Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 9)
SVĐ Tynecastle Park (Sân nhà)
1 : 4
Chủ nhật, 22/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Tynecastle Park

Trực tiếp kết quả Heart Of Midlothian vs Celtic Chủ nhật - 22/10/2023

Tổng quan

  • Kenneth Vargas
    58’
    4’
    M. O'Riley (Kiến tạo: L. Palma)
  • Y. Oda (Thay: A. Lowry)
    58’
    23’
    D. Maeda (Kiến tạo: R. Hatate)
  • B. Baningime (Thay: C. Nieuwenhof)
    58’
    51’
    K. Furuhashi
  • Toby Sibbick
    59’
    65’
    J. Forrest (Thay: L. Palma)
  • L. Shankland
    64’
    66’
    T. Iwata (Thay: R. Hatate)
  • L. Boyce (Thay: K. Vargas)
    73’
    72’
    Yang Hyun-Jun (Thay: D. Maeda)
  • J. Grant (Thay: C. Devlin)
    82’
    72’
    Oh Hyeon-Gyu (Thay: K. Furuhashi)
  • 81’
    T. Iwata
  • 82’
    Paulo Bernardo (Thay: C. McGregor)
  • 90+3’
    Tomoki Iwata

Thống kê trận đấu Heart Of Midlothian vs Celtic

số liệu thống kê
Heart Of Midlothian
Heart Of Midlothian
Celtic
Celtic
42% 58%
  • 16 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 19
  • 6 Sút trúng đích 7
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 5 Cú sút bị chặn 8
  • 8 Sút trong vòng cấm 14
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 425 Tổng đường chuyền 587
  • 317 Chuyền chính xác 465
  • 75% % chuyền chính xác 79%
Heart Of Midlothian
4-2-3-1

Heart Of Midlothian
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
28
Z. Clark
Ao
19
A. Cochrane
Ao
15
K. Rowles
Ao
2
F. Kent
Ao
21 The phat
T. Sibbick
Ao
14 Thay
C. Devlin
Ao
8 Thay
C. Nieuwenhof
Ao
51 Thay
A. Lowry
Ao
9 Ban thang
L. Shankland
Ao
17
A. Forrest
Ao
77 The phat Thay
K. Vargas
Ao
7 Thay
L. Palma
Ao
8 Ban thang Thay
K. Furuhashi
Ao
38 Ban thang Thay
D. Maeda
Ao
41 Thay
R. Hatate
Ao
42 Thay
C. McGregor
Ao
33 Ban thang
M. O'Riley
Ao
3
G. Taylor
Ao
5
L. Scales
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
1
J. Hart

Đội hình xuất phát Heart Of Midlothian vs Celtic

  • 28
    Z. Clark
  • 21
    T. Sibbick
  • 2
    F. Kent
  • 15
    K. Rowles
  • 19
    A. Cochrane
  • 8
    C. Nieuwenhof
  • 14
    C. Devlin
  • 17
    A. Forrest
  • 9
    L. Shankland
  • 51
    A. Lowry
  • 77
    K. Vargas
  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 41
    R. Hatate
  • 38
    D. Maeda
  • 8
    K. Furuhashi
  • 7
    L. Palma

Đội hình dự bị

Heart Of Midlothian (4-2-3-1): P. Haring (5), B. Baningime (6), J. Grant (7), L. Boyce (10), Y. Oda (11), M. McGovern (12), A. Halliday (16), A. Denholm (22), O. Offiah (29)

Celtic (4-3-3): N. Phillips (6), Yang Hyun-Jun (13), D. Turnbull (14), Oh Hyeon-Gyu (19), T. Iwata (24), Paulo Bernardo (28), S. Bain (29), J. Forrest (49), A. Ralston (56)

Thay người Heart Of Midlothian vs Celtic

  • A. Lowry Arrow left
    Y. Oda
    58’
    65’
    arrow left L. Palma
  • C. Nieuwenhof Arrow left
    B. Baningime
    58’
    66’
    arrow left R. Hatate
  • K. Vargas Arrow left
    L. Boyce
    73’
    72’
    arrow left D. Maeda
  • C. Devlin Arrow left
    J. Grant
    82’
    72’
    arrow left K. Furuhashi
  • 82’
    arrow left C. McGregor

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
04/05 - 2024 H1: 2-0
03/03 - 2024 H1: 1-0
09/03 - 2023 H1: 1-1
22/10 - 2022 H1: 1-1
21/08 - 2022 H1: 1-0
07/05 - 2022 H1: 2-1
03/12 - 2021 H1: 1-0
FA Cup
League Cup
15/08 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Heart Of Midlothian

Premiership
11/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
03/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1