Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 11)
SVĐ Stadion Letzigrund (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 22/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Letzigrund

Trực tiếp kết quả Grasshoppers vs FC Lugano Chủ nhật - 22/10/2023

Tổng quan

  • Giotto Morandi
    50’
    64’
    Ž. Celar (Thay: S. Vladi)
  • T. Corbeanu (Thay: G. Morandi)
    65’
    65’
    U. Bislimi (Thay: R. Macek)
  • B. Fink (Thay: D. Babunski)
    65’
    72’
    Y. Cimignani (Thay: H. Mahmoud)
  • P. Schürpf (Kiến tạo: T. Corbeanu)
    71’
    72’
    J. Espinoza (Thay: A. Arigoni)
  • Theo Corbeanu
    82’
    73’
    Lars Lukas Mai
  • A. Seko (Thay: A. Abrashi)
    82’
    78’
    B. Babic (Thay: Martim Marques)
  • F. de Carvalho (Thay: P. Schürpf)
    87’
    83’
    A. Hajdari
  • T. Ndenge (Kiến tạo: T. Corbeanu)
    90+3’
    90+2’
    Uran Bislimi

Thống kê trận đấu Grasshoppers vs FC Lugano

số liệu thống kê
Grasshoppers
Grasshoppers
FC Lugano
FC Lugano
32% 68%
  • 8 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 9
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 19
  • 4 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 10
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 4 Sút trong vòng cấm 17
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 242 Tổng đường chuyền 539
  • 172 Chuyền chính xác 458
  • 71% % chuyền chính xác 85%
Grasshoppers
4-2-3-1

Grasshoppers
vs
FC Lugano
FC Lugano
4-3-3
Ao
71
J. Hammel
Ao
14
T. Ndicka
Ao
5
J. Laws
Ao
4
K. Tobers
Ao
26
M. Paskotši
Ao
7 Ban thang
T. Ndenge
Ao
6 Thay
A. Abrashi
Ao
11 Ban thang Thay
P. Schürpf
Ao
8 The phat Thay
G. Morandi
Ao
21
A. Mabil
Ao
99 Thay
D. Babunski
Ao
10
M. Bottani
Ao
19 Thay
S. Vladi
Ao
11
R. Steffen
Ao
29 Thay
H. Mahmoud
Ao
14
J. Sabbatini
Ao
7 Thay
R. Macek
Ao
26 Thay
Martim Marques
Ao
5 Ban thang
A. Hajdari
Ao
17 The phat
L. Mai
Ao
34 Thay
A. Arigoni
Ao
1
A. Saipi

Đội hình xuất phát Grasshoppers vs FC Lugano

  • 71
    J. Hammel
  • 26
    M. Paskotši
  • 4
    K. Tobers
  • 5
    J. Laws
  • 14
    T. Ndicka
  • 6
    A. Abrashi
  • 7
    T. Ndenge
  • 21
    A. Mabil
  • 8
    G. Morandi
  • 11
    P. Schürpf
  • 99
    D. Babunski
  • 1
    A. Saipi
  • 34
    A. Arigoni
  • 17
    L. Mai
  • 5
    A. Hajdari
  • 26
    Martim Marques
  • 7
    R. Macek
  • 14
    J. Sabbatini
  • 29
    H. Mahmoud
  • 11
    R. Steffen
  • 19
    S. Vladi
  • 10
    M. Bottani

Đội hình dự bị

Grasshoppers (4-2-3-1): N. Lonwijk (3), B. Fink (9), A. Seko (15), D. Kacuri (17), T. Corbeanu (19), M. Kuttin (29), F. Hoxha (73), E. Rastoder (74), F. de Carvalho (77)

FC Lugano (4-3-3): K. Hajrizi (4), J. Espinoza (6), Ž. Celar (9), Y. Cimignani (21), A. El Wafi (22), U. Bislimi (25), B. Babic (27), S. Deana (90)

Thay người Grasshoppers vs FC Lugano

  • G. Morandi Arrow left
    T. Corbeanu
    65’
    64’
    arrow left S. Vladi
  • D. Babunski Arrow left
    B. Fink
    65’
    65’
    arrow left R. Macek
  • A. Abrashi Arrow left
    A. Seko
    82’
    72’
    arrow left H. Mahmoud
  • P. Schürpf Arrow left
    F. de Carvalho
    87’
    72’
    arrow left A. Arigoni
  • 78’
    arrow left Martim Marques

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
01/11 - 2024 H1: 1-0
30/04 - 2023 H1: 1-1
02/04 - 2023 H1: 1-1
24/07 - 2022 H1: 1-0
26/05 - 2019 H1: 1-1
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây FC Lugano

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0