Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 5)
SVĐ Stadio Olimpico (Sân nhà)
0 : 0
Thứ 6, 29/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Olimpico

Trực tiếp kết quả Lazio vs Ludogorets Thứ 6 - 29/11/2024

Tổng quan

  • L. Pellegrini
    28’
    36’
    A. F. Witry
  • L. Tchaouna
    42’
    36’
    E. Kurtulus
  • Đang cập nhật
    43’
    37’
    Đang cập nhật
  • L. Pellegrini (Thay: M. Lazzari)
    46’
    68’
    Rwan Seco (Thay: K. Duah)
  • B. Dia (Thay: T. Castellanos)
    46’
    69’
    Rwan Seco (Thay: K. Duah)
  • L. Tchaouna (Thay: G. Isaksen)
    46’
    81’
    Son (Thay: A. Camara)
  • S. Gigot
    60’
    81’
    D. Gropper (Thay: I. Yordanov)
  • M. Vecino (Thay: N. Rovella)
    60’
    81’
    Pedro Naressi
  • N. Rovella
    73’
    82’
    Đang cập nhật
  • Patric
    73’
    89’
    I. Chochev (Thay: J. Piotrowski)
  • Pedro (Thay: M. Zaccagni)
    79’
  • Pedro (Thay: M. Zaccagni)
    80’
  • G. Isaksen
    84’

Thống kê trận đấu Lazio vs Ludogorets

số liệu thống kê
Lazio
Lazio
Ludogorets
Ludogorets
62% 38%
  • 10 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 3
  • 6 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 3
  • 6 Sút trúng đích 0
  • 8 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 9 Sút trong vòng cấm 2
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 6
  • 610 Tổng đường chuyền 386
  • 561 Chuyền chính xác 314
  • 92% % chuyền chính xác 81%
Lazio
4-4-2

Lazio
vs
Ludogorets
Ludogorets
4-1-4-1
Ao
35
Christos Mandas
Ao
3 The phat
Luca Pellegrini
Ao
2 The phat
Samuel Gigot
Ao
4 The phat
Patric
Ao
77
Adam Marušić
Ao
9
Pedro
Ao
8
Mattéo Guendouzi
Ao
5
Matías Vecino
Ao
20 The phat
Loum Tchaouna
Ao
14
Tijjani Noslin
Ao
19
Boulaye Dia
Ao
12
Rwan Cruz
Ao
14
Denny Gropper
Ao
23
Deroy Duarte
Ao
18
Ivajlo Chochev
Ao
77
Erick Marcus
Ao
30 The phat
Pedro Naressi
Ao
17
Son
Ao
4
Dinis Almeida
Ao
15 The phat
Edvin Kurtulus
Ao
16 The phat
Aslak Fonn Witry
Ao
39
Hendrik Bonmann

Đội hình xuất phát Lazio vs Ludogorets

  • 35
    Christos Mandas
  • 77
    Adam Marušić
  • 4
    Patric
  • 2
    Samuel Gigot
  • 3
    Luca Pellegrini
  • 20
    Loum Tchaouna
  • 5
    Matías Vecino
  • 8
    Mattéo Guendouzi
  • 9
    Pedro
  • 19
    Boulaye Dia
  • 14
    Tijjani Noslin
  • 39
    Hendrik Bonmann
  • 16
    Aslak Fonn Witry
  • 15
    Edvin Kurtulus
  • 4
    Dinis Almeida
  • 17
    Son
  • 30
    Pedro Naressi
  • 77
    Erick Marcus
  • 18
    Ivajlo Chochev
  • 23
    Deroy Duarte
  • 14
    Denny Gropper
  • 12
    Rwan Cruz

Đội hình dự bị

Lazio (4-4-2): Nicolò Rovella (6), Fisayo Dele-Bashiru (7), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11), Alessio Romagnoli (13), Gustav Isaksen (18), Manuel Lazzari (29), Mario Gila Fuentes (34), Leonardo Di Tommaso (53), Alessio Furlanetto (55), Alessandro Milani (58), Ivan Provedel (94)

Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Georgi Terziev (5), Jakub Piotrowski (6), Kwadwo Duah (9), Georgi Rusev (19), Aguibou Camara (20), Olivier Verdon (24), Damyan Hristov (67), Ivan Yordanov (82)

Thay người Lazio vs Ludogorets

  • M. Lazzari Arrow left
    L. Pellegrini
    46’
    68’
    arrow left K. Duah
  • T. Castellanos Arrow left
    B. Dia
    46’
    69’
    arrow left K. Duah
  • G. Isaksen Arrow left
    L. Tchaouna
    46’
    81’
    arrow left A. Camara
  • N. Rovella Arrow left
    M. Vecino
    60’
    81’
    arrow left I. Yordanov
  • M. Zaccagni Arrow left
    Pedro
    79’
    89’
    arrow left J. Piotrowski
  • M. Zaccagni Arrow left
    Pedro
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
17/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0
Coppa Italia
06/12 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Ludogorets

Cup
16/12 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0
First League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0