Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 11)
SVĐ Stadio Stelios Kyriakides (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 2, 13/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Stelios Kyriakides

Trực tiếp kết quả Karmiotissa vs Aris Thứ 2 - 13/11/2023

Tổng quan

  • Aboubacar Junior Doumbia
    11’
    34’
    M. Mayambela (Thay: Y. Gomis)
  • Bojan Kovačević
    45+6’
    36’
    Steeve Yago
  • A. Katsantonis (Thay: A. Angeli)
    62’
    45+9’
    Jaden Montnor
  • K. Rossi
    64’
    46’
    S. Babicka (Thay: V. Nikolić)
  • Andreas Katsantonis
    67’
    46’
    J. Szöke (Thay: J. Montnor)
  • D. Theodorou (Thay: A. Doumbia)
    69’
    46’
    A. Kokorin (Thay: M. Stępiński)
  • A. Katsantonis
    79’
    57’
    Slobodan Urošević
  • Stavros Tsoukalas
    84’
    67’
    Cajú
  • S. Tsoukalas
    89’
    68’
    Steeve Yago
  • K. Michael (Thay: N. Foor)
    90+6’
    70’
    L. Bengtsson
  • D. Avraam (Thay: N. Mattheou)
    90+5’
    77’
    A. Shumanskiy (Thay: L. Bengtsson)
  • N. Foor
    90+2’
    84’
    Aleksandr Kokorin

Thống kê trận đấu Karmiotissa vs Aris

số liệu thống kê
Karmiotissa
Karmiotissa
Aris
Aris
  • 12 Phạm lỗi 20
  • 5 Việt vị 3
  • 7 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 6
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 12 Tổng cú sút 11
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 2 Sút không trúng đích 3
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Karmiotissa
4-2-3-1

Karmiotissa
vs
Aris
Aris
4-2-3-1
Ao
22
G. Anestis
Ao
71 The phat
B. Kovačević
Ao
4
D. Malone
Ao
28 Thay
A. Angeli
Ao
24
R. Grădinaru
Ao
8
A. Neophytou
Ao
10 Thay Ban thang
N. Foor
Ao
75 Thay
N. Mattheou
Ao
16 The phat Ban thang
S. Tsoukalas
Ao
7 The phat Thay
A. Doumbia
Ao
20 Ban thang
K. Rossi
Ao
14 Thay
Y. Gomis
Ao
7 Ban thang Thay
L. Bengtsson
Ao
11 Thay
M. Stępiński
Ao
66 The phat Thay
J. Montnor
Ao
23
K. Struski
Ao
22 Thay
V. Nikolić
Ao
3 The phat
Caju
Ao
72 The phat
S. Urošević
Ao
31
F. Brorsson
Ao
20 The phat The phat
S. Yago
Ao
1
Vaná

Đội hình xuất phát Karmiotissa vs Aris

  • 22
    G. Anestis
  • 24
    R. Grădinaru
  • 28
    A. Angeli
  • 4
    D. Malone
  • 71
    B. Kovačević
  • 10
    N. Foor
  • 8
    A. Neophytou
  • 7
    A. Doumbia
  • 16
    S. Tsoukalas
  • 75
    N. Mattheou
  • 20
    K. Rossi
  • 1
    Vaná
  • 20
    S. Yago
  • 31
    F. Brorsson
  • 72
    S. Urošević
  • 3
    Caju
  • 22
    V. Nikolić
  • 23
    K. Struski
  • 66
    J. Montnor
  • 11
    M. Stępiński
  • 7
    L. Bengtsson
  • 14
    Y. Gomis

Đội hình dự bị

Karmiotissa (4-2-3-1): A. Špoljarić (1), E. Meletiou (2), D. Avraam (3), K. Michael (13), D. Theodorou (19), A. Gribakin (30), D. Antosch (33), M. Taveloudis (36), A. Katsantonis (70), D. Stavrou (81)

Aris (4-2-3-1): I. Yandal (4), A. Kokorin (9), M. Špoljarić (10), A. Dimitriou (12), M. Mayambela (21), Z. Sawo (27), J. Szöke (37), S. Babicka (80), E. Sofroniou (90), M. Zadro (91), A. Shumanskiy (99)

Thay người Karmiotissa vs Aris

  • A. Angeli Arrow left
    A. Katsantonis
    62’
    34’
    arrow left Y. Gomis
  • A. Doumbia Arrow left
    D. Theodorou
    69’
    46’
    arrow left V. Nikolić
  • N. Foor Arrow left
    K. Michael
    90+6’
    46’
    arrow left J. Montnor
  • N. Mattheou Arrow left
    D. Avraam
    90+5’
    46’
    arrow left M. Stępiński
  • 77’
    arrow left L. Bengtsson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024
10/02 - 2024
13/11 - 2023
06/01 - 2023
15/09 - 2022
Friendlies Clubs
11/08 - 2020
2. Division
08/02 - 2020
12/01 - 2020
09/11 - 2019
05/04 - 2019
08/12 - 2018

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Aris

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024