Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 8)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 18/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs Celje Thứ 2 - 18/09/2023

Tổng quan

  • R. Orazov (Thay: N. Tepšić)
    46’
    16’
    M. Kvesić
  • B. Osuji (Thay: A. Ruedl)
    46’
    24’
    J. Lamy (Thay: T. Svetlin)
  • A. Ankrah (Thay: T. Nkada)
    58’
    43’
    Nino Milic
  • E. Jelenič (Thay: L. Tičić)
    73’
    62’
    D. Vukliševič (Thay: N. Milić)
  • Nik Omladič
    80’
    79’
    N. Kouter (Thay: M. Kvesić)
  • G. Groznica (Thay: N. Omladič)
    82’
    79’
    Edmilson (Thay: E. Prutsev)
  • B. Osuji
    89’

Thống kê trận đấu Koper vs Celje

số liệu thống kê
Koper
Koper
Celje
Celje
  • 7 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 8
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 8
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-2-3-1

Koper
vs
Celje
Celje
4-3-3
Ao
1
J. Koprivec
Ao
3
M. Pavlovič
Ao
4
F. Prce
Ao
15
M. Mittendorfer
Ao
2
M. Pabai
Ao
30 Thay
N. Tepšić
Ao
6 Thay
L. Tičić
Ao
22
M. Barišič
Ao
27 Thay
A. Ruedl
Ao
21 The phat Thay
N. Omladič
Ao
9 Thay
T. Nkada
Ao
73 Thay
E. Prutsev
Ao
88 Thay
T. Svetlin
Ao
7
A. Matko
Ao
16 Ban thang Thay
M. Kvesić
Ao
19
M. Zabukovnik
Ao
8
L. Bobičanec
Ao
67 The phat Thay
N. Milić
Ao
81
K. Nemanič
Ao
6
D. Zec
Ao
23
Ž. Karničnik
Ao
22
M. Rožman

Đội hình xuất phát Koper vs Celje

  • 1
    J. Koprivec
  • 2
    M. Pabai
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 4
    F. Prce
  • 3
    M. Pavlovič
  • 6
    L. Tičić
  • 30
    N. Tepšić
  • 21
    N. Omladič
  • 27
    A. Ruedl
  • 22
    M. Barišič
  • 9
    T. Nkada
  • 22
    M. Rožman
  • 23
    Ž. Karničnik
  • 6
    D. Zec
  • 81
    K. Nemanič
  • 67
    N. Milić
  • 8
    L. Bobičanec
  • 19
    M. Zabukovnik
  • 16
    M. Kvesić
  • 7
    A. Matko
  • 88
    T. Svetlin
  • 73
    E. Prutsev

Đội hình dự bị

Koper (4-2-3-1): R. Orazov (10), B. Osuji (11), T. Štrasberger (12), K. Hvalič (13), L. Žavbi (24), G. Groznica (26), T. Diaby (28), A. Ankrah (40), R. Hrvatin (44), E. Jelenič (77)

Celje (4-3-3): D. Vukliševič (3), M. Dulca (4), G. Bajde (9), N. Kouter (10), M. Vrbanec (13), L. Mačak (20), N. Ajhmajer (21), J. Lamy (27), Edmilson (30), M. Obradovič (69), L. Bizjak (77)

Thay người Koper vs Celje

  • N. Tepšić Arrow left
    R. Orazov
    46’
    24’
    arrow left T. Svetlin
  • A. Ruedl Arrow left
    B. Osuji
    46’
    62’
    arrow left N. Milić
  • T. Nkada Arrow left
    A. Ankrah
    58’
    79’
    arrow left M. Kvesić
  • L. Tičić Arrow left
    E. Jelenič
    73’
    79’
    arrow left E. Prutsev
  • N. Omladič Arrow left
    G. Groznica
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2024
12/05 - 2024 H1: 1-1
14/03 - 2024
16/12 - 2023
18/09 - 2023
14/05 - 2023 H1: 1-0
12/03 - 2023
13/11 - 2022
02/09 - 2022
11/04 - 2022 H1: 1-1
12/02 - 2022 H1: 1-1
03/10 - 2021 H1: 1-2
01/08 - 2021 H1: 1-1
Cup
22/04 - 2022

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Celje

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 3-0
02/10 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024