Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 3)
(Sân nhà)
1 : 0
Thứ 6, 08/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Gent vs Omonia Nicosia Thứ 6 - 08/11/2024

Tổng quan

  • O. Gandelman (Kiến tạo: T. Araujo)
    31’
    64’
    S. Alioum (Thay: V. Simic)
  • M. Samoise (Thay: G. De Meyer)
    75’
    64’
    N. Erakovic (Thay: M. Stepinski)
  • M. L. Sonko (Thay: N. Fadiga)
    75’
    65’
    N. Erakovic (Thay: M. Stepinski)
  • A. Gudjohnsen (Thay: M. Dean)
    75’
    77’
    G. Masouras (Thay: L. Loizou)
  • M. L. Sonko (Thay: N. Fadiga)
    76’
    78’
    M. Maric (Thay: I. Kousoulos)
  • A. Gudjohnsen (Thay: M. Dean)
    76’
    84’
    A. Kakoullis
  • T. Araujo (Thay: A. Brown)
    85’
    85’
    A. Khammas (Thay: F. Kitsos)
  • M. Delorge-Knieper (Thay: P. Gerkens)
    85’

Thống kê trận đấu Gent vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Gent
Gent
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
57% 43%
  • 10 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 1
  • 11 Phạt góc 6
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 13
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 6 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 5 Thủ môn cản phá 5
  • 514 Tổng đường chuyền 389
  • 421 Chuyền chính xác 292
  • 82% % chuyền chính xác 75%
Gent
4-2-3-1

Gent
vs
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
5-3-2
Ao
33
Davy Roef
Ao
20
Tiago Araújo
Ao
23
Jordan Torunarigha
Ao
4
Tsuyoshi Watanabe
Ao
18
Matisse Samoise
Ao
16
Mathias Delorge
Ao
15
Atsuki Ito
Ao
11
Momodou Sonko
Ao
6 Ban thang
Omri Gandelman
Ao
19
Franck Surdez
Ao
9
Andri Guðjohnsen
Ao
99
Saidou Alioum Moubarak
Ao
9 The phat
Andronikos Kakoullis
Ao
76
Charalampos Charalampous
Ao
20
Mateo Marić
Ao
80
Novica Eraković
Ao
24
Amine Khammas
Ao
30
Nikolas Panagiotou
Ao
22
Ádám Lang
Ao
2
Alpha Dionkou
Ao
17
Giannis Masouras
Ao
40
Fabiano

Đội hình xuất phát Gent vs Omonia Nicosia

  • 33
    Davy Roef
  • 18
    Matisse Samoise
  • 4
    Tsuyoshi Watanabe
  • 23
    Jordan Torunarigha
  • 20
    Tiago Araújo
  • 15
    Atsuki Ito
  • 16
    Mathias Delorge
  • 19
    Franck Surdez
  • 6
    Omri Gandelman
  • 11
    Momodou Sonko
  • 9
    Andri Guðjohnsen
  • 40
    Fabiano
  • 17
    Giannis Masouras
  • 2
    Alpha Dionkou
  • 22
    Ádám Lang
  • 30
    Nikolas Panagiotou
  • 24
    Amine Khammas
  • 80
    Novica Eraković
  • 20
    Mateo Marić
  • 76
    Charalampos Charalampous
  • 9
    Andronikos Kakoullis
  • 99
    Saidou Alioum Moubarak

Đội hình dự bị

Gent (4-2-3-1): Daniel Schmidt (1), Archie Brown (3), Zalán Vancsa (7), Pieter Gerkens (8), Max Dean (21), Noah Fadiga (22), Núrio Fortuna (25), Tibe De Vlieger (27), Helio Varela (29), Gilles De Meyer (35), Rene Vanden Borre (40)

Omonia Nicosia (5-3-2): Fotios Kitsos (3), Filip Helander (4), Mariusz Stępiński (14), Veljko Simić (21), Francis Uzoho (23), Ioannis Kousoulos (31), Loizos Loizou (75), Andreas Nikolaou (81), Angelos Neophytou (85), Charalambos Kyriakidis (98)

Thay người Gent vs Omonia Nicosia

  • G. De Meyer Arrow left
    M. Samoise
    75’
    64’
    arrow left V. Simic
  • N. Fadiga Arrow left
    M. L. Sonko
    75’
    64’
    arrow left M. Stepinski
  • M. Dean Arrow left
    A. Gudjohnsen
    75’
    65’
    arrow left M. Stepinski
  • N. Fadiga Arrow left
    M. L. Sonko
    76’
    77’
    arrow left L. Loizou
  • M. Dean Arrow left
    A. Gudjohnsen
    76’
    78’
    arrow left I. Kousoulos
  • A. Brown Arrow left
    T. Araujo
    85’
    85’
    arrow left F. Kitsos
  • P. Gerkens Arrow left
    M. Delorge-Knieper
    85’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
26/08 - 2022 H1: 2-0
19/08 - 2022

Thành tích gần đây Gent

Jupiler Pro League
10/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
07/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
31/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

1. Division
10/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0