Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 8)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 3, 12/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva Thứ 3 - 12/12/2023

Tổng quan

  • Oz Bilu
    38’
    46’
    A. Turgeman (Thay: E. Almog)
  • A. Salman (Thay: L. Rotman)
    64’
    64’
    H. Shalom (Thay: Hélder Lopes)
  • R. Chirino (Thay: O. Bilu)
    64’
    64’
    Y. Stoyanov (Thay: E. Shamir)
  • N. Ouammou (Thay: N. Belay)
    65’
    67’
    Yoni Stoyanov
  • M. Plakushchenko (Thay: B. Cohen)
    77’
    75’
    R. Gordana (Thay: G. Badash)
  • I. Shviro (Thay: S. Bilenkyi)
    77’
    90+1’
    R. Hatuel (Thay: A. Sefer)
  • A. Salman (Kiến tạo: M. Plakushchenko)
    90+7’

Thống kê trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva

số liệu thống kê
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Beer Sheva
61% 39%
  • 11 Phạm lỗi 10
  • 5 Việt vị 4
  • 6 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 2
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 3 Sút không trúng đích 1
  • 5 Cú sút bị chặn 0
  • 10 Sút trong vòng cấm 1
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 476 Tổng đường chuyền 303
  • 379 Chuyền chính xác 200
  • 80% % chuyền chính xác 66%
Maccabi Netanya
4-3-3

Maccabi Netanya
vs
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Beer Sheva
4-2-3-1
Ao
1
R. Carmi
Ao
16 Thay
N. Belay
Ao
5
M. Levy
Ao
25
P. Galabov
Ao
80
G. Mizrahi
Ao
19
E. Azoulay
Ao
8
B. Enow
Ao
14 Thay
B. Cohen
Ao
54 Thay
L. Rotman
Ao
9 Thay
S. Bilenkyi
Ao
10 The phat Thay
O. Bilu
Ao
11 Thay
E. Almog
Ao
7 Thay
A. Sefer
Ao
20 Thay
E. Shamir
Ao
24 Thay
G. Badash
Ao
12
A. Biyogo Poko
Ao
35
M. Bareiro
Ao
22 Thay
Hélder Lopes
Ao
18
E. Tibi
Ao
4
M. Vítor
Ao
5
I. Abu Abaid
Ao
55
N. Eliasi

Đội hình xuất phát Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva

  • 1
    R. Carmi
  • 80
    G. Mizrahi
  • 25
    P. Galabov
  • 5
    M. Levy
  • 16
    N. Belay
  • 14
    B. Cohen
  • 8
    B. Enow
  • 19
    E. Azoulay
  • 10
    O. Bilu
  • 9
    S. Bilenkyi
  • 54
    L. Rotman
  • 55
    N. Eliasi
  • 5
    I. Abu Abaid
  • 4
    M. Vítor
  • 18
    E. Tibi
  • 22
    Hélder Lopes
  • 35
    M. Bareiro
  • 12
    A. Biyogo Poko
  • 24
    G. Badash
  • 20
    E. Shamir
  • 7
    A. Sefer
  • 11
    E. Almog

Đội hình dự bị

Maccabi Netanya (4-3-3): I. Vaier (2), B. Zaarura (6), M. Plakushchenko (7), R. Chirino (11), Y. Sadeh (12), T. Tzarfati (18), A. Salman (20), N. Ouammou (42), I. Shviro (99)

Hapoel Beer Sheva (4-2-3-1): O. Marciano (1), H. Shalom (3), R. Gordana (8), T. Hemed (10), A. Ganah (16), A. Turgeman (17), I. Oulad Omar (21), Y. Stoyanov (27), R. Hatuel (77)

Thay người Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva

  • L. Rotman Arrow left
    A. Salman
    64’
    46’
    arrow left E. Almog
  • O. Bilu Arrow left
    R. Chirino
    64’
    64’
    arrow left Hélder Lopes
  • N. Belay Arrow left
    N. Ouammou
    65’
    64’
    arrow left E. Shamir
  • B. Cohen Arrow left
    M. Plakushchenko
    77’
    75’
    arrow left G. Badash
  • S. Bilenkyi Arrow left
    I. Shviro
    77’
    90+1’
    arrow left A. Sefer

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
10/12 - 2024 H1: 2-1
04/12 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Hapoel Beer Sheva

Ligat Ha'al
30/09 - 2024 H1: 1-0