Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 13)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 2, 01/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv Thứ 2 - 01/01/2024

Tổng quan

  • L. Serdal (Thay: G. Diba)
    61’
    39’
    O. Davidzada (Thay: D. Luckassen)
  • G. Melamed (Thay: Felipe Santos)
    61’
    41’
    Avishai Cohen
  • B. Lin (Thay: I. Boganim)
    69’
    45+1’
    I. Nachmias (Kiến tạo: D. Biton)
  • Liran Sardal
    87’
    70’
    D. Turgeman (Thay: E. Zahavi)
  • I. Noy (Thay: N. Sabag)
    90+2’
    70’
    G. Kanichowsky (Thay: D. Biton)
  • O. Checkol (Thay: T. Yosefi)
    90+3’
    88’
    Kiko Bondoso (Thay: Y. Cohen)
  • 88’
    S. Yeini (Thay: A. Cohen)

Thống kê trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
37% 63%
  • 10 Phạm lỗi 17
  • 5 Việt vị 3
  • 4 Phạt góc 8
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 15
  • 4 Sút trúng đích 7
  • 2 Sút không trúng đích 5
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 3 Sút trong vòng cấm 12
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 6 Thủ môn cản phá 4
  • 327 Tổng đường chuyền 570
  • 264 Chuyền chính xác 493
  • 81% % chuyền chính xác 86%
Hapoel Haifa
4-2-3-1

Hapoel Haifa
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
Ao
13
N. Antman
Ao
12
O. Biton
Ao
44
H. Elhamed
Ao
25 Thay
G. Diba
Ao
2
N. Ben Harush
Ao
55 Thay
N. Sabag
Ao
33
D. Polyakov
Ao
11 Thay
Felipe Santos
Ao
10 Thay
T. Yosefi
Ao
17 Thay
I. Boganim
Ao
7
M. Kamara
Ao
17
Milson
Ao
7 Thay
E. Zahavi
Ao
11 Thay
Y. Cohen
Ao
42
Dor Peretz
Ao
14
J. van Overeem
Ao
10 Thay
D. Biton
Ao
3
R. Revivo
Ao
5 Ban thang
I. Nachmias
Ao
25 Thay
D. Luckassen
Ao
2 The phat Thay
A. Cohen
Ao
22
O. Mosquera

Đội hình xuất phát Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • 13
    N. Antman
  • 2
    N. Ben Harush
  • 25
    G. Diba
  • 44
    H. Elhamed
  • 12
    O. Biton
  • 33
    D. Polyakov
  • 55
    N. Sabag
  • 17
    I. Boganim
  • 10
    T. Yosefi
  • 11
    Felipe Santos
  • 7
    M. Kamara
  • 22
    O. Mosquera
  • 2
    A. Cohen
  • 25
    D. Luckassen
  • 5
    I. Nachmias
  • 3
    R. Revivo
  • 10
    D. Biton
  • 14
    J. van Overeem
  • 42
    Dor Peretz
  • 11
    Y. Cohen
  • 7
    E. Zahavi
  • 17
    Milson

Đội hình dự bị

Hapoel Haifa (4-2-3-1): D. Malul (4), N. Tubul (16), G. Melamed (18), B. Lin (19), I. Noy (20), I. Eliyahu (22), L. Serdal (24), O. Checkol (30), A. Harel (99)

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): D. Turgeman (9), G. Kanichowsky (16), S. Yeini (21), O. Davidzada (27), Y. Belay (32), I. Shahar (36), Kiko Bondoso (70), O. Davida (77), R. Mishpati (90)

Thay người Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • G. Diba Arrow left
    L. Serdal
    61’
    39’
    arrow left D. Luckassen
  • Felipe Santos Arrow left
    G. Melamed
    61’
    70’
    arrow left E. Zahavi
  • I. Boganim Arrow left
    B. Lin
    69’
    70’
    arrow left D. Biton
  • N. Sabag Arrow left
    I. Noy
    90+2’
    88’
    arrow left Y. Cohen
  • T. Yosefi Arrow left
    O. Checkol
    90+3’
    88’
    arrow left A. Cohen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
20/04 - 2024 H1: 2-0
18/03 - 2024 H1: 2-1
14/12 - 2020 H1: 1-2
10/11 - 2019 H1: 1-0
State Cup
17/03 - 2021 H1: 1-2

Thành tích gần đây Hapoel Haifa

Ligat Ha'al
14/12 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
06/12 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024 H1: 1-2
08/11 - 2024 H1: 3-0