Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League

(Vòng loại 2)
SVĐ Aker Stadion (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 5, 03/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Aker Stadion

Trực tiếp kết quả Molde vs HJK helsinki Thứ 5 - 03/08/2023

Tổng quan

  • K. Eriksen (Thay: M. Kaasa)
    59’
    27’
    Atomu Tanaka
  • E. Kitolano (Thay: M. Eikrem)
    59’
    63’
    A. Olusanya (Thay: T. Keskinen)
  • Anders Hagelskjær
    64’
    63’
    F. Rogić (Thay: A. Tanaka)
  • V. Berisha (Thay: A. Hagelskjær)
    71’
    82’
    P. Hetemaj (Thay: G. Kanellópoulos)
  • J. Öst
    74’
    82’
    T. Ollila (Thay: K. Kouassivi-Benissan)
  • O. Brynhildsen
    89’
    90+1’
    R. Riski (Thay: J. Raitala)
  • M. Ellingsen (Thay: E. Breivik)
    90+4’
  • B. Hansen (Thay: O. Brynhildsen)
    90+4’

Thống kê trận đấu Molde vs HJK helsinki

số liệu thống kê
Molde
Molde
HJK helsinki
HJK helsinki
  • 11 Phạm lỗi 6
  • 4 Việt vị 1
  • 10 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 1
  • 3 Sút trúng đích 1
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Molde
3-5-2

Molde
vs
HJK helsinki
HJK helsinki
3-4-3
Ao
1
J. Karlstrøm
Ao
25 The phat Thay
A. Hagelskjær
Ao
2
M. Bjørnbak
Ao
19
E. Haugan
Ao
21
M. Linnes
Ao
16 Thay
E. Breivik
Ao
8
S. Heggheim
Ao
15 Thay
M. Kaasa
Ao
28
K. Haugen
Ao
11 Ban thang Thay
O. Brynhildsen
Ao
7 Thay
M. Eikrem
Ao
18 Thay
T. Keskinen
Ao
9
B. Radulović
Ao
27 Thay
K. Kouassivi-Benissan
Ao
37 The phat Thay
A. Tanaka
Ao
10
L. Lingman
Ao
24 Thay
G. Kanellópoulos
Ao
23
P. Soiri
Ao
22 Thay
J. Raitala
Ao
15
M. Tenho
Ao
4
J. Toivio
Ao
1
J. Öst

Đội hình xuất phát Molde vs HJK helsinki

  • 1
    J. Karlstrøm
  • 19
    E. Haugan
  • 2
    M. Bjørnbak
  • 25
    A. Hagelskjær
  • 28
    K. Haugen
  • 15
    M. Kaasa
  • 8
    S. Heggheim
  • 16
    E. Breivik
  • 21
    M. Linnes
  • 7
    M. Eikrem
  • 11
    O. Brynhildsen
  • 1
    J. Öst
  • 4
    J. Toivio
  • 15
    M. Tenho
  • 22
    J. Raitala
  • 23
    P. Soiri
  • 24
    G. Kanellópoulos
  • 10
    L. Lingman
  • 37
    A. Tanaka
  • 27
    K. Kouassivi-Benissan
  • 9
    B. Radulović
  • 18
    T. Keskinen

Đội hình dự bị

Molde (3-5-2): B. Hansen (4), M. Ellingsen (6), V. Berisha (9), E. Kitolano (10), O. Petersen (12), E. Knudtzon (14), K. Eriksen (20), M. Grødem (22), E. Andersen (23), M. Løvik (31), H. Ibrahim (32), N. Ødegård (33)

HJK helsinki (3-4-3): T. Ollila (2), N. Hämäläinen (3), A. Halme (6), S. Hostikka (7), F. Rogić (8), R. Riski (11), A. Olusanya (29), P. Hetemaj (56), A. Ramula (78)

Thay người Molde vs HJK helsinki

  • M. Kaasa Arrow left
    K. Eriksen
    59’
    63’
    arrow left T. Keskinen
  • M. Eikrem Arrow left
    E. Kitolano
    59’
    63’
    arrow left A. Tanaka
  • A. Hagelskjær Arrow left
    V. Berisha
    71’
    82’
    arrow left G. Kanellópoulos
  • E. Breivik Arrow left
    M. Ellingsen
    90+4’
    82’
    arrow left K. Kouassivi-Benissan
  • O. Brynhildsen Arrow left
    B. Hansen
    90+4’
    90+1’
    arrow left J. Raitala

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-2
UEFA Champions League
03/08 - 2023
25/07 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Molde

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-2
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0
NM Cupen
07/12 - 2024
31/10 - 2024
Eliteserien
01/12 - 2024
23/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024

Thành tích gần đây HJK helsinki

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-2
29/11 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
Veikkausliiga
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024