Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 30)
SVĐ Stadion Letzigrund (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 4, 26/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Letzigrund

Trực tiếp kết quả Grasshoppers vs BSC Young Boys Thứ 4 - 26/04/2023

Tổng quan

  • S. Demhasaj
    23’
    31’
    C. Fassnacht (Kiến tạo: U. Garcia)
  • Tomás Ribeiro (Var: Goal cancelled)
    28’
    34’
    Sandro Lauper
  • P. Pušić (Kiến tạo: S. Demhasaj)
    42’
    46’
    J. Nsame (Thay: Joël Monteiro)
  • F. Lustenberger
    49’
    46’
    C. Niasse (Thay: S. Lauper)
  • R. Dadaşov (Thay: S. Demhasaj)
    67’
    60’
    M. Elia (Thay: K. Imeri)
  • (Pen) P. Pušić
    77’
    60’
    D. Rrudhani (Thay: F. Ugrinic)
  • A. Abrashi (Thay: P. Pušić)
    81’
    65’
    A. Amenda (Thay: C. Itten)
  • Christián Herc
    83’
  • F. de Carvalho (Thay: G. Morandi)
    87’
  • N. Loosli (Thay: Tomás Ribeiro)
    87’

Thống kê trận đấu Grasshoppers vs BSC Young Boys

số liệu thống kê
Grasshoppers
Grasshoppers
BSC Young Boys
BSC Young Boys
36% 64%
  • 10 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 7
  • 6 Phạt góc 8
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 22
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 3 Sút không trúng đích 11
  • 2 Cú sút bị chặn 6
  • 11 Sút trong vòng cấm 18
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 259 Tổng đường chuyền 455
  • 164 Chuyền chính xác 374
  • 63% % chuyền chính xác 82%
Grasshoppers
4-2-3-1

Grasshoppers
vs
BSC Young Boys
BSC Young Boys
4-3-1-2
Ao
1
André Moreira
Ao
31
D. Schmid
Ao
14 Thay
Tomás Ribeiro
Ao
15
A. Seko
Ao
34
T. Hara
Ao
28 The phat
C. Herc
Ao
40
H. Kawabe
Ao
8 Thay
G. Morandi
Ao
10 Ban thang Ban thang Thay
P. Pušić
Ao
77
B. Bolla
Ao
9 Ban thang Thay
S. Demhasaj
Ao
77 Thay
Joël Monteiro
Ao
11 Thay
C. Itten
Ao
29 Thay
K. Imeri
Ao
7 Thay
F. Ugrinic
Ao
30 The phat Thay
S. Lauper
Ao
16 Ban thang
C. Fassnacht
Ao
21
U. Garcia
Ao
5
C. Zesiger
Ao
28
F. Lustenberger
Ao
27
L. Blum
Ao
1
A. Racioppi

Đội hình xuất phát Grasshoppers vs BSC Young Boys

  • 1
    André Moreira
  • 34
    T. Hara
  • 15
    A. Seko
  • 14
    Tomás Ribeiro
  • 31
    D. Schmid
  • 40
    H. Kawabe
  • 28
    C. Herc
  • 77
    B. Bolla
  • 10
    P. Pušić
  • 8
    G. Morandi
  • 9
    S. Demhasaj
  • 1
    A. Racioppi
  • 27
    L. Blum
  • 28
    F. Lustenberger
  • 5
    C. Zesiger
  • 21
    U. Garcia
  • 16
    C. Fassnacht
  • 30
    S. Lauper
  • 7
    F. Ugrinic
  • 29
    K. Imeri
  • 11
    C. Itten
  • 77
    Joël Monteiro

Đội hình dự bị

Grasshoppers (4-2-3-1): A. Abrashi (6), D. Kacuri (17), Nadjack (25), R. Dadaşov (27), N. Loosli (41), F. de Carvalho (57), J. Hammel (71), F. Hoxha (73)

BSC Young Boys (4-3-1-2): A. Amenda (4), M. Chaiwa (14), M. Elia (15), J. Nsame (18), C. Niasse (20), D. Rrudhani (22), L. Benito (23), Q. Maceiras (24), M. Keller (33)

Thay người Grasshoppers vs BSC Young Boys

  • S. Demhasaj Arrow left
    R. Dadaşov
    67’
    46’
    arrow left Joël Monteiro
  • P. Pušić Arrow left
    A. Abrashi
    81’
    46’
    arrow left S. Lauper
  • G. Morandi Arrow left
    F. de Carvalho
    87’
    60’
    arrow left K. Imeri
  • Tomás Ribeiro Arrow left
    N. Loosli
    87’
    60’
    arrow left F. Ugrinic
  • 65’
    arrow left C. Itten

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
05/04 - 2024 H1: 3-0
26/04 - 2023 H1: 2-1
31/07 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022 H1: 1-0
07/11 - 2021 H1: 1-0
17/05 - 2019 H1: 3-0
Friendlies Clubs
15/01 - 2022 H1: 3-1

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây BSC Young Boys

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 2-1
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 3-0