Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First League

(Vòng 15)
SVĐ Huvepharma Arena (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 29/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Huvepharma Arena

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Hebar 1918 Chủ nhật - 29/10/2023

Tổng quan

  • B. Tekpetey
    11’
    58’
    A. Bastunov (Thay: C. Ohene)
  • A. Witry
    37’
    81’
    B. Bozhurkin (Thay: A. Kabov)
  • Rick (Thay: B. Tekpetey)
    64’
    81’
    S. Tisovski (Thay: M. Canadi)
  • K. Duah (Thay: Rwan Cruz)
    64’
    86’
    S. Tsonkov
  • D. Yankov (Thay: T. Nedelev)
    64’
  • Claude Gonçalves (Thay: J. Piotrowski)
    78’
  • S. Delev (Thay: Caio Vidal)
    78’
  • Rick
    88’

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Hebar 1918

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Hebar 1918
Hebar 1918
61% 39%
  • 5 Phạm lỗi 6
  • 7 Việt vị 1
  • 11 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 29 Tổng cú sút 5
  • 12 Sút trúng đích 1
  • 11 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Ludogorets
4-2-3-1

Ludogorets
vs
Hebar 1918
Hebar 1918
4-1-4-1
Ao
12
S. Sluga
Ao
17
Son
Ao
24
O. Verdon
Ao
22
F. Russo
Ao
16 Ban thang
A. Witry
Ao
30
Pedro Naressi
Ao
6 Thay
J. Piotrowski
Ao
77 Thay
Caio Vidal
Ao
88 Thay
T. Nedelev
Ao
37 Ban thang Thay
B. Tekpetey
Ao
99 Thay
Rwan Cruz
Ao
21 Thay
M. Canadi
Ao
17
N. Penev
Ao
11 Thay
A. Kabov
Ao
7
G. Valchev
Ao
14
O. Zbun
Ao
8 Thay
C. Ohene
Ao
27
R. Mazáň
Ao
43
João Cesco
Ao
33 Ban thang
S. Tsonkov
Ao
5
M. Mihaylov
Ao
32
M. Igonen

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Hebar 1918

  • 12
    S. Sluga
  • 16
    A. Witry
  • 22
    F. Russo
  • 24
    O. Verdon
  • 17
    Son
  • 6
    J. Piotrowski
  • 30
    Pedro Naressi
  • 37
    B. Tekpetey
  • 88
    T. Nedelev
  • 77
    Caio Vidal
  • 99
    Rwan Cruz
  • 32
    M. Igonen
  • 5
    M. Mihaylov
  • 33
    S. Tsonkov
  • 43
    João Cesco
  • 27
    R. Mazáň
  • 8
    C. Ohene
  • 14
    O. Zbun
  • 7
    G. Valchev
  • 11
    A. Kabov
  • 17
    N. Penev
  • 21
    M. Canadi

Đội hình dự bị

Ludogorets (4-2-3-1): A. Nedyalkov (3), G. Terziev (5), Rick (7), Claude Gonçalves (8), K. Duah (9), M. Tissera (10), D. Yankov (64), D. Hristov (67), S. Delev (90)

Hebar 1918 (4-1-4-1): P. Debarliev (1), B. Bozhurkin (3), A. Bastunov (10), S. Lebanov (23), L. Marin (24), S. Tisovski (84), M. Yankov (88)

Thay người Ludogorets vs Hebar 1918

  • B. Tekpetey Arrow left
    Rick
    64’
    58’
    arrow left C. Ohene
  • Rwan Cruz Arrow left
    K. Duah
    64’
    81’
    arrow left A. Kabov
  • T. Nedelev Arrow left
    D. Yankov
    64’
    81’
    arrow left M. Canadi
  • J. Piotrowski Arrow left
    Claude Gonçalves
    78’
  • Caio Vidal Arrow left
    S. Delev
    78’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
03/11 - 2024 H1: 3-0
20/04 - 2024
29/10 - 2023 H1: 2-0
18/03 - 2023 H1: 1-1
05/09 - 2022 H1: 4-0
Cup
02/05 - 2024
24/04 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0
28/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 4-0

Thành tích gần đây Hebar 1918

First League
22/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
20/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
30/10 - 2024
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 2-0