Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 18)
(Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 29/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả FC Lugano vs Grasshoppers Chủ nhật - 29/01/2023

Tổng quan

  • Kreshnik Hajrizi
    13’
    20’
    Amir Abrashi
  • Mohamed El Amine Amoura
    16’
    42’
    H. Kawabe (Kiến tạo: N. Loosli)
  • J. Espinoza (Thay: A. Arigoni)
    19’
    58’
    Dominik Schmid
  • Milton Valenzuela
    41’
    67’
    C. Herc (Thay: A. Abrashi)
  • I. Aliseda (Thay: M. Amoura)
    46’
    67’
    P. Pušić (Thay: B. Bolla)
  • B. Babic (Thay: K. Hajrizi)
    76’
    74’
    Nadjack (Thay: T. Hara)
  • H. Mahmoud (Thay: M. Bottani)
    76’
    75’
    Jeong Sang-Bin (Thay: R. Dadaşov)
  • R. Macek (Thay: R. Steffen)
    84’
    81’
    G. Morandi (Thay: F. de Carvalho)
  • I. Aliseda (Kiến tạo: Ž. Celar)
    88’

Thống kê trận đấu FC Lugano vs Grasshoppers

số liệu thống kê
FC Lugano
FC Lugano
Grasshoppers
Grasshoppers
56% 44%
  • 8 Phạm lỗi 18
  • 2 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 8
  • 1 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 1
  • 8 Cú sút bị chặn 4
  • 9 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 2 Thủ môn cản phá 0
  • 507 Tổng đường chuyền 409
  • 414 Chuyền chính xác 314
  • 82% % chuyền chính xác 77%
FC Lugano
4-2-3-1

FC Lugano
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-3-3
Ao
58
S. Osigwe
Ao
23 The phat
M. Valenzuela
Ao
30
F. Daprelà
Ao
4 The phat Thay
K. Hajrizi
Ao
34 Thay
A. Arigoni
Ao
20
O. Doumbia
Ao
14
J. Sabbatini
Ao
11 Thay
R. Steffen
Ao
10 Thay
M. Bottani
Ao
47 The phat Thay
M. Amoura
Ao
9
Ž. Celar
Ao
57 Thay
F. de Carvalho
Ao
27 Thay
R. Dadaşov
Ao
77 Thay
B. Bolla
Ao
40 Ban thang
H. Kawabe
Ao
6 The phat Thay
A. Abrashi
Ao
7
T. Ndenge
Ao
31 The phat
D. Schmid
Ao
15
A. Seko
Ao
41
N. Loosli
Ao
34 Thay
T. Hara
Ao
1
André Moreira

Đội hình xuất phát FC Lugano vs Grasshoppers

  • 58
    S. Osigwe
  • 34
    A. Arigoni
  • 4
    K. Hajrizi
  • 30
    F. Daprelà
  • 23
    M. Valenzuela
  • 14
    J. Sabbatini
  • 20
    O. Doumbia
  • 47
    M. Amoura
  • 10
    M. Bottani
  • 11
    R. Steffen
  • 9
    Ž. Celar
  • 1
    André Moreira
  • 34
    T. Hara
  • 41
    N. Loosli
  • 15
    A. Seko
  • 31
    D. Schmid
  • 7
    T. Ndenge
  • 6
    A. Abrashi
  • 40
    H. Kawabe
  • 77
    B. Bolla
  • 27
    R. Dadaşov
  • 57
    F. de Carvalho

Đội hình dự bị

FC Lugano (4-2-3-1): J. Espinoza (6), M. Facchinetti (7), S. Berbić (13), U. Bislimi (25), B. Babic (27), H. Mahmoud (29), I. Aliseda (31), N. De Queiroz (41), R. Macek (77)

Grasshoppers (4-3-3): G. Morandi (8), P. Pušić (10), Jeong Sang-Bin (11), Tomás Ribeiro (14), D. Kacuri (17), M. Shabani (23), Nadjack (25), C. Herc (28), J. Hammel (71)

Thay người FC Lugano vs Grasshoppers

  • A. Arigoni Arrow left
    J. Espinoza
    19’
    67’
    arrow left A. Abrashi
  • M. Amoura Arrow left
    I. Aliseda
    46’
    67’
    arrow left B. Bolla
  • K. Hajrizi Arrow left
    B. Babic
    76’
    74’
    arrow left T. Hara
  • M. Bottani Arrow left
    H. Mahmoud
    76’
    75’
    arrow left R. Dadaşov
  • R. Steffen Arrow left
    R. Macek
    84’
    81’
    arrow left F. de Carvalho

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
01/11 - 2024 H1: 1-0
30/04 - 2023 H1: 1-1
02/04 - 2023 H1: 1-1
24/07 - 2022 H1: 1-0
26/05 - 2019 H1: 1-1
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây FC Lugano

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0