Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 18)
SVĐ Cegeka Arena (Sân nhà)
4 : 0
Thứ 2, 18/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Cegeka Arena

Trực tiếp kết quả Genk vs Kortrijk Thứ 2 - 18/12/2023

Tổng quan

  • J. Paintsil
    23’
    45+1’
    Felipe Avenatti
  • Y. Sor (Kiến tạo: P. Hrošovský)
    49’
    58’
    Mark Mampasi
  • J. Paintsil
    54’
    61’
    S. Ojo (Thay: F. Avenatti)
  • (Pen) B. Heynen
    60’
    61’
    M. El Idrissy (Thay: M. Bruno)
  • A. Zeqiri (Thay: Y. Sor)
    65’
    86’
    L. Audoor (Thay: M. Kana)
  • Z. El Ouahdi (Thay: D. Muñoz)
    65’
    86’
    A. Mighten (Thay: I. Davies)
  • C. Bonsu Baah (Thay: J. Paintsil)
    76’
  • L. Oyen (Thay: A. Fadera)
    77’
  • M. Galarza (Thay: B. El Khannouss)
    81’

Thống kê trận đấu Genk vs Kortrijk

số liệu thống kê
Genk
Genk
Kortrijk
Kortrijk
69% 31%
  • 7 Phạm lỗi 12
  • 5 Việt vị 3
  • 7 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 27 Tổng cú sút 5
  • 9 Sút trúng đích 1
  • 13 Sút không trúng đích 1
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 19 Sút trong vòng cấm 2
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 704 Tổng đường chuyền 309
  • 608 Chuyền chính xác 213
  • 86% % chuyền chính xác 69%
Genk
4-2-3-1

Genk
vs
Kortrijk
Kortrijk
5-3-2
Ao
26
M. Vandevoordt
Ao
18
J. Kayembe
Ao
2
M. McKenzie
Ao
46
C. Cuesta
Ao
23 Thay
D. Muñoz
Ao
17
P. Hrošovský
Ao
8 Ban thang
B. Heynen
Ao
7 Thay
A. Fadera
Ao
10 Thay
B. El Khannouss
Ao
28 Ban thang Ban thang Thay
J. Paintsil
Ao
14 Ban thang Thay
Y. Sor
Ao
39 Thay
I. Davies
Ao
20 The phat Thay
F. Avenatti
Ao
70 Thay
M. Bruno
Ao
16 Thay
M. Kana
Ao
27
A. Sissako
Ao
11
D. De Neve
Ao
66
A. Radovanović
Ao
44
João Silva
Ao
4 The phat
M. Mampassi
Ao
6
N. Mehssatou
Ao
1
T. Vandenberghe

Đội hình xuất phát Genk vs Kortrijk

  • 26
    M. Vandevoordt
  • 23
    D. Muñoz
  • 46
    C. Cuesta
  • 2
    M. McKenzie
  • 18
    J. Kayembe
  • 8
    B. Heynen
  • 17
    P. Hrošovský
  • 28
    J. Paintsil
  • 10
    B. El Khannouss
  • 7
    A. Fadera
  • 14
    Y. Sor
  • 1
    T. Vandenberghe
  • 6
    N. Mehssatou
  • 4
    M. Mampassi
  • 44
    João Silva
  • 66
    A. Radovanović
  • 11
    D. De Neve
  • 27
    A. Sissako
  • 16
    M. Kana
  • 70
    M. Bruno
  • 20
    F. Avenatti
  • 39
    I. Davies

Đội hình dự bị

Genk (4-2-3-1): A. Zeqiri (9), L. Oyen (24), M. Galarza (25), M. Penders (41), Z. El Ouahdi (77), C. Bonsu Baah (90), T. Arokodare (99)

Kortrijk (5-3-2): K. Malinov (15), M. Wasinski (21), A. Mighten (23), S. Ojo (54), L. Audoor (89), L. Pirard (95), M. El Idrissy (99)

Thay người Genk vs Kortrijk

  • Y. Sor Arrow left
    A. Zeqiri
    65’
    61’
    arrow left F. Avenatti
  • D. Muñoz Arrow left
    Z. El Ouahdi
    65’
    61’
    arrow left M. Bruno
  • J. Paintsil Arrow left
    C. Bonsu Baah
    76’
    86’
    arrow left M. Kana
  • A. Fadera Arrow left
    L. Oyen
    77’
    86’
    arrow left I. Davies
  • B. El Khannouss Arrow left
    M. Galarza
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
05/10 - 2024 H1: 2-1
18/12 - 2023 H1: 1-0
30/10 - 2023
27/12 - 2022
08/10 - 2022 H1: 1-0
27/02 - 2022 H1: 2-0
08/08 - 2021 H1: 1-0
10/01 - 2021 H1: 1-1
20/12 - 2020 H1: 1-0
22/02 - 2020
27/07 - 2019
09/12 - 2018 H1: 1-1
03/09 - 2018
24/12 - 2017
29/10 - 2017

Thành tích gần đây Genk

Jupiler Pro League
24/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 3-1
05/10 - 2024 H1: 2-1
28/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-0
18/09 - 2024
Cup
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

Jupiler Pro League
09/11 - 2024
04/11 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2024
02/09 - 2024
Cup