivcharenko
  • 29
    Vitaliy Buyalskyi
  • 11
    Vladyslav Vanat
  • 22
    Vladyslav Kabaiev
  • 1
    Artur Rudko
  • 86
    Danylo Udod
  • 34
    Luka Latsabidze
  • 44
    Moses Jarju
  • 77
    Yaroslav Kysyl
  • 14
    Kyrylo Sigeev
  • 16
    Bohdan Biloshevskyi
  • 6
    Caio Gomes
  • 8
    Jon Šporn
  • 7
    Ivan Petriak
  • 9
    Oleksiy Khoblenko

Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv (3-4-3): Maksym Diachuk (3), Nazar Voloshyn (9), Valentyn Rubchynskyi (15), Navin Malysh (23), Oleksandr Tymchyk (24), Roman Salenko (33), Ruslan Neshcheret (35), Eduardo Guerrero (39), Vladyslav Dubinchak (44), Maksym Bragaru (45), Valentyn Morhun (51), Mykola Mykhailenko (91)

Chornomorets (4-2-3-1): Roman Savchenko (5), Chijioke Kingsley Aniagboso (12), Mykhaylo Khromey (19), Vladimir Arsić (22), Oleksandr Vasyliev (27), Artem Habelok (28), Oleksandr Pshenychnyuk (33), Yevgeniy Skyba (39), Yan Vichnyi (71), Illia Shevtsov (90)

Thay người Dynamo Kyiv vs Chornomorets

  • N. Voloshyn Arrow left
    O. Karavaev
    75’
    64’
    arrow left A. Gabelok
  • E. Guerrero Arrow left
    V. Vanat
    75’
    75’
    arrow left Y. Skyba
  • V. Rubchynskyi Arrow left
    V. Kabaev
    84’
  • M. Mykhaylenko Arrow left
    M. Shaparenko
    84’
  • R. Salenko Arrow left
    V. Buyalskyy
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
23/11 - 2024 H1: 1-0
02/03 - 2024 H1: 1-0
20/08 - 2023 H1: 1-0
20/11 - 2021 H1: 1-3
03/12 - 2018 H1: 1-0
15/10 - 2017 H1: 2-0
18/07 - 2017 H1: 2-1
31/05 - 2017 H1: 1-0
18/03 - 2017 H1: 2-0

Thành tích gần đây Dynamo Kyiv

Premier League
23/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 4-1
06/10 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa League
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Chornomorets

Premier League
23/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024 H1: 2-1
25/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 1-3