Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 17)
SVĐ St. Jakob-Park (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 10/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ St. Jakob-Park

Trực tiếp kết quả FC Basel 1893 vs Grasshoppers Chủ nhật - 10/12/2023

Tổng quan

  • Taulant Xhaka
    18’
    12’
    T. Corbeanu (Thay: A. Mabil)
  • Fabian Frei
    19’
    45+5’
    Florian Hoxha
  • L. Avdullahu (Thay: J. Gauto)
    25’
    47’
    Kristers Tobers
  • M. Dräger (Thay: K. Rüegg)
    41’
    58’
    T. Ndicka (Thay: F. Hoxha)
  • R. Beney (Thay: A. Kade)
    46’
    58’
    F. Momoh (Thay: T. Meyer)
  • Jonathan Dubasin
    65’
    58’
    D. Babunski (Thay: B. Fink)
  • A. Barišić (Thay: J. Dubasin)
    73’
    72’
    D. Babunski (Kiến tạo: F. Momoh)
  • T. Barry (Thay: Đ. Jovanović)
    73’
    85’
    M. Paskotši (Thay: L. Bollati)
  • Renato Veiga
    88’

Thống kê trận đấu FC Basel 1893 vs Grasshoppers

số liệu thống kê
FC Basel 1893
FC Basel 1893
Grasshoppers
Grasshoppers
47% 53%
  • 7 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 11
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 19
  • 4 Sút trúng đích 7
  • 8 Sút không trúng đích 7
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 8 Sút trong vòng cấm 14
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 7 Thủ môn cản phá 4
  • 385 Tổng đường chuyền 409
  • 312 Chuyền chính xác 344
  • 81% % chuyền chính xác 84%
FC Basel 1893
4-2-3-1

FC Basel 1893
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-1-4-1
Ao
13
M. Salvi
Ao
31
D. Schmid
Ao
25
F. van Breemen
Ao
20 The phat
F. Frei
Ao
27 Thay
K. Rüegg
Ao
40 The phat
Renato Veiga
Ao
34 The phat
T. Xhaka
Ao
30 Thay
A. Kade
Ao
8 The phat Thay
J. Dubasin
Ao
33 Thay
J. Gauto
Ao
99 Thay
Đ. Jovanović
Ao
9 Thay
B. Fink
Ao
21 Thay
A. Mabil
Ao
6
A. Abrashi
Ao
53 Thay
T. Meyer
Ao
8
G. Morandi
Ao
7
T. Ndenge
Ao
73 The phat Thay
F. Hoxha
Ao
15
A. Seko
Ao
4 The phat
K. Tobers
Ao
54 Thay
L. Bollati
Ao
71
J. Hammel

Đội hình xuất phát FC Basel 1893 vs Grasshoppers

  • 13
    M. Salvi
  • 27
    K. Rüegg
  • 20
    F. Frei
  • 25
    F. van Breemen
  • 31
    D. Schmid
  • 34
    T. Xhaka
  • 40
    Renato Veiga
  • 33
    J. Gauto
  • 8
    J. Dubasin
  • 30
    A. Kade
  • 99
    Đ. Jovanović
  • 71
    J. Hammel
  • 54
    L. Bollati
  • 4
    K. Tobers
  • 15
    A. Seko
  • 73
    F. Hoxha
  • 7
    T. Ndenge
  • 8
    G. Morandi
  • 53
    T. Meyer
  • 6
    A. Abrashi
  • 21
    A. Mabil
  • 9
    B. Fink

Đội hình dự bị

FC Basel 1893 (4-2-3-1): M. Lang (5), M. Dräger (6), T. Barry (9), N. de Mol (16), A. Barišić (26), R. Beney (35), L. Avdullahu (37)

Grasshoppers (4-1-4-1): T. Ndicka (14), T. Corbeanu (19), F. Momoh (22), M. Paskotši (26), M. Kuttin (29), R. Kalem (40), D. Nigg (55), E. Zukaj (57), D. Babunski (99)

Thay người FC Basel 1893 vs Grasshoppers

  • J. Gauto Arrow left
    L. Avdullahu
    25’
    12’
    arrow left A. Mabil
  • K. Rüegg Arrow left
    M. Dräger
    41’
    58’
    arrow left F. Hoxha
  • A. Kade Arrow left
    R. Beney
    46’
    58’
    arrow left T. Meyer
  • J. Dubasin Arrow left
    A. Barišić
    73’
    58’
    arrow left B. Fink
  • Đ. Jovanović Arrow left
    T. Barry
    73’
    85’
    arrow left L. Bollati

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
18/02 - 2024 H1: 2-1
06/08 - 2023 H1: 3-1
13/11 - 2022 H1: 1-0
11/09 - 2022 H1: 2-1
20/03 - 2022 H1: 2-2
19/12 - 2021 H1: 1-0
Schweizer Cup
02/02 - 2023 H1: 1-2

Thành tích gần đây FC Basel 1893

Super League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 3-0
Schweizer Cup
05/12 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
Schweizer Cup
Friendlies Clubs