Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 1)
SVĐ Kuressaare linnastaadion (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 2, 31/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Kuressaare linnastaadion

Trực tiếp kết quả Kuressaare vs Tammeka Thứ 2 - 31/07/2023

Tổng quan

  • M. Pajunurm
    9’
    17’
    (Pen) K. Mätas
  • M. Veering
    42’
    21’
    A. Uljanov
  • O. Rass
    54’
    61’
    H. Pedmanson
  • M. Männilaan (Thay: A. Smirnov)
    68’
    63’
    T. Tammik (Thay: H. Pedmanson)
  • K. Oigus
    72’
    69’
    A. Adebayo (Var: Goal Disallowed - handball)
  • S. Liit (Thay: K. Õigus)
    77’
    75’
    K. Burov (Thay: T. Tammik)
  • J. Soomre
    82’
    86’
    D. Lehter (Thay: P. Veelma)
  • A. Iljin (Thay: J. Soomre)
    83’
    89’
    S. Puri
  • A. Iljin
    86’

Đội hình xuất phát Kuressaare vs Tammeka

  • 1
    M. Karofeld
  • 15
    M. Pajunurm
  • 22
    M. Miil
  • 5
    M. Veering
  • 20
    P. Dõmov
  • 6
    O. Rass
  • 35
    A. Jermatšenko
  • 18
    A. Smirnov
  • 26
    S. Laht
  • 7
    K. Õigus
  • 8
    J. Soomre
  • 94
    R. Aland
  • 33
    T. Teniste
  • 88
    K. Anderson
  • 23
    P. Veelma
  • 28
    R. Kallas
  • 30
    E. Bracelli
  • 37
    S. Puri
  • 11
    A. Uljanov
  • 24
    H. Pedmanson
  • 9
    K. Mätas
  • 21
    A. Adebayo

Đội hình dự bị

Kuressaare M. Palts (2), M. Allast (3), S. Liit (4), A. Iljin (11), R. Meesit (12), K. Orren (24), M. Männilaan (27), J. Vahermägi (70), A. Kivi (88)

Tammeka T. Tammik (4), G. Lani (5), C. Mägimets (8), D. Lehter (18), K. Burov (27), M. Sepp (66), C. Kiidjärv (77)

Thay người Kuressaare vs Tammeka

  • A. Smirnov Arrow left
    M. Männilaan
    68’
    63’
    arrow left H. Pedmanson
  • K. Õigus Arrow left
    S. Liit
    77’
    75’
    arrow left T. Tammik
  • J. Soomre Arrow left
    A. Iljin
    83’
    86’
    arrow left P. Veelma

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
22/10 - 2024
12/07 - 2024
11/05 - 2024
13/04 - 2024
01/11 - 2023
02/09 - 2023 H1: 1-1
31/07 - 2023 H1: 1-1
27/05 - 2023
01/10 - 2022 H1: 1-1
31/08 - 2022 H1: 1-1
29/05 - 2022
09/04 - 2022 H1: 1-0
30/10 - 2021
Friendlies Clubs
21/01 - 2023

Thành tích gần đây Kuressaare

Cup
23/11 - 2024 H1: 1-1
Meistriliiga
26/10 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 2-3

Thành tích gần đây Tammeka

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 2-2
26/10 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-3
21/09 - 2024 H1: 1-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
16/10 - 2024