Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 9)
SVĐ Stadion Dynamo im. Valeriy Lobanovskyi (Sân nhà)
4 : 2
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Dynamo im. Valeriy Lobanovskyi

Trực tiếp kết quả Dynamo Kyiv vs Oleksandria Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • V. Brazhko (Kiến tạo: O. Karavaev)
    15’
    14’
    Kyrylo Siheyev
  • V. Vanat (Kiến tạo: A. Yarmolenko)
    44’
    23’
    D. Shostak (Thay: M. Hernández)
  • Nazar Voloshyn
    49’
    42’
    Geovani
  • V. Shepelev (Thay: O. Andrievskyi)
    71’
    47’
    D. Skorko
  • V. Kabaev (Thay: N. Voloshyn)
    71’
    51’
    Danil Skorko
  • V. Brazhko (Kiến tạo: V. Vanat)
    83’
    62’
    A. Mykytyshyn (Thay: A. Shulyanskyi)
  • O. Tymchyk (Thay: O. Karavaev)
    84’
    62’
    Juan Alvina (Thay: Geovani)
  • V. Buyalskyi (Kiến tạo: V. Kabaev)
    90+3’
    65’
    Denys Shostak
  • 71’
    Vladyslav Kalitvintsev
  • 76’
    D. Harkavenko (Thay: D. Skorko)
  • 76’
    A. Andreychuk (Thay: K. Kovalets)

Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Oleksandria

số liệu thống kê
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
Oleksandria
Oleksandria
54% 46%
  • 7 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Dynamo Kyiv
4-2-3-1

Dynamo Kyiv
vs
Oleksandria
Oleksandria
4-2-3-1
Ao
1
H. Bushchan
Ao
44
V. Dubinchak
Ao
34
O. Syrota
Ao
4
D. Popov
Ao
20 Thay
O. Karavaev
Ao
6 Ban thang Ban thang
V. Brazhko
Ao
18 Thay
O. Andrievskyi
Ao
91 The phat Thay
N. Voloshyn
Ao
29 Ban thang
V. Buyalskyi
Ao
7
A. Yarmolenko
Ao
11 Ban thang
V. Vanat
Ao
6 Thay
K. Kovalets
Ao
9 The phat
V. Kalitvintsev
Ao
23 Ban thang Thay
Geovani
Ao
11 Thay
A. Shulyanskyi
Ao
55
Y. Smyrnyi
Ao
8 The phat
K. Sigeev
Ao
12 Thay
M. Hernández
Ao
24
O. Martynyuk
Ao
4
A. Kravchenko
Ao
22 Ban thang The phat Thay
D. Skorko
Ao
44
H. Ermakov

Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Oleksandria

  • 1
    H. Bushchan
  • 20
    O. Karavaev
  • 4
    D. Popov
  • 34
    O. Syrota
  • 44
    V. Dubinchak
  • 18
    O. Andrievskyi
  • 6
    V. Brazhko
  • 7
    A. Yarmolenko
  • 29
    V. Buyalskyi
  • 91
    N. Voloshyn
  • 11
    V. Vanat
  • 44
    H. Ermakov
  • 22
    D. Skorko
  • 4
    A. Kravchenko
  • 24
    O. Martynyuk
  • 12
    M. Hernández
  • 8
    K. Sigeev
  • 55
    Y. Smyrnyi
  • 11
    A. Shulyanskyi
  • 23
    Geovani
  • 9
    V. Kalitvintsev
  • 6
    K. Kovalets

Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv (4-2-3-1): V. Shepelev (8), V. Kabaev (22), N. Malysh (23), O. Tymchyk (24), M. Dyachuk (25), S. Diallo (30), R. Neshcheret (35), A. Tsarenko (37), K. Bilovar (40), V. Morgun (51), Benito (77), R. Ramadani (92)

Oleksandria (4-2-3-1): V. Dolgyi (1), D. Harkavenko (2), A. Mykytyshyn (7), A. Kulakovskyi (14), A. Andreychuk (15), Y. Bazaev (17), R. Plaksa (19), D. Vashchenko (20), Y. Taran (31), Juan Alvina (33), D. Shostak (71), V. Pogorilyi (88)

Thay người Dynamo Kyiv vs Oleksandria

  • O. Andrievskyi Arrow left
    V. Shepelev
    71’
    23’
    arrow left M. Hernández
  • N. Voloshyn Arrow left
    V. Kabaev
    71’
    62’
    arrow left A. Shulyanskyi
  • O. Karavaev Arrow left
    O. Tymchyk
    84’
    62’
    arrow left Geovani
  • 76’
    arrow left D. Skorko
  • 76’
    arrow left K. Kovalets

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
08/12 - 2024 H1: 2-0
01/10 - 2023 H1: 2-1
20/05 - 2023 H1: 1-2
10/11 - 2022 H1: 1-0
04/04 - 2021 H1: 1-1
24/10 - 2020 H1: 1-0
12/07 - 2020 H1: 1-0
07/06 - 2020 H1: 2-1
Cup

Thành tích gần đây Dynamo Kyiv

Premier League
16/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 2-0
01/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 4-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 3-0
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Oleksandria

Premier League
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 2-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 2-1
Cup
30/10 - 2024