Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 16)
SVĐ Stadion Miejski (Sân nhà)
2 : 2
Hôm qua, Thứ 7, 23/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Slask Wroclaw Hôm qua, Thứ 7 - 23/11/2024

Tổng quan

  • L. Diaby-Fadiga
    39’
    15’
    P. Samiec-Talar
  • L. Diaby-Fadiga (Kiến tạo: J. Moutinho)
    39’
    15’
    P. Schwarz
  • J. Moutinho (Thay: C. Polak)
    49’
    15’
    P. Schwarz (Var: Goal Disallowed - offside)
  • K. Hansen (Thay: Villar Miki)
    66’
    33’
    A. Ortiz (Kiến tạo: P. Samiec-Talar)
  • Nene (Thay: A. Nguiamba)
    66’
    34’
    A. Ortiz
  • J. Kubicki (Thay: M. Listkowski)
    66’
    58’
    Đang cập nhật
  • J. Imaz
    70’
    58’
    Đang cập nhật (Var: Goal Disallowed - offside)
  • D. Churlinov (Thay: D. Stojinovic)
    86’
    58’
    P. Samiec-Talar (Var: Goal Disallowed - offside)
  • 69’
    A. Ortiz (Thay: S. Jasper)
  • 74’
    Đang cập nhật
  • 74’
    P. Pokorny
  • 78’
    S. Szota (Thay: Y. Matsenko)
  • 78’
    T. Baluta (Thay: J. Jezierski)
  • 88’
    J. Jezierski
  • 90+2’
    P. Samiec-Talar (Thay: K. Kurowski)
Jagiellonia
4-2-3-1

Jagiellonia
vs
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
3-4-2-1
Ao
50
Sławomir Abramowicz
Ao
44
João Moutinho
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
72
Mateusz Skrzypczak
Ao
22
Peter Kováčik
Ao
14
Jarosław Kubicki
Ao
8
Nené
Ao
21
Darko Churlinov
Ao
11 Ban thang
Jesús Imaz
Ao
99
Kristoffer Normann Hansen
Ao
9 Ban thang Ban thang
Lamine Diaby-Fadiga
Ao
7 Ban thang
Piotr Samiec-Talar
Ao
17 Ban thang
Petr Schwarz
Ao
22
Mateusz Żukowski
Ao
19 Ban thang Ban thang
Arnau Ortiz
Ao
21
Tudor Băluță
Ao
16 The phat
Peter Pokorný
Ao
3
Serafin Szota
Ao
4
Łukasz Bejger
Ao
5
Aleks Petkov
Ao
2
Aleksander Paluszek
Ao
12
Rafał Leszczyński

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Slask Wroclaw

  • 50
    Sławomir Abramowicz
  • 22
    Peter Kováčik
  • 72
    Mateusz Skrzypczak
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 44
    João Moutinho
  • 8
    Nené
  • 14
    Jarosław Kubicki
  • 99
    Kristoffer Normann Hansen
  • 11
    Jesús Imaz
  • 21
    Darko Churlinov
  • 9
    Lamine Diaby-Fadiga
  • 12
    Rafał Leszczyński
  • 2
    Aleksander Paluszek
  • 5
    Aleks Petkov
  • 4
    Łukasz Bejger
  • 3
    Serafin Szota
  • 16
    Peter Pokorný
  • 21
    Tudor Băluță
  • 19
    Arnau Ortiz
  • 22
    Mateusz Żukowski
  • 17
    Petr Schwarz
  • 7
    Piotr Samiec-Talar

Đội hình dự bị

Jagiellonia (4-2-3-1): Max Stryjek (1), Dušan Stojinović (3), Jetmir Haliti (4), Cezary Polak (5), Miguel Villar Miki (20), Marcin Listkowski (29), Aurelien Nguiamba (39), Oskar Pietuszewski (80), Tomás Silva (82)

Slask Wroclaw (3-4-2-1): Tomasz Loska (1), Krzysztof Kurowski (13), Aleksander Wolczek (20), Sylvester Jasper (23), Burak Ince (26), Jakub Jezierski (29), Yegor Matsenko (33), Simeon Petrov (87), Adam Basse (99)

Thay người Jagiellonia vs Slask Wroclaw

  • C. Polak Arrow left
    J. Moutinho
    49’
    69’
    arrow left S. Jasper
  • Villar Miki Arrow left
    K. Hansen
    66’
    78’
    arrow left Y. Matsenko
  • A. Nguiamba Arrow left
    Nene
    66’
    78’
    arrow left J. Jezierski
  • M. Listkowski Arrow left
    J. Kubicki
    66’
    90+2’
    arrow left K. Kurowski
  • D. Stojinovic Arrow left
    D. Churlinov
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
09/03 - 2024 H1: 3-0
23/10 - 2022 H1: 1-1
06/11 - 2021 H1: 1-0
16/07 - 2020 H1: 1-1
09/03 - 2019 H1: 2-0
Cup

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 2-1
Cup