Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 16)
SVĐ Stade Océane (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 16/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stade Océane

Trực tiếp kết quả LE Havre vs Nice Thứ 7 - 16/12/2023

Tổng quan

  • E. Sabbi
    5’
    46’
    M. Sanson (Thay: Y. Ndayishimiye)
  • Emmanuel Sabbi
    27’
    56’
    Melvin Bard
  • E. Sabbi (Kiến tạo: M. Bayo)
    35’
    61’
    R. Perraud (Thay: M. Bard)
  • (Pen) M. Bayo
    51’
    61’
    A. Balde (Thay: E. Guessand)
  • Oussama Targhalline
    62’
    72’
    A. Claude-Maurice (Thay: H. Boudaoui)
  • A. Touré (Thay: O. Targhalline)
    65’
    74’
    T. Louchet (Thay: A. Balde)
  • A. Joujou (Thay: E. Sabbi)
    66’
    79’
    Dante
  • S. Grandsir (Thay: J. Casimir)
    74’
    81’
    Jean-Clair Todibo
  • Samuel Grandsir
    80’
    90+1’
    T. Louchet
  • Samuel Grandsir
    81’
  • D. Kuzyaev (Thay: M. Bayo)
    84’
  • A. Ayew (Thay: Y. Kechta)
    84’

Thống kê trận đấu LE Havre vs Nice

số liệu thống kê
LE Havre
LE Havre
Nice
Nice
38% 62%
  • 13 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 9
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 9 Tổng cú sút 13
  • 5 Sút trúng đích 6
  • 1 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 11
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 368 Tổng đường chuyền 595
  • 290 Chuyền chính xác 523
  • 79% % chuyền chính xác 88%
LE Havre
4-4-2

LE Havre
vs
Nice
Nice
4-3-3
Ao
30
A. Desmas
Ao
27
C. Operi
Ao
4
G. Lloris
Ao
6
É. Youté
Ao
93
A. Sangante
Ao
11 Ban thang The phat Ban thang Thay
E. Sabbi
Ao
8 Thay
Y. Kechta
Ao
5 The phat Thay
O. Targhalline
Ao
7
L. Négo
Ao
9 Ban thang Thay
M. Bayo
Ao
23 Thay
J. Casimir
Ao
7
J. Boga
Ao
29 Thay
E. Guessand
Ao
24
G. Laborde
Ao
8
P. Rosario
Ao
55 Thay
Y. Ndayishimiye
Ao
28 Thay
H. Boudaoui
Ao
26 The phat Thay
M. Bard
Ao
4 The phat
Dante
Ao
6 The phat
J. Todibo
Ao
23
J. Lotomba
Ao
1
M. Bułka

Đội hình xuất phát LE Havre vs Nice

  • 30
    A. Desmas
  • 93
    A. Sangante
  • 6
    É. Youté
  • 4
    G. Lloris
  • 27
    C. Operi
  • 7
    L. Négo
  • 5
    O. Targhalline
  • 8
    Y. Kechta
  • 11
    E. Sabbi
  • 23
    J. Casimir
  • 9
    M. Bayo
  • 1
    M. Bułka
  • 23
    J. Lotomba
  • 6
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 26
    M. Bard
  • 28
    H. Boudaoui
  • 55
    Y. Ndayishimiye
  • 8
    P. Rosario
  • 24
    G. Laborde
  • 29
    E. Guessand
  • 7
    J. Boga

Đội hình dự bị

LE Havre (4-4-2): N. Alioui (10), D. Kuzyaev (14), M. Koné (16), O. El Hajjam (17), A. Joujou (21), Y. Salmier (22), A. Ayew (28), S. Grandsir (29), A. Touré (94)

Nice (4-3-3): M. Sanson (11), R. Perraud (15), A. Claude-Maurice (18), A. Balde (27), S. Sirigu (31), T. Louchet (32), A. Mendy (33), R. Belahyane (37), A. Amraoui (38)

Thay người LE Havre vs Nice

  • O. Targhalline Arrow left
    A. Touré
    65’
    46’
    arrow left Y. Ndayishimiye
  • E. Sabbi Arrow left
    A. Joujou
    66’
    61’
    arrow left M. Bard
  • J. Casimir Arrow left
    S. Grandsir
    74’
    61’
    arrow left E. Guessand
  • M. Bayo Arrow left
    D. Kuzyaev
    84’
    72’
    arrow left H. Boudaoui
  • Y. Kechta Arrow left
    A. Ayew
    84’
    74’
    arrow left A. Balde

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
08/12 - 2024
11/05 - 2024 H1: 1-0
16/12 - 2023 H1: 2-0

Thành tích gần đây LE Havre

Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 3-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-1
29/11 - 2024
08/11 - 2024