Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 17)
SVĐ King Power Stadium (Sân nhà)
0 : 3
Chủ nhật, 22/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:3
(Sân khách) SVĐ King Power Stadium

Trực tiếp kết quả Leicester vs Wolves Chủ nhật - 22/12/2024

Tổng quan

  • J. Vestergaard
    22’
    19’
    G. Guedes (Kiến tạo: N. Semedo)
  • B. Soumare
    26’
    20’
    Đang cập nhật
  • O. Skipp (Thay: H. Winks)
    46’
    20’
    G. Guedes (Kiến tạo: N. Semedo)
  • J. Vestergaard (Thay: W. Faes)
    46’
    36’
    R. Gomes (Kiến tạo: M. Doherty)
  • J. Justin (Thay: H. Choudhury)
    53’
    44’
    M. Cunha (Kiến tạo: G. Guedes)
  • B. El Khannouss (Thay: B. De Cordova-Reid)
    54’
    74’
    G. Guedes (Thay: Hwang Hee-Chan)
  • J. Ayew (Thay: F. Buonanotte)
    84’
    83’
    R. Gomes (Thay: C. Dawson)
  • 84’
    J. S. Larsen (Thay: T. Doyle)
  • 89’
    N. Semedo (Thay: C. Forbs)
  • 89’
    J. Gomes (Thay: J. Bellegarde)

Thống kê trận đấu Leicester vs Wolves

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Wolves
Wolves
53% 47%
  • 13 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 8
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 2 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 7 Sút trong vòng cấm 6
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 512 Tổng đường chuyền 455
  • 444 Chuyền chính xác 376
  • 87% % chuyền chính xác 83%
Leicester
4-2-3-1

Leicester
vs
Wolves
Wolves
3-4-2-1
Ao
1
Danny Ward
Ao
16
Victor Kristiansen
Ao
23 The phat
Jannik Vestergaard
Ao
4
Conor Coady
Ao
2
James Justin
Ao
24 The phat
Boubakary Soumaré
Ao
22
Oliver Skipp
Ao
10
Stephy Mavididi
Ao
11
Bilal El Khannouss
Ao
18
Jordan Ayew
Ao
9
Jamie Vardy
Ao
9
Jørgen Strand Larsen
Ao
10 Ban thang
Matheus Cunha
Ao
29 Ban thang Ban thang
Gonçalo Guedes
Ao
19 Ban thang
Rodrigo Gomes
Ao
7
André
Ao
8
João Gomes
Ao
22
Nélson Semedo
Ao
24
Toti Gomes
Ao
4
Santiago Bueno
Ao
2
Matt Doherty
Ao
1
José Sá

Đội hình xuất phát Leicester vs Wolves

  • 1
    Danny Ward
  • 2
    James Justin
  • 4
    Conor Coady
  • 23
    Jannik Vestergaard
  • 16
    Victor Kristiansen
  • 22
    Oliver Skipp
  • 24
    Boubakary Soumaré
  • 18
    Jordan Ayew
  • 11
    Bilal El Khannouss
  • 10
    Stephy Mavididi
  • 9
    Jamie Vardy
  • 1
    José Sá
  • 2
    Matt Doherty
  • 4
    Santiago Bueno
  • 24
    Toti Gomes
  • 22
    Nélson Semedo
  • 8
    João Gomes
  • 7
    André
  • 19
    Rodrigo Gomes
  • 29
    Gonçalo Guedes
  • 10
    Matheus Cunha
  • 9
    Jørgen Strand Larsen

Đội hình dự bị

Leicester (4-2-3-1): Wout Faes (3), Caleb Okoli (5), Harry Winks (8), Bobby Decordova-Reid (14), Hamza Choudhury (17), Patson Daka (20), Daniel Iversen (31), Luke Thomas (33), Facundo Buonanotte (40)

Wolves (3-4-2-1): Hee-Chan Hwang (11), Craig Dawson (15), Tommy Doyle (20), Carlos Borges (26), Jean-Ricner Bellegarde (27), Sam Johnstone (31), Bastien Meupiyou (33), Luke Cundle (34), Pedro Lima (37)

Thay người Leicester vs Wolves

  • H. Winks Arrow left
    O. Skipp
    46’
    74’
    arrow left Hwang Hee-Chan
  • W. Faes Arrow left
    J. Vestergaard
    46’
    83’
    arrow left C. Dawson
  • H. Choudhury Arrow left
    J. Justin
    53’
    84’
    arrow left T. Doyle
  • B. De Cordova-Reid Arrow left
    B. El Khannouss
    54’
    89’
    arrow left C. Forbs
  • F. Buonanotte Arrow left
    J. Ayew
    84’
    89’
    arrow left J. Bellegarde

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
22/12 - 2024
22/04 - 2023 H1: 1-1
23/10 - 2022
20/02 - 2022 H1: 1-1
14/08 - 2021 H1: 1-0
07/02 - 2021
08/11 - 2020 H1: 1-0
15/02 - 2020
11/08 - 2019
19/01 - 2019 H1: 2-0
18/08 - 2018 H1: 2-0
League Cup
26/09 - 2018
Championship
01/02 - 2013 H1: 1-0
16/09 - 2012 H1: 2-0

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
22/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-1
League Cup
31/10 - 2024 H1: 4-2

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
22/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 2-0
30/11 - 2024 H1: 1-3
23/11 - 2024 H1: 1-1
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-1