Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 29)
SVĐ Arena Khimki (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 7, 27/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Arena Khimki

Trực tiếp kết quả Khimki vs Ural Thứ 7 - 27/05/2023

Tổng quan

  • Ayaz Guliev
    29’
    24’
    A. Yushin (Kiến tạo: A. Egorychev)
  • L. Kotev (Thay: Janio Bikel)
    35’
    40’
    A. Yushin (Kiến tạo: A. Egorychev)
  • C. Tassano (Thay: B. Magomedov)
    46’
    50’
    Ibrahima Cisse
  • I. Sadygov (Thay: A. Rudenko)
    46’
    62’
    F. Sungatulin (Thay: I. Cissé)
  • Cristian Tassano
    58’
    63’
    D. Miškić (Kiến tạo: A. Egorychev)
  • Nemanja Glavčić
    61’
    73’
    A. Kashtanov (Thay: E. Bicfalvi)
  • I. Chezhia (Thay: P. Golubović)
    69’
    73’
    Y. Zheleznov (Thay: A. Yushin)
  • S. Gorshkov (Thay: L. Skvortsov)
    78’
  • Lachezar Kotev
    88’

Thống kê trận đấu Khimki vs Ural

số liệu thống kê
Khimki
Khimki
Ural
Ural
54% 46%
  • 13 Phạm lỗi 4
  • 3 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 5
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 12
  • 1 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 2 Sút trong vòng cấm 10
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 1
  • 506 Tổng đường chuyền 431
  • 408 Chuyền chính xác 343
  • 81% % chuyền chính xác 80%
Khimki
4-3-3

Khimki
vs
Ural
Ural
3-4-3
Ao
1
A. Mitryushkin
Ao
5
N. Antić
Ao
66
Léo Andrade
Ao
2 Thay
P. Golubović
Ao
22 Thay
L. Skvortsov
Ao
99 The phat
A. Guliev
Ao
16 Thay
Janio Bikel
Ao
23
S. Melentijević
Ao
97 Thay
B. Magomedov
Ao
9 Thay
A. Rudenko
Ao
20 The phat
N. Glavčić
Ao
7 Ban thang Ban thang Thay
A. Yushin
Ao
10 Thay
E. Bicfalvi
Ao
5
A. Egorychev
Ao
3
L. Goglichidze
Ao
19 Ban thang
D. Miškić
Ao
6 The phat Thay
I. Cissé
Ao
22
M. Beveev
Ao
24
E. Filipenko
Ao
2
S. Begić
Ao
46
A. Mamin
Ao
1
I. Pomazun

Đội hình xuất phát Khimki vs Ural

  • 1
    A. Mitryushkin
  • 22
    L. Skvortsov
  • 2
    P. Golubović
  • 66
    Léo Andrade
  • 5
    N. Antić
  • 23
    S. Melentijević
  • 16
    Janio Bikel
  • 99
    A. Guliev
  • 20
    N. Glavčić
  • 9
    A. Rudenko
  • 97
    B. Magomedov
  • 1
    I. Pomazun
  • 46
    A. Mamin
  • 2
    S. Begić
  • 24
    E. Filipenko
  • 22
    M. Beveev
  • 6
    I. Cissé
  • 19
    D. Miškić
  • 3
    L. Goglichidze
  • 5
    A. Egorychev
  • 10
    E. Bicfalvi
  • 7
    A. Yushin

Đội hình dự bị

Khimki (4-3-3): I. Chezhia (3), I. Sadygov (7), Marcos Guilherme (11), A. Alkhazov (13), C. Tassano (17), D. Malykhin (37), S. Cherchesov (43), V. Lystsov (50), S. Gorshkov (79), L. Kotev (80)

Ural (3-4-3): L. Ranđelović (9), Y. Zheleznov (14), L. Tsulukidze (17), V. Podberezkin (21), F. Sungatulin (75), O. Baklov (77), A. Kashtanov (79), E. Tatarinov (99)

Thay người Khimki vs Ural

  • Janio Bikel Arrow left
    L. Kotev
    35’
    62’
    arrow left I. Cissé
  • B. Magomedov Arrow left
    C. Tassano
    46’
    73’
    arrow left E. Bicfalvi
  • A. Rudenko Arrow left
    I. Sadygov
    46’
    73’
    arrow left A. Yushin
  • P. Golubović Arrow left
    I. Chezhia
    69’
  • L. Skvortsov Arrow left
    S. Gorshkov
    78’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
27/11 - 2024
19/07 - 2020
Premier League
27/05 - 2023
07/10 - 2022 H1: 1-0
19/03 - 2022
31/10 - 2021
02/05 - 2021 H1: 1-0
12/09 - 2020 H1: 2-0

Thành tích gần đây Khimki

Cup
27/11 - 2024
23/10 - 2024 H1: 2-0
02/10 - 2024
Premier League
23/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Ural

Cup
27/11 - 2024
30/10 - 2024
15/10 - 2024
First League
16/11 - 2024 H1: 2-2
04/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-2
12/10 - 2024 H1: 1-0