Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 12)
SVĐ Bloomfield Stadium (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 6, 06/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Bloomfield Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera Thứ 6 - 06/12/2024

Tổng quan

  • E. Zahavi (Kiến tạo: I. Shahar)
    8’
    27’
    Đang cập nhật
  • I. Shahar (Kiến tạo: Weslley Patati)
    40’
    27’
    G. Donyoh (Kiến tạo: J. Adeniyi)
  • E. Zahavi (Thay: D. Turgeman)
    65’
    46’
    H. Shalom (Thay: I. Sholmyster)
  • I. Shahar (Thay: D. Peretz)
    66’
    51’
    D. Lababidi (Thay: O. Senior)
  • H. Layous (Thay: E. Madmon)
    76’
    62’
    G. Donyoh (Thay: D. Azaria)
  • Weslley Patati (Thay: O. Davida)
    76’
    63’
    D. Einbinder (Thay: G. Avramov)
  • H. Layous (Thay: O. Davida)
    77’
    71’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    83’
    71’
    A. Cisse
  • I. Sissokho
    83’
    77’
    I. Levy (Thay: I. Sangare)
  • O. Davida (Kiến tạo: G. Kanichowsky)
    90+6’
    90+10’
    I. Sangare (Kiến tạo: I. Sangare)
  • R. Revivo (Thay: I. Nachmias)
    90+2’
    90+11’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    90+9’
    90+11’
    G. Avramov
  • O. Davida (Var: Goal Disallowed)
    90+6’
    90+11’
    G. Avramov
Maccabi Tel Aviv
4-3-3

Maccabi Tel Aviv
vs
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
4-1-3-2
Ao
90
Roei Mashpati
Ao
3
Roy Revivo
Ao
13
Raz Shlomo
Ao
18
Nemanja Stojić
Ao
4
Stav Lemkin
Ao
16
Gabi Kanikovski
Ao
28 The phat
Issouf Sissokho
Ao
36 Ban thang
Ido Shahar
Ao
33
Hisham Layous
Ao
7 Ban thang
Eran Zahavi
Ao
17
Weslley Patati
Ao
29
James Adeniyi
Ao
10 Ban thang
Godsway Donyoh
Ao
18
Dan Einbinder
Ao
6 The phat
Abdoulaye Cisse
Ao
26
Harel Shalom
Ao
3
Lior Rokach
Ao
4
Lisav Naif Eissat
Ao
5
Ido Levy
Ao
24
Mamadou Mbodj
Ao
27
Diaa Lababidi
Ao
21
Ohad Levita

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera

  • 90
    Roei Mashpati
  • 4
    Stav Lemkin
  • 18
    Nemanja Stojić
  • 13
    Raz Shlomo
  • 3
    Roy Revivo
  • 36
    Ido Shahar
  • 28
    Issouf Sissokho
  • 16
    Gabi Kanikovski
  • 17
    Weslley Patati
  • 7
    Eran Zahavi
  • 33
    Hisham Layous
  • 21
    Ohad Levita
  • 27
    Diaa Lababidi
  • 24
    Mamadou Mbodj
  • 5
    Ido Levy
  • 4
    Lisav Naif Eissat
  • 3
    Lior Rokach
  • 26
    Harel Shalom
  • 6
    Abdoulaye Cisse
  • 18
    Dan Einbinder
  • 10
    Godsway Donyoh
  • 29
    James Adeniyi

Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Idan Nachmias (5), Tyrese Asante (6), Dor Turgeman (9), Joris van Overeem (14), Elad Madmon (19), Henry Addo (20), Simon Sluga (23), Dor Peretz (42), Osher Davida (77)

Hapoel Hadera (4-1-3-2): Yali Shabo (9), Raz Schwartz (11), Ibrahim Sangaré (12), Menashe Zalka (15), Gilad Avramov (16), Itzik Sholmyster (17), Dan Azaria (19), Omer Senior (20), Guy Herman (55)

Thay người Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera

  • D. Turgeman Arrow left
    E. Zahavi
    65’
    46’
    arrow left I. Sholmyster
  • D. Peretz Arrow left
    I. Shahar
    66’
    51’
    arrow left O. Senior
  • E. Madmon Arrow left
    H. Layous
    76’
    62’
    arrow left D. Azaria
  • O. Davida Arrow left
    Weslley Patati
    76’
    63’
    arrow left G. Avramov
  • O. Davida Arrow left
    H. Layous
    77’
    77’
    arrow left I. Sangare
  • I. Nachmias Arrow left
    R. Revivo
    90+2’

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
06/12 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024 H1: 1-2
08/11 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Hapoel Hadera

Ligat Ha'al
14/12 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 2-1
01/10 - 2024