Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 5)
SVĐ Bolt Arena (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 6, 13/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Bolt Arena

Trực tiếp kết quả HJK helsinki vs Molde Thứ 6 - 13/12/2024

Tổng quan

  • L. Erwin (Kiến tạo: L. Lingman)
    32’
    4’
    M. Enggaard
  • M. Ylitolva (Thay: B. Lyons-Foster)
    46’
    5’
    M. Enggaard
  • L. Moller (Thay: H. Bande)
    46’
    14’
    F. Ihler
  • B. Lyons-Foster
    54’
    14’
    F. Ihler (Kiến tạo: M. Enggaard)
  • L. Lingman
    64’
    27’
    F. Ihler
  • G. Kanellopoulos (Thay: A. Tanaka)
    72’
    27’
    F. Ihler (Kiến tạo: E. Breivik)
  • G. Kanellopoulos (Thay: A. Tanaka)
    73’
    68’
    F. Ihler (Thay: F. Gulbrandsen)
  • O. Kokcu (Thay: K. Meriluoto)
    79’
    68’
    M. Kaasa (Thay: M. Lovik)
  • D. O'Shaughnessy (Thay: J. Toivio)
    79’
    69’
    F. Ihler (Thay: F. Gulbrandsen)
  • S. Hostikka (Thay: R. Hudd)
    84’
    69’
    M. Kaasa (Thay: M. Lovik)
  • S. Hostikka (Thay: R. Hudd)
    85’
    83’
    M. Bjornbak (Thay: I. Amundsen)
  • K. Meriluoto
    90+2’
    83’
    S. Granaas (Thay: N. Odegard)
  • G. Antzoulas
    90+5’

Thống kê trận đấu HJK helsinki vs Molde

số liệu thống kê
HJK helsinki
HJK helsinki
Molde
Molde
55% 45%
  • 11 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 6
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 10
  • 3 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 2 Cú sút bị chặn 6
  • 8 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 1
  • 544 Tổng đường chuyền 443
  • 451 Chuyền chính xác 351
  • 83% % chuyền chính xác 79%
HJK helsinki
4-1-4-1

HJK helsinki
vs
Molde
Molde
4-4-2
Ao
25
Thijmen Nijhuis
Ao
30
Noah Pallas
Ao
5
Daniel O'Shaughnessy
Ao
3 The phat
Georgios Antzoulas
Ao
28
Miska Ylitolva
Ao
10 The phat
Lucas Lingman
Ao
7
Santeri Hostikka
Ao
8
Georgios Kanellopoulos
Ao
23
Ozan Kökçü
Ao
22
Liam Möller
Ao
94 Ban thang
Lee Erwin
Ao
9 Ban thang Ban thang Ban thang Ban thang
Frederik Ihler
Ao
23
Sondre Milian Granaas
Ao
15
Marcus Andre Kaasa
Ao
10 The phat The phat
Mads Enggård
Ao
16
Emil Breivik
Ao
20
Kristian Eriksen
Ao
28
Kristoffer Haugen
Ao
4
Valdemar Lund
Ao
2
Martin Bjørnbak
Ao
21
Martin Linnes
Ao
22
Albert Posiadała

Đội hình xuất phát HJK helsinki vs Molde

  • 25
    Thijmen Nijhuis
  • 28
    Miska Ylitolva
  • 3
    Georgios Antzoulas
  • 5
    Daniel O'Shaughnessy
  • 30
    Noah Pallas
  • 10
    Lucas Lingman
  • 22
    Liam Möller
  • 23
    Ozan Kökçü
  • 8
    Georgios Kanellopoulos
  • 7
    Santeri Hostikka
  • 94
    Lee Erwin
  • 22
    Albert Posiadała
  • 21
    Martin Linnes
  • 2
    Martin Bjørnbak
  • 4
    Valdemar Lund
  • 28
    Kristoffer Haugen
  • 20
    Kristian Eriksen
  • 16
    Emil Breivik
  • 10
    Mads Enggård
  • 15
    Marcus Andre Kaasa
  • 23
    Sondre Milian Granaas
  • 9
    Frederik Ihler

Đội hình dự bị

HJK helsinki (4-1-4-1): Jesse Öst (1), Brooklyn Lyons-Foster (2), Joona Toivio (4), Luke Plange (9), Hassane Bandé (17), Roni Hudd (20), Michael Boamah (24), Kevin Kouassivi-Benissan (27), Atomu Tanaka (37), Kai Meriluoto (42), Pyry Mentu (54), Kevor Palumets (80)

Molde (4-4-2): Fredrik Gulbrandsen (8), Halldor Stenevik (18), Anders Hagelskjær (25), Isak Helstad Amundsen (26), Gustav Kjolstad Nyheim (29), Mathias Fjortoft Lovik (31), Peder Hoel Lervik (32), Niklas Odegard (33), Sean McDermott (34)

Thay người HJK helsinki vs Molde

  • B. Lyons-Foster Arrow left
    M. Ylitolva
    46’
    68’
    arrow left F. Gulbrandsen
  • H. Bande Arrow left
    L. Moller
    46’
    68’
    arrow left M. Lovik
  • A. Tanaka Arrow left
    G. Kanellopoulos
    72’
    69’
    arrow left F. Gulbrandsen
  • A. Tanaka Arrow left
    G. Kanellopoulos
    73’
    69’
    arrow left M. Lovik
  • K. Meriluoto Arrow left
    O. Kokcu
    79’
    83’
    arrow left I. Amundsen
  • J. Toivio Arrow left
    D. O'Shaughnessy
    79’
    83’
    arrow left N. Odegard
  • R. Hudd Arrow left
    S. Hostikka
    84’
  • R. Hudd Arrow left
    S. Hostikka
    85’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-2
UEFA Champions League
03/08 - 2023
25/07 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây HJK helsinki

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-2
29/11 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
Veikkausliiga
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Molde

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-2
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0
NM Cupen
07/12 - 2024
31/10 - 2024
Eliteserien
01/12 - 2024
23/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024