Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 26)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 11/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv Thứ 7 - 11/03/2023

Tổng quan

  • Mohammed Kamara
    41’
    33’
    N. Bitton
  • Liran Sardal
    45’
    57’
    Nir Bitton
  • D. Malul (Thay: H. Maman)
    56’
    60’
    S. Piven (Thay: G. Kanichowsky)
  • E. Peretz (Thay: L. Serdal)
    56’
    72’
    Y. Cohen (Thay: E. Zahavi)
  • T. Yosefi (Thay: L. Taha)
    56’
    72’
    M. Kandil (Thay: André Geraldes)
  • E. Peretz
    64’
    83’
    D. Biton (Thay: Đ. Jovanović)
  • C. Antoine (Thay: A. Šćekić)
    66’
    83’
    D. Turgeman (Thay: E. Golasa)
  • Konstantinos Sotiriou
    74’
    85’
    Maor Kandil
  • D. Polyakov (Thay: M. Kamara)
    90’
    90+4’
    Enric Saborit
Hapoel Haifa
4-3-3

Hapoel Haifa
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1
Ao
21
O. Levita
Ao
12
O. Biton
Ao
44
H. Elhamed
Ao
5 The phat
K. Sotiriou
Ao
22
G. Mizrahi
Ao
28 Thay
A. Šćekić
Ao
24 The phat Thay
L. Serdal
Ao
20 Thay
L. Taha
Ao
15 Thay
H. Maman
Ao
19 Thay
M. Kamara
Ao
17
A. Turgeman
Ao
99 Thay
Đ. Jovanović
Ao
16 Thay
G. Kanichowsky
Ao
18
P. Guiagon
Ao
7 Thay
E. Zahavi
Ao
23 Thay
E. Golasa
Ao
66 Ban thang The phat
N. Bitton
Ao
4 The phat
Enric Saborit
Ao
27
O. Davidzada
Ao
42
Dor Peretz
Ao
28 Thay
André Geraldes
Ao
1
Daniel Peretz

Đội hình xuất phát Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • 21
    O. Levita
  • 22
    G. Mizrahi
  • 5
    K. Sotiriou
  • 44
    H. Elhamed
  • 12
    O. Biton
  • 20
    L. Taha
  • 24
    L. Serdal
  • 28
    A. Šćekić
  • 17
    A. Turgeman
  • 19
    M. Kamara
  • 15
    H. Maman
  • 1
    Daniel Peretz
  • 28
    André Geraldes
  • 42
    Dor Peretz
  • 27
    O. Davidzada
  • 4
    Enric Saborit
  • 66
    N. Bitton
  • 23
    E. Golasa
  • 7
    E. Zahavi
  • 18
    P. Guiagon
  • 16
    G. Kanichowsky
  • 99
    Đ. Jovanović

Đội hình dự bị

Hapoel Haifa (4-3-3): R. Kadosh (1), D. Malul (4), G. Arel (6), E. Peretz (7), C. Antoine (8), T. Yosefi (9), G. Kanuk (26), I. Boganim (29), D. Polyakov (33)

Maccabi Tel Aviv (4-2-3-1): D. Glazer (6), D. Biton (10), R. Ilie (11), A. Rikan (22), Y. Cohen (24), M. Kandil (30), S. Piven (31), D. Turgeman (32), O. Yitzhak (33)

Thay người Hapoel Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • H. Maman Arrow left
    D. Malul
    56’
    60’
    arrow left G. Kanichowsky
  • L. Serdal Arrow left
    E. Peretz
    56’
    72’
    arrow left E. Zahavi
  • L. Taha Arrow left
    T. Yosefi
    56’
    72’
    arrow left André Geraldes
  • A. Šćekić Arrow left
    C. Antoine
    66’
    83’
    arrow left Đ. Jovanović
  • M. Kamara Arrow left
    D. Polyakov
    90’
    83’
    arrow left E. Golasa

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
20/04 - 2024 H1: 2-0
18/03 - 2024 H1: 2-1
14/12 - 2020 H1: 1-2
10/11 - 2019 H1: 1-0
State Cup
17/03 - 2021 H1: 1-2

Thành tích gần đây Hapoel Haifa

Ligat Ha'al
14/12 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
06/12 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024 H1: 1-2
08/11 - 2024 H1: 3-0