Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 17)
SVĐ The BBSP Stadium Rugby Park (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 10/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ The BBSP Stadium Rugby Park

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Celtic Chủ nhật - 10/12/2023

Tổng quan

  • Bradley Lyons
    41’
    33’
    M. O'Riley
  • M. Watkins (Thay: L. Donnelly)
    66’
    70’
    Yang Hyun-Jun (Thay: M. Johnston)
  • Robbie Deas
    69’
    76’
    K. Furuhashi (Thay: T. Iwata)
  • N. Phillips
    75’
    83’
    Alistair Johnston
  • Danny Armstrong
    79’
    84’
    J. Forrest (Thay: L. Palma)
  • M. Kennedy (Kiến tạo: D. Armstrong)
    87’
  • F. Murray (Thay: M. Kennedy)
    90+11’
  • R. McKenzie (Thay: K. Vassell)
    90+4’
  • G. Mackay-Steven (Thay: D. Armstrong)
    90+11’

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Celtic

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Celtic
Celtic
32% 68%
  • 14 Phạm lỗi 12
  • 5 Việt vị 4
  • 5 Phạt góc 9
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 16
  • 6 Sút trúng đích 7
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 5
  • 13 Sút trong vòng cấm 13
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 6 Thủ môn cản phá 4
  • 253 Tổng đường chuyền 550
  • 149 Chuyền chính xác 437
  • 59% % chuyền chính xác 79%
Kilmarnock
4-2-3-1

Kilmarnock
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
1
W. Dennis
Ao
3
C. Ndaba
Ao
17
S. Findlay
Ao
6 The phat
R. Deas
Ao
5
L. Mayo
Ao
8 The phat
B. Lyons
Ao
22 Thay
L. Donnelly
Ao
10 Ban thang Thay
M. Kennedy
Ao
31
L. Polworth
Ao
11 The phat Thay
D. Armstrong
Ao
9 Thay
K. Vassell
Ao
7 Thay
L. Palma
Ao
19
Oh Hyeon-Gyu
Ao
90 Thay
M. Johnston
Ao
42
C. McGregor
Ao
24 Thay
T. Iwata
Ao
33 Ban thang
M. O'Riley
Ao
3
G. Taylor
Ao
5
L. Scales
Ao
6
N. Phillips
Ao
2 The phat
A. Johnston
Ao
1
J. Hart

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Celtic

  • 1
    W. Dennis
  • 5
    L. Mayo
  • 6
    R. Deas
  • 17
    S. Findlay
  • 3
    C. Ndaba
  • 22
    L. Donnelly
  • 8
    B. Lyons
  • 11
    D. Armstrong
  • 31
    L. Polworth
  • 10
    M. Kennedy
  • 9
    K. Vassell
  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 6
    N. Phillips
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 24
    T. Iwata
  • 42
    C. McGregor
  • 90
    M. Johnston
  • 19
    Oh Hyeon-Gyu
  • 7
    L. Palma

Đội hình dự bị

Kilmarnock (4-2-3-1): R. McKenzie (7), J. Sanders (14), F. Murray (15), T. Davies (19), K. O'Hara (20), A. Dallas (21), M. Watkins (23), S. Warnock (25), G. Mackay-Steven (39)

Celtic (4-3-3): K. Furuhashi (8), Yang Hyun-Jun (13), D. Turnbull (14), M. Nawrocki (17), A. Bernabéi (25), Paulo Bernardo (28), S. Bain (29), J. Forrest (49), A. Ralston (56)

Thay người Kilmarnock vs Celtic

  • L. Donnelly Arrow left
    M. Watkins
    66’
    70’
    arrow left M. Johnston
  • M. Kennedy Arrow left
    F. Murray
    90+11’
    76’
    arrow left T. Iwata
  • K. Vassell Arrow left
    R. McKenzie
    90+4’
    84’
    arrow left L. Palma
  • D. Armstrong Arrow left
    G. Mackay-Steven
    90+11’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
10/11 - 2024
04/08 - 2024 H1: 2-0
16/05 - 2024
17/02 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2023
07/10 - 2023 H1: 2-0
16/04 - 2023 H1: 1-4
07/01 - 2023 H1: 1-0
14/08 - 2022
03/02 - 2021
13/12 - 2020
09/08 - 2020 H1: 1-1
23/02 - 2020 H1: 2-1
League Cup
20/08 - 2023
15/01 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kilmarnock

Premiership
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
31/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 2-1
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1