Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 15)
SVĐ Bloomfield Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 08/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Bloomfield Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera Thứ 2 - 08/01/2024

Tổng quan

  • Ofir Davidzada
    -5’
    16’
    E. Madmon (Kiến tạo: R. Twizer)
  • E. Zahavi (Thay: Y. Cohen)
    46’
    64’
    Raz Twizer
  • O. Davida (Thay: Kiko Bondoso)
    46’
    64’
    O. Baye (Thay: S. Bourard)
  • Gabi Kanikovski
    60’
    65’
    Y. Tomer (Thay: R. Twizer)
  • D. Turgeman (Kiến tạo: O. Davida)
    67’
    83’
    A. Lin (Thay: I. Trost)
  • A. Cohen (Thay: S. Yeini)
    77’
    83’
    R. Unger (Thay: D. Lababedy)
  • O. Davidzada (Thay: I. Shahar)
    87’
    85’
    Guy Herman
  • 90+5’
    L. Rokach (Thay: E. Madmon)

Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera

số liệu thống kê
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
77% 23%
  • 9 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 2
  • 8 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 22 Tổng cú sút 5
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 9 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 15 Sút trong vòng cấm 3
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 662 Tổng đường chuyền 201
  • 606 Chuyền chính xác 123
  • 92% % chuyền chính xác 61%
Maccabi Tel Aviv
4-3-3

Maccabi Tel Aviv
vs
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
5-4-1
Ao
22
O. Mosquera
Ao
3
R. Revivo
Ao
4
Enric Saborit
Ao
5
I. Nachmias
Ao
21 Thay
S. Yeini
Ao
36 Thay
I. Shahar
Ao
16 The phat
G. Kanichowsky
Ao
42
Dor Peretz
Ao
70 Thay
Kiko Bondoso
Ao
9 Ban thang
D. Turgeman
Ao
11 Thay
Y. Cohen
Ao
11 Ban thang Thay
E. Madmon
Ao
10 Thay
S. Bourard
Ao
8 Thay
I. Trost
Ao
14
T. Glazer
Ao
26 The phat Thay
R. Twizer
Ao
32
K. Mabea
Ao
5
I. Levy
Ao
4
P. Ipole
Ao
12
S. Coulibaly
Ao
27 Thay
D. Lababedy
Ao
55 The phat
G. Herman

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera

  • 22
    O. Mosquera
  • 21
    S. Yeini
  • 5
    I. Nachmias
  • 4
    Enric Saborit
  • 3
    R. Revivo
  • 42
    Dor Peretz
  • 16
    G. Kanichowsky
  • 36
    I. Shahar
  • 11
    Y. Cohen
  • 9
    D. Turgeman
  • 70
    Kiko Bondoso
  • 55
    G. Herman
  • 27
    D. Lababedy
  • 12
    S. Coulibaly
  • 4
    P. Ipole
  • 5
    I. Levy
  • 32
    K. Mabea
  • 26
    R. Twizer
  • 14
    T. Glazer
  • 8
    I. Trost
  • 10
    S. Bourard
  • 11
    E. Madmon

Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): A. Cohen (2), E. Zahavi (7), E. Golasa (23), O. Davidzada (27), Y. Belay (32), S. Farchi (34), O. Azo (38), O. Davida (77), R. Mishpati (90)

Hapoel Hadera (5-4-1): L. Rokach (3), A. Lin (6), S. Itach (16), I. Shoolmayster (17), R. Unger (18), O. Baye (19), O. Levita (21), S. Schwartz (25), Y. Tomer (28)

Thay người Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera

  • Y. Cohen Arrow left
    E. Zahavi
    46’
    64’
    arrow left S. Bourard
  • Kiko Bondoso Arrow left
    O. Davida
    46’
    65’
    arrow left R. Twizer
  • S. Yeini Arrow left
    A. Cohen
    77’
    83’
    arrow left I. Trost
  • I. Shahar Arrow left
    O. Davidzada
    87’
    83’
    arrow left D. Lababedy
  • 90+5’
    arrow left E. Madmon

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
06/12 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024 H1: 1-2
08/11 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Hapoel Hadera

Ligat Ha'al
14/12 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 2-1
01/10 - 2024