Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 26)
SVĐ Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 7, 13/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

Trực tiếp kết quả Dynamo Kyiv vs Chornomorets Thứ 7 - 13/05/2023

Tổng quan

  • Benito
    22’
    4’
    V. Ermakov (Kiến tạo: O. Kuzyk)
  • V. Vanat (Kiến tạo: Benito)
    53’
    11’
    O. Demchenko (Kiến tạo: Z. Badibanga)
  • V. Buyalskyi (Kiến tạo: V. Vanat)
    55’
    46’
    A. Shtogrin (Thay: G. Hadida)
  • Maksym Diachuk
    56’
    70’
    O. Demchenko (Kiến tạo: D. Alefirenko)
  • V. Dubinchak (Thay: K. Vivcharenko)
    72’
    76’
    Volodymyr Salyuk
  • A. Tsarenko (Thay: N. Voloshyn)
    72’
    80’
    O. Gladkyi (Thay: A. Shtogrin)
  • K. Parris (Thay: Benito)
    72’
    88’
    Y. Zadoya (Thay: O. Kuzyk)
  • Vladyslav Dubinchak
    72’
    90+3’
    I. Chertkoev (Thay: D. Alefirenko)
  • J. Lonwijk (Thay: O. Andrievskyi)
    78’
  • E. Ramírez (Thay: V. Vanat)
    84’

Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Chornomorets

số liệu thống kê
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
Chornomorets
Chornomorets
55% 45%
  • 15 Phạm lỗi 6
  • 2 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 8
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 12
  • 5 Sút trúng đích 7
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Dynamo Kyiv
4-2-3-1

Dynamo Kyiv
vs
Chornomorets
Chornomorets
4-2-3-1
Ao
35
R. Neshcheret
Ao
2 Thay
K. Vivcharenko
Ao
34
O. Syrota
Ao
25 The phat
M. Dyachuk
Ao
20
O. Karavaev
Ao
5
S. Sydorchuk
Ao
18 Thay
O. Andrievskyi
Ao
91 Thay
N. Voloshyn
Ao
29 Ban thang
V. Buyalskyi
Ao
77 The phat Thay
Benito
Ao
11 Ban thang Thay
V. Vanat
Ao
19 Thay
D. Alefirenko
Ao
10 Thay
G. Hadida
Ao
7 Thay
O. Kuzyk
Ao
39
Z. Badibanga
Ao
89
S. Politylo
Ao
18 Ban thang Ban thang
O. Demchenko
Ao
3 Ban thang
V. Ermakov
Ao
79 The phat
V. Salyuk
Ao
5
L. Guček
Ao
9
I. Putrya
Ao
44
Y. Past

Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Chornomorets

  • 35
    R. Neshcheret
  • 20
    O. Karavaev
  • 25
    M. Dyachuk
  • 34
    O. Syrota
  • 2
    K. Vivcharenko
  • 18
    O. Andrievskyi
  • 5
    S. Sydorchuk
  • 77
    Benito
  • 29
    V. Buyalskyi
  • 91
    N. Voloshyn
  • 11
    V. Vanat
  • 44
    Y. Past
  • 9
    I. Putrya
  • 5
    L. Guček
  • 79
    V. Salyuk
  • 3
    V. Ermakov
  • 18
    O. Demchenko
  • 89
    S. Politylo
  • 39
    Z. Badibanga
  • 7
    O. Kuzyk
  • 10
    G. Hadida
  • 19
    D. Alefirenko

Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv (4-2-3-1): H. Bushchan (1), A. Bol (3), V. Shepelev (8), K. Parris (9), O. Yatsyk (14), E. Ramírez (15), D. Garmash (19), J. Lonwijk (22), N. Malysh (23), A. Tsarenko (37), V. Dubinchak (44), R. Ramadani (92)

Chornomorets (4-2-3-1): D. Varakuta (1), Y. Zadoya (8), O. Gladkyi (11), D. Nepogodov (12), I. Ukhan (21), M. Voytikhovskyi (25), M. Bilyi (29), I. Chertkoev (31), Y. Selin (33), A. Shtogrin (77)

Thay người Dynamo Kyiv vs Chornomorets

  • K. Vivcharenko Arrow left
    V. Dubinchak
    72’
    46’
    arrow left G. Hadida
  • N. Voloshyn Arrow left
    A. Tsarenko
    72’
    80’
    arrow left A. Shtogrin
  • Benito Arrow left
    K. Parris
    72’
    88’
    arrow left O. Kuzyk
  • O. Andrievskyi Arrow left
    J. Lonwijk
    78’
    90+3’
    arrow left D. Alefirenko
  • V. Vanat Arrow left
    E. Ramírez
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
23/11 - 2024 H1: 1-0
02/03 - 2024 H1: 1-0
20/08 - 2023 H1: 1-0
20/11 - 2021 H1: 1-3
03/12 - 2018 H1: 1-0
15/10 - 2017 H1: 2-0
18/07 - 2017 H1: 2-1
31/05 - 2017 H1: 1-0
18/03 - 2017 H1: 2-0

Thành tích gần đây Dynamo Kyiv

Premier League
23/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 4-1
06/10 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa League
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Chornomorets

Premier League
23/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024 H1: 2-1
25/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024 H1: 1-3