Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 18)
SVĐ Stadion Miejski LKS Lodz (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 10/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski LKS Lodz

Trực tiếp kết quả ŁKS Łódź vs Legia Warszawa Chủ nhật - 10/12/2023

Tổng quan

  • L. Gülen (Thay: Nacho Monsalve)
    42’
    44’
    Juergen Elitim
  • J. Zając (Kiến tạo: Dani Ramírez)
    45’
    45+6’
    Yuri Ribeiro
  • Bartosz Szeliga
    67’
    51’
    P. Wszołek (Kiến tạo: R. Pankov)
  • Pirulo (Thay: Dani Ramírez)
    72’
    66’
    B. Kapustka (Thay: J. Elitim)
  • A. Młynarczyk (Thay: J. Zając)
    72’
    66’
    Marc Gual (Thay: B. Kramer)
  • A. Małachowski (Thay: E. Hoti)
    87’
    76’
    Gil Dias (Thay: P. Kun)
  • M. Lorenc (Thay: M. Mokrzycki)
    87’
    88’
    I. Strzałek (Thay: Josué)
  • Marcin Flis
    90+5’
    90+5’
    Radovan Pankov
  • Kay Tejan
    90’

Thống kê trận đấu ŁKS Łódź vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
ŁKS Łódź
ŁKS Łódź
Legia Warszawa
Legia Warszawa
29% 71%
  • 16 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 0
  • 1 Phạt góc 7
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 24
  • 2 Sút trúng đích 5
  • 6 Sút không trúng đích 13
  • 3 Cú sút bị chặn 6
  • 6 Sút trong vòng cấm 12
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 12
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 233 Tổng đường chuyền 542
  • 150 Chuyền chính xác 466
  • 64% % chuyền chính xác 86%
ŁKS Łódź
4-2-3-1

ŁKS Łódź
vs
Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-3
Ao
1
A. Bobek
Ao
37
P. Głowacki
Ao
5 The phat
M. Flis
Ao
4 Thay
Nacho Monsalve
Ao
26 The phat
B. Szeliga
Ao
24
A. Louveau
Ao
14 Thay
M. Mokrzycki
Ao
19 Ban thang Thay
J. Zając
Ao
11 Thay
E. Hoti
Ao
16 Thay
Dani Ramírez
Ao
9 The phat
K. Tejan
Ao
20
E. Muçi
Ao
9 Thay
B. Kramer
Ao
27 Thay
Josué
Ao
33 Thay
P. Kun
Ao
22 The phat Thay
J. Elitim
Ao
99
B. Slisz
Ao
13 Ban thang
P. Wszołek
Ao
5 The phat
Yuri Ribeiro
Ao
8
R. Augustyniak
Ao
12 The phat
R. Pankov
Ao
1
K. Tobiasz

Đội hình xuất phát ŁKS Łódź vs Legia Warszawa

  • 1
    A. Bobek
  • 26
    B. Szeliga
  • 4
    Nacho Monsalve
  • 5
    M. Flis
  • 37
    P. Głowacki
  • 14
    M. Mokrzycki
  • 24
    A. Louveau
  • 16
    Dani Ramírez
  • 11
    E. Hoti
  • 19
    J. Zając
  • 9
    K. Tejan
  • 1
    K. Tobiasz
  • 12
    R. Pankov
  • 8
    R. Augustyniak
  • 5
    Yuri Ribeiro
  • 13
    P. Wszołek
  • 99
    B. Slisz
  • 22
    J. Elitim
  • 33
    P. Kun
  • 27
    Josué
  • 9
    B. Kramer
  • 20
    E. Muçi

Đội hình dự bị

ŁKS Łódź (4-2-3-1): L. Gülen (2), A. Małachowski (7), Pirulo (10), A. Młynarczyk (15), S. Jurić (21), M. Lorenc (28), O. Koprowski (30), A. Marciniak (88), D. Arndt (99)

Legia Warszawa (3-4-3): S. Kapuadi (3), M. Burch (4), Gil Dias (17), J. Çelhaka (21), Marc Gual (28), D. Hładun (30), M. Rosołek (39), B. Kapustka (67), I. Strzałek (86)

Thay người ŁKS Łódź vs Legia Warszawa

  • Nacho Monsalve Arrow left
    L. Gülen
    42’
    66’
    arrow left J. Elitim
  • Dani Ramírez Arrow left
    Pirulo
    72’
    66’
    arrow left B. Kramer
  • J. Zając Arrow left
    A. Młynarczyk
    72’
    76’
    arrow left P. Kun
  • E. Hoti Arrow left
    A. Małachowski
    87’
    88’
    arrow left Josué
  • M. Mokrzycki Arrow left
    M. Lorenc
    87’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
10/02 - 2021 H1: 1-1
Ekstraklasa
10/12 - 2023 H1: 1-0
22/07 - 2023 H1: 1-0
25/08 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây ŁKS Łódź

I Liga
06/10 - 2024
Cup

Thành tích gần đây Legia Warszawa

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-1
08/11 - 2024 H1: 1-0
Ekstraklasa
01/12 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2024 H1: 3-1
10/11 - 2024 H1: 2-2
04/11 - 2024 H1: 1-1
Cup